Tìm kiếm nâng cao
Số thông báo Nội dung Ngày Tải về
21CDNX/0132 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH BIG BROTHER DISTRIBUTOR; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: AEROX 155 VVA R-VERSION MONSTER ENERGY; Mã Kiểu Loại: GDR155-R; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,637 l/100km 28/06/2021
21CDNX/0131 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH BIG BROTHER DISTRIBUTOR; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: W175 SE; Mã Kiểu Loại: BJ175A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,386 l/100km 28/06/2021
21CDNX/0130 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH BIG BROTHER DISTRIBUTOR; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SUPRA X 125 FI; Mã Kiểu Loại: G2A02Q02S3 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,784 l/100km 28/06/2021
21CDNX/0129 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH BIG BROTHER DISTRIBUTOR; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: REVO X; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,590 l/100km 28/06/2021
21CDNX/0128 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH BIG BROTHER DISTRIBUTOR; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT eSP; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,733 l/100km 28/06/2021
21CDNX/0127 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Tân Lâm Anh; Nhãn hiệu: HONDA ; Tên thương mại: SCOOPY; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0 A/TF1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,720 l/100km 25/06/2021
21CDRX/0009 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ Phần Phát triền Công Nghệ JVC Việt Nhật; Nhãn hiệu: JVCeco; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: S50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,712 l/100km 25/06/2021
21CDNX/0126 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Kawasaki Motors Việt Nam; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: NINJA H2 ABS; Mã Kiểu Loại: ZX1002J; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 12,1 l/100km 18/06/2021
21CDNX/0125 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: STREET TWIN; Mã Kiểu Loại: DP04 ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.1 l/100km 16/06/2021
21CDNX/0124 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE T100; Mã Kiểu Loại: DB04 ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.1 l/100km 16/06/2021
21CDNX/0123 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE SPEEDMASTER; Mã Kiểu Loại: DX04 ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.6 l/100km 16/06/2021
21CDNX/0122 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE BOBBER; Mã Kiểu Loại: DX04 ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.6 l/100km 16/06/2021
21CDNX/0121 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TRIDENT; Mã Kiểu Loại: L101 ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.6 l/100km 16/06/2021
21CDNX/0120 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 850 SPORT; Mã Kiểu Loại: C701 ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.2 l/100km 16/06/2021
21CDNX/0119 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: STREET BOB 114; Mã Kiểu Loại: FXBBS ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8.069 l/100km 16/06/2021
21CDNX/0118 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: SOFTAIL STANDARD; Mã Kiểu Loại: FXST ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7.528 l/100km 16/06/2021
21CDNX/0117 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: LOW RIDER S; Mã Kiểu Loại: FXLRS ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8.2 l/100km 16/06/2021
21CDNX/0116 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: CVO ROAD GLIDE; Mã Kiểu Loại: FLTRXSE ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6.1 l/100km 16/06/2021
21CDNX/0115 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MX KING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,116 l/100km 10/06/2021
21CDNX/0114 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GSX R150; Mã Kiểu Loại: GSX-R150RFX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,313 l/100km 10/06/2021
21CDNX/0113 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GSX S150; Mã Kiểu Loại: GSXS150RFY; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,390 l/100km 10/06/2021
21CDNX/0112 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: FU150MF, FU150MFX, FU150MFZ, FU150MFXM, FU150MFZM; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,836 l/100km 10/06/2021
21CDNX/0111 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 125i; Mã Kiểu Loại: AFS125MSF TH, AFS125MSFL TH, AFS125MSFM TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,533 l/100km 10/06/2021
21CDNX/0110 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 125i; Mã Kiểu Loại: AFS125CSF TH, AFS125CSFL TH, AFS125CSFM TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,070 l/100km 10/06/2021
21CDNX/0109 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 125i; Mã Kiểu Loại: AFS125CSF TH, AFS125CSFL TH, AFS125CSFM TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,533 l/100km 10/06/2021
21CDNX/0108 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N36S2 A/T, A1F02N36S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,162 l/100km 10/06/2021
21CDNX/0107 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S2 A/T, A1F02N37S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,894 l/100km 10/06/2021
21CDNX/0106 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150R; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S2 A/T, X1H02N35S3 A/T, X1H02N35S3A A/T, X1H02N35S3B A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,218 l/100km 10/06/2021
21CDNX/0105 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4 M/T, Y3B02R17S4A M/T, Y3B02R17S4B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,504 l/100km 10/06/2021
21CDNX/0104 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,618 l/100km 10/06/2021