Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
22CDNX/0080
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM XNK Đại Dương Xanh Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY; Mã Kiểu Loại: F1C02N47S1 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,678 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0079
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 CBS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,056 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0078
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,085 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0077
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: Yamaha; Tên thương mại: MXKING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,329 l/100km
|
24/06/2022
|
|
22CDNX/0076
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: Yamaha; Tên thương mại: XSR; Mã Kiểu Loại: MTM155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,035 l/100km
|
24/06/2022
|
|
22CDNX/0075
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N36S4 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,263 l/100km
|
24/06/2022
|
|
22CDNX/0074
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: VARIO 160 CBS; Mã Kiểu Loại: --; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,047 l/100km
|
24/06/2022
|
|
22CDNX/0073
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: R15M; Mã Kiểu Loại: YZF155D-A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,30 l/100km
|
16/06/2022
|
|
22CDNX/0072
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: R15; Mã Kiểu Loại: YZF155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,29 l/100km
|
16/06/2022
|
|
22CDNX/0071
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MT10-SP; Mã Kiểu Loại: MTN10DZ2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,88 l/100km
|
16/06/2022
|
|
22CDRX/0028
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhăn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JUPITER FINN FI - BPC1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,64 l/100km
|
16/06/2022
|
|
22CDRX/0027
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO;
Tên thương mại: LIKE 50 ; Mã Kiểu Loại: LIKE 50 KA10EC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,10L /100km
|
16/06/2022
|
|
22CDRX/0026
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO;
Tên thương mại: K-PIPE 50; Mã Kiểu Loại: K-PIPE 50 MMC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,43L /100km
|
16/06/2022
|
|
22CDNX/0070
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM XNK Thương Mại Long Thành Đạt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,060 l/100km
|
03/06/2022
|
|
22CDNX/0069
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM XNK Thương Mại Long Thành Đạt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 CBS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,042 l/100km
|
03/06/2022
|
|
22CDNX/0068
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM XNK Đại Dương Xanh Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,095 l/100km
|
03/06/2022
|
|
22CDNX/0067
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM XNK Đại Dương Xanh Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 CBS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,092 l/100km
|
03/06/2022
|
|
22CDNX/0066
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Phát Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,111 l/100km
|
03/06/2022
|
|
22CDNX/0065
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Phát Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 CBS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,168 l/100km
|
03/06/2022
|
|
22CDNX/0064
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KIN SG; Nhãn hiệu:HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 ABS; Mã kiểu loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,192 l/100km
|
30/05/2022
|
|
22CDNX/0063
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KIN SG; Nhãn hiệu:HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 CBS; Mã kiểu loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,060 l/100km
|
30/05/2022
|
|
22CDRX/0025
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhăn hiệu: MOTOR THAILANA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: CUP86; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,204 l/100km
|
26/05/2022
|
|
22CDRX/0024
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhăn hiệu: YAMALLAV; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: RC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,335 l/100km
|
26/05/2022
|
|
22CDRX/0023
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhăn hiệu: MOTOR THAILANA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: CUP81; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,220 l/100km
|
26/05/2022
|
|
22CDRX/0022
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhăn hiệu: DAEEHAN; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SPORT; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,265 l/100km
|
26/05/2022
|
|
22CDNX/0062
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH PHÚC JET MỘT; Nhãn hiệu: WMOTO; Tên thương mại: RTR 50; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,292 l/100km
|
26/05/2022
|
|
22CDNX/0061
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành ; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB350RS; Mã Kiểu Loại: CB350RS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,128 l/100km
|
26/05/2022
|
|
22CDRX/0021
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhăn hiệu: CUBINDONA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: CUBINDONA 50C; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,348 l/100km
|
24/05/2022
|
|
22CDNX/0060
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CLICK125i; Mã Kiểu Loại: ACB125CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,104 lít/100km
|
24/05/2022
|
|
22CDNX/0059
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY CLUB 12; Mã Kiểu Loại: ACF110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,79 lít/100km
|
24/05/2022
|
|