Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
20CDNX/0182
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX & LR Ô tô cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: S 1000 XR; Mã Kiểu Loại: 0E41; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,354 l/100km
|
29/10/2020
|
|
20CDNX/0181
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX & LR Ô tô cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: F 900 XR; Mã Kiểu Loại: 0K21; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,037 l/100km
|
29/10/2020
|
|
20CDNX/0180
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX & LR Ô tô cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: F 900 R; Mã Kiểu Loại: 0K11; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,407 l/100km
|
29/10/2020
|
|
20CDNX/0179
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: R15(MONTER); Mã Kiểu Loại: YZF155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,02 l/100km
|
28/10/2020
|
|
20CDRX/0045
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH TM Nam Anh; Nhãn hiệu: CREA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,7 l/100km
|
28/10/2020
|
|
20CDRX/0044
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa LX 125 iGet-920; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.48 l/100km
|
28/10/2020
|
|
20CDNX/0178
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH KMS Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SHADOW; Mã Kiểu Loại: SDH150-16; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,3 l/100km
|
29/09/2020
|
|
20CDNX/0177
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: TRACER900; Mã kiểu loại: MTT85G8P; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.3 l/100km
|
23/09/2020
|
|
20CDNX/0176
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MT10; Mã kiểu loại: MTN10G8P; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7.6 l/100km
|
23/09/2020
|
|
20CDNX/0175
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: ULTRA LIMITED ; Mã Kiểu Loại: FLHTK ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6.164 l/100km
|
23/09/2020
|
|
20CDRX/0043
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Liberty 125 iGet-111; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.46 l/100km
|
22/09/2020
|
|
20CDRX/0042
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa Primavera 125 ABS-513; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.52 l/100km
|
22/09/2020
|
|
20CDRX/0041
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa Sprint 125 ABS-514; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.48 l/100km
|
22/09/2020
|
|
20CDRX/0040
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa Gts Super Tech 300 ABS-715; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3.44 l/100km
|
22/09/2020
|
|
20CDRX/0039
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVEα; Mã Kiểu Loại: JA392 WAVEα; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,90 L/100km
|
07/09/2020
|
|
20CDNX/0174
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER XRX LRH; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.66 l/100km
|
07/09/2020
|
|
20CDNX/0173
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 1200 XRX LRH; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.20 l/100km
|
07/09/2020
|
|
20CDNX/0172
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: SPEED TRIPLE R; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.06 l/100km
|
07/09/2020
|
|
20CDNX/0171
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: EXPLORER XR; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.27 l/100km
|
07/09/2020
|
|
20CDNX/0170
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE BOBBER TFC; Mã Kiểu Loại: DV01A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.6 l/100km
|
07/09/2020
|
|
20CDNX/0169
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 900 GT (LRH); Mã Kiểu Loại: C701; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.2 l/100km
|
07/09/2020
|
|
20CDNX/0168
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 900; Mã Kiểu Loại: C701; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.2 l/100km
|
07/09/2020
|
|
20CDNX/0167
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI;
Tên thương mại: Versys-X 300 ABS; Mã Kiểu Loại: LE300C; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,0 l/100km
|
18/08/2020
|
|
20CDNX/0166
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI;
Tên thương mại: Versys-X 300 ABS; Mã Kiểu Loại: LE300A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,1 l/100km
|
18/08/2020
|
|
20CDNX/0165
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Thương mại Tân Việt; Nhãn hiệu: Yamaha; Tên thương mại: WR155R; Mã Kiểu Loại: B3M M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,657l/100km
|
18/08/2020
|
|
20CDNX/0164
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Thương mại Tân Việt; Nhãn hiệu: Yamaha; Tên thương mại: XSR; Mã Kiểu Loại: MTM155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,454l/100km
|
18/08/2020
|
|
20CDNX/0163
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: NINJA 650 ABS; Mã Kiểu Loại: EX650M; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.90/100km
|
18/08/2020
|
|
20CDNX/0162
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: Z650 ABS; Mã Kiểu Loại: ER650K; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.90/100km
|
18/08/2020
|
|
20CDNX/0161
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: NINJA ZX-10R ABS; Mã Kiểu Loại: ZX1002E; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7.4/100km
|
18/08/2020
|
|
20CDNX/0160
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: Z900RS ABS; Mã Kiểu Loại: ZR900C; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6.6/100km
|
18/08/2020
|
|