Tìm kiếm nâng cao
Số thông báo Nội dung Ngày Tải về
20CDNX/0169 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 900 GT (LRH); Mã Kiểu Loại: C701; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.2 l/100km 07/09/2020
20CDNX/0168 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 900; Mã Kiểu Loại: C701; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.2 l/100km 07/09/2020
20CDNX/0167 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: Versys-X 300 ABS; Mã Kiểu Loại: LE300C; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,0 l/100km 18/08/2020
20CDNX/0166 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: Versys-X 300 ABS; Mã Kiểu Loại: LE300A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,1 l/100km 18/08/2020
20CDNX/0165 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Thương mại Tân Việt; Nhãn hiệu: Yamaha; Tên thương mại: WR155R; Mã Kiểu Loại: B3M M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,657l/100km 18/08/2020
20CDNX/0164 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Thương mại Tân Việt; Nhãn hiệu: Yamaha; Tên thương mại: XSR; Mã Kiểu Loại: MTM155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,454l/100km 18/08/2020
20CDNX/0163 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: NINJA 650 ABS; Mã Kiểu Loại: EX650M; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.90/100km 18/08/2020
20CDNX/0162 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: Z650 ABS; Mã Kiểu Loại: ER650K; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.90/100km 18/08/2020
20CDNX/0161 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: NINJA ZX-10R ABS; Mã Kiểu Loại: ZX1002E; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7.4/100km 18/08/2020
20CDNX/0160 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: Z900RS ABS; Mã Kiểu Loại: ZR900C; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6.6/100km 18/08/2020
20CDNX/0159 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: Z1000 ABS; Mã Kiểu Loại: ZR1000J; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6.0/100km 18/08/2020
20CDNX/0158 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: Z1000 ABS; Mã Kiểu Loại: ZR1000H; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,4/100km 18/08/2020
20CDNX/0157 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: Z900 ABS; Mã Kiểu Loại: ZR900B; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,8/100km 18/08/2020
20CDNX/0156 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: Vulcan S ABS; Mã Kiểu Loại: EN650E; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,6/100km 18/08/2020
20CDNX/0155 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: Vulcan S ABS; Mã Kiểu Loại: EN650D; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,0/100km 18/08/2020
20CDNX/0154 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: Ninja 400 ABS; Mã Kiểu Loại: EX400G; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,1/100km 18/08/2020
20CDNX/0153 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: Z400 ABS; Mã Kiểu Loại: ER400D; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,4/100km 18/08/2020
20CDNX/0152 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: W175 SE; Mã Kiểu Loại: BJ175A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,3/100km 18/08/2020
20CDNX/0151 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH KSM; Nhãn hiệu: SUNDIRO-HONDA; Tên thương mại: CBF190TR; Mã Kiểu Loại: SDH175-10; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,15/100km 18/08/2020
20CDRX/0038 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ Phần Phát triền Công Nghệ JVC Việt Nhật; Nhãn hiệu: JVC; Tên thương mại: / ; Mã Kiểu Loại: eco; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,732 L/100km 18/08/2020
20CDNX/0150 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 900 GT; Mã Kiểu Loại: C701; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.1 l/100km 10/08/2020
20CDNX/0149 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 900 RALLY; Mã Kiểu Loại: C701; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.1 l/100km 10/08/2020
20CDNX/0148 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 900 RALLY PRO; Mã Kiểu Loại: C701; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.1 l/100km 10/08/2020
20CDNX/0147 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: HIMALAYAN; Mã Kiểu Loại: HIMALAYAN; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.96 l/100km 10/08/2020
20CDNX/0146 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: INTERCEPTOR INT 650; Mã Kiểu Loại: CONTINENTAL GT 650-1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3.99 l/100km 10/08/2020
20CDNX/0145 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: CONTINENTAL GT 650; Mã Kiểu Loại: CONTINENTAL GT 650-1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3.99 l/100km 10/08/2020
20CDRX/0037 Doanh nghiệp SXLR: Công ty HH chế tạo CN và gia công chế biến hàng XK VN (VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: HUSKY CLASSIC 125; Mã Kiểu Loại: HUSKY CLASSIC 125-VL4; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,22l/100km 25/06/2020
20CDRX/0036 Doanh nghiệp SXLR: Công ty HH chế tạo CN và gia công chế biến hàng XK VN (VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: PASSING 50; Mã Kiểu Loại: PASSING 50 – KA3; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,03l/100km 25/06/2020
20CDRX/0035 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: LIKE 50; Mã Kiểu Loại: LIKE 50 KA10EC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,98L/100km 25/06/2020
20CDRX/0034 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: K-PIPE 50; Mã Kiểu Loại: K-PIPE 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,62L/100km 25/06/2020