Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
21CDNX/0316
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR150R ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,859 lít/100km
|
18/10/2021
|
|
21CDRX/0056
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO;
Tên thương mại: K-PIPE 50; Mã Kiểu Loại: K-PIPE 50 MMC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai:1,52L/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDNX/0315
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Kawasaki Motors Việt Nam; Nhãn hiệu: KAWASAKI;
Tên thương mại: NINJA ZX-10R ABS; Mã Kiểu Loại: ZX1002L; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 12,0 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDNX/0314
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: X MAX; Mã Kiểu Loại: CZD300-A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,65 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDNX/0313
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MT09SP; Mã Kiểu Loại: MTN89DZ1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,53 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDNX/0312
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX&LR Ô tô cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R18; Mã Kiểu Loại: 0L11; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,202 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDNX/0311
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam;Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR150R; Mã Kiểu Loại: CBR150RAM-VIII V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,91 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDNX/0310
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam;Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Gold Wing; Mã Kiểu Loại: GL1800DAM 3ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,53 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDNX/0309
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam;Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR1000R; Mã Kiểu Loại: CB1000RAM ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,95 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDNX/0308
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT;Nhãn hiệu:SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: FU150MF, FU150MFX,FU150MFZ,FU150MFXM, FU150MFZM; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,605 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDRX/0055
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH MTV xe điện DK Việt Nhật; Nhãn hiệu: DK Bike; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: DK ROMA SX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,602 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDRX/0054
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: CREα; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,6 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDRX/0053
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: Classic VVIP I; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,45 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDRX/0052
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: CLASSIC 50-1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,35 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDRX/0051
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50VS-1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,65 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDRX/0050
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50VS CLASSIC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,75 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDRX/0049
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50C1-1S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,25 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDNX/0307
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Xuất nhập khẩu Nghiêm Phát; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Scoopy CLUB 12; Mã Kiểu Loại: ACF110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,418 l/100km
|
09/09/2021
|
|
21CDNX/0306
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Long Thành Đạt; Nhãn hiệu:YAMAHA; Tên thương mại: LEXI; Mã Kiểu Loại: GDS125-I; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,452 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0305
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Phát Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4 M/T, Y3B02R17S4A M/T, Y3B02R17S4B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,431 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0304
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Phát Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SUPRA GTR150; Mã Kiểu Loại: G2E02R21M1 M/T, G2E02R21M1A M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,160 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0303
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,200 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0302
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,186 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0301
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,445 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0300
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SUPRA GTR150; Mã Kiểu Loại: G2E02R21S2 M/T, G2E02R21S2A M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,413 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0299
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SUPRA GTR150; Mã Kiểu Loại: G2E02R21M1 M/T, G2E02R21M1A M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,541 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0298
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,164 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0297
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY Stylish; Mã Kiểu Loại:F1C02N28S2A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,018 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0296
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại:FU150MF; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,361 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0295
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MXKING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,902 l/100km
|
01/08/2021
|
|