Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
22CDNX/0058
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CLICK 150i; Mã Kiểu Loại: ACB150CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,193 lít/100km
|
24/05/2022
|
|
22CDNX/0057
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 CBS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,111 lít/100km
|
24/05/2022
|
|
22CDNX/0056
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,028 lít/100km
|
24/05/2022
|
|
22CDNX/0055
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: VARIO 160 ABS; Mã Kiểu Loại:--- ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,097l/100km
|
18/05/2022
|
|
22CDNX/0054
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Năng Lượng Wepower; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 CBS; Mã Kiểu Loại: --- ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,13 l/100km
|
12/05/2022
|
|
22CDNX/0053
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Năng Lượng Wepower; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 ABS; Mã Kiểu Loại: --- ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,13 l/100km
|
12/05/2022
|
|
22CDRX/0020
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhăn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: LATTE-B0R3; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,80 l/100km
|
04/05/2022
|
|
22CDNX/0052
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: Suzuki; Tên thương mại: Satria F150; Mã Kiểu Loại: FU150MFX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,614 l/100km
|
20/04/2022
|
|
22CDNX/0051
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: Suzuki; Tên thương mại: Satria F150; Mã Kiểu Loại: FU150MFZ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,614 l/100km
|
20/04/2022
|
|
22CDRX/0019
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA; Tên thương mại: AIR BLADE; Mã Kiểu Loại: JK140 AIR BLADE; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,26 l/100km
|
20/04/2022
|
|
22CDRX/0018
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA; Tên thương mại: AIR BLADE; Mã Kiểu Loại: KF530 AIR BLADE; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,30 l/100km
|
20/04/2022
|
|
22CDNX/0050
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Việt Nam Suzuki; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,56 l/100km
|
20/04/2022
|
|
22CDNX/0049
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH WIN BIKES; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VAIRIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N36S4 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,103 l/100km
|
20/04/2022
|
|
22CDNX/0048
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH WIN BIKES; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORRTY; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,698 l/100km
|
20/04/2022
|
|
22CDRX/0017
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO;
Tên thương mại: / ; Mã Kiểu Loại: VISAR S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai:1,41L/100km
|
07/04/2022
|
|
22CDRX/0016
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO;
Tên thương mại: CANDY HERMOSA 50; Mã Kiểu Loại: CANDY HERMOSA 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai:2,11L/100km
|
07/04/2022
|
|
22CDNX/0047
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: XSR; Mã Kiểu Loại: MTM155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,371 lít/100km
|
29/03/2022
|
|
22CDNX/0046
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: POPZ 110; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,880 lít/100km
|
29/03/2022
|
|
22CDNX/0045
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB 150X; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,403 lít/100km
|
29/03/2022
|
|
22CDNX/0044
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO M3 125; Mã Kiểu Loại: LNS125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,121 lít/100km
|
29/03/2022
|
|
22CDRX/0015
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WINNERX; Mã Kiểu Loại: KC440 WINNERX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,99 l/100km
|
05/03/2022
|
|
22CDRX/0014
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhăn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: LIKE 50; Mã Kiểu Loại: LIKE 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,04 l/100km
|
05/03/2022
|
|
22CDRX/0013
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 110W1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,95 l/100km
|
05/03/2022
|
|
22CDRX/0012
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 120W1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,2 l/100km
|
05/03/2022
|
|
22CDNX/0043
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Piaggio Việt Nam; Nhãn hiệu:PIAGGIO; Tên thương mại: MPE 400 HPE; Mã Kiểu Loại: TD1/2/00; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,25 l/100km
|
05/03/2022
|
|
22CDNX/0042
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Piaggio Việt Nam; Nhãn hiệu:PIAGGIO; Tên thương mại: Beverly 400 HPE; Mã Kiểu Loại: MD2/2/00; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,13 l/100km
|
05/03/2022
|
|
22CDNX/0041
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Piaggio Việt Nam; Nhãn hiệu:MOTO GUZZI; Tên thương mại: V85 TT; Mã Kiểu Loại: KY/A/00; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,54 l/100km
|
05/03/2022
|
|
22CDNX/0040
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Piaggio Việt Nam; Nhãn hiệu:MOTO GUZZI; Tên thương mại: V85 TT; Mã Kiểu Loại: KY/B/00; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,52 l/100km
|
05/03/2022
|
|
22CDNX/0039
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Piaggio Việt Nam; Nhãn hiệu:MOTO GUZZI; Tên thương mại: V9 BOBBER; Mã Kiểu Loại: MA/B/00; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,92 l/100km
|
05/03/2022
|
|
22CDNX/0038
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Piaggio Việt Nam; Nhãn hiệu:APRILIA; Tên thương mại: TUONO V4; Mã Kiểu Loại:KZ/A/00; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,59 l/100km
|
05/03/2022
|
|