Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
3746/ĐKVN-VAQ
|
Thư mời báo giá dịch vụ Tư vấn dự toán mua sắm: Thiết bị ký số HSM
|
21/10/2024
|
|
3719/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận Công ty TNHH tập đoàn Rita Võ
|
21/10/2024
|
|
3729/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận Công ty TNHH Techtronic Industries Việt Nam Manufacturing
|
21/10/2024
|
|
THSP/2024/30
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra pin cao áp trên các xe Audi E-tron GT & GTRS được sản xuất từ 09/01/2020 đến
16/02/2024 do công ty TNHH Ô Tô Á Châu nhập khẩu và
phân phối theo chương trình triệu hồi số hiệu 93VN của hãng Audi AG.
|
21/10/2024
|
|
|
Thông báo bán thanh lý công cụ dụng cụ
|
15/10/2024
|
|
222/TB-DTTC
|
Thông báo v/c tổ chức lớp tập huấn nghiệp vụ đăng kiểm viên phương tiện thủy nội địa hạng I năm 2024
|
15/10/2024
|
|
|
Thông tin về PTTNĐ có gắn máy móc, thiết bị hút cát, sỏi tính (từ 01/09/2024 đến 30/09/2024)
|
14/10/2024
|
|
24CDRX/0061
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: VISAR S (G); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai:1,34L/100km
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0060
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: K-PIPE 50 MMC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai:1,45L/100km
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0059
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: K-PIPE 50 KB10AC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai:1,37L/100km
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0058
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JK122 LEAD; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,10 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0057
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JK123 LEAD; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,10 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0056
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JK124 LEAD; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,10 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDNX/0042
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Africa Twin; Mã Kiểu Loại: CRF1100A3R V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,1 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDNX/0041
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Africa Twin Adventure Sports; Mã Kiểu Loại: CRF1100DL4R 3V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,1 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0055
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50VS Diamond Ultra; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,39 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0054
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50VS CLASSIC Pro; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,52 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0053
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: EX4 King 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,1 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0052
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: VS CLASSIC FI-ver; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,43 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0051
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50C2a-2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,22 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0050
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH YAMAHA MOTOR VIỆT NAM; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JANUS-BJ7R; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,88 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0049
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH YAMAHA MOTOR VIỆT NAM; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JANUS-BJ7P; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,88 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDNX-OT/0015
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH MERCEDES-BENZ VIỆT NAM; Nhãn hiệu: MERCEDES - BENZ; Tên thương mại: Mercedes-Maybach EQS 680 SUV; Mã kiểu loại: 296955; Mức tiêu thụ điện năng: 202 Wh/km.
|
12/10/2024
|
|
24CDNX-OT/0014
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: TAYCAN 4 CROSS TURISMO; Mã kiểu loại: Y1BBN1; Mức tiêu thụ điện năng: 185 Wh/km.
|
12/10/2024
|
|
24CDNX-OT/0013
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: TAYCAN TURBO S; Mã kiểu loại: Y1AFM1; Mức tiêu thụ điện năng: 178 Wh/km.
|
12/10/2024
|
|
24CDNX-OT/0012
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: TAYCAN TURBO CROSS TURISMO; Mã kiểu loại: Y1BFL1; Mức tiêu thụ điện năng: 186 Wh/km.
|
12/10/2024
|
|
24CDNX-OT/0011
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: TAYCAN 4S CROSS TURISMO; Mã kiểu loại: Y1BDJ1; Mức tiêu thụ điện năng: 185 Wh/km.
|
12/10/2024
|
|
24CDNX-OT/0010
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: TAYCAN 4 CROSS TURISMO; Mã kiểu loại: Y1BFL1; Mức tiêu thụ điện năng: 185 Wh/km.
|
12/10/2024
|
|
24CDNX-OT/0009
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: TAYCAN TURBO CROSS TURISMO; Mã kiểu loại: Y1BFL1; Mức tiêu thụ điện năng: 186 Wh/km.
|
12/10/2024
|
|
24CDNX-OT/0008
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: TAYCAN TURBO; Mã kiểu loại: Y1AFL1; Mức tiêu thụ điện năng: 178 Wh/km.
|
12/10/2024
|
|