Tìm kiếm nâng cao
Số thông báo Nội dung Ngày Tải về
24CDRX/0061 Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: VISAR S (G); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai:1,34L/100km 12/10/2024
24CDRX/0060 Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: K-PIPE 50 MMC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai:1,45L/100km 12/10/2024
24CDRX/0059 Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: K-PIPE 50 KB10AC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai:1,37L/100km 12/10/2024
24CDRX/0058 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JK122 LEAD; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,10 l/100km. 12/10/2024
24CDRX/0057 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JK123 LEAD; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,10 l/100km. 12/10/2024
24CDRX/0056 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JK124 LEAD; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,10 l/100km. 12/10/2024
24CDNX/0042 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Africa Twin; Mã Kiểu Loại: CRF1100A3R V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,1 l/100km. 12/10/2024
24CDNX/0041 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Africa Twin Adventure Sports; Mã Kiểu Loại: CRF1100DL4R 3V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,1 l/100km. 12/10/2024
24CDRX/0055 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50VS Diamond Ultra; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,39 l/100km. 12/10/2024
24CDRX/0054 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50VS CLASSIC Pro; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,52 l/100km. 12/10/2024
24CDRX/0053 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: EX4 King 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,1 l/100km. 12/10/2024
24CDRX/0052 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: VS CLASSIC FI-ver; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,43 l/100km. 12/10/2024
24CDRX/0051 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50C2a-2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,22 l/100km. 12/10/2024
24CDRX/0050 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH YAMAHA MOTOR VIỆT NAM; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JANUS-BJ7R; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,88 l/100km. 12/10/2024
24CDRX/0049 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH YAMAHA MOTOR VIỆT NAM; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JANUS-BJ7P; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,88 l/100km. 12/10/2024
24CDNX/0040 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: STYLO 160 CBS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,896 l/100km. 03/10/2024
24CDNX/0039 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: STYLO 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,849 l/100km. 03/10/2024
24CDRX/0048 Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MOTOR THÁI; Nhãn hiệu: MOTORTHAI; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SIR; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,2 l/100km. 03/10/2024
24CDRX/0047 Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MOTOR THÁI; Nhãn hiệu: MOTORTHAI; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SPORTS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,3 l/100km. 03/10/2024
24CDRX/0046 Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY HỮU HẠN CHẾ TẠO CÔNG NGHIỆP VÀ GIA CÔNG CHẾ BIẾN HÀNG XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT NAM(VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: PRITI 125-VH2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,96 l/100km. 03/10/2024
24CDNX/0038 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR650R; Mã Kiểu Loại: CBR650RACR 2V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,95 l/100km. 03/10/2024
24CDNX/0037 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB650R; Mã Kiểu Loại: CB650RACR V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,95 l/100km. 03/10/2024
24CDNX/0036 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: NX500; Mã Kiểu Loại: CB500XAR V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,74 l/100km. 03/10/2024
24CDNX/0035 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR500R; Mã Kiểu Loại: CBR500RAR V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,59 l/100km. 03/10/2024
24CDRX/0045 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Piaggio Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: Medley 150 ABS - 231; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,21 l/100km. 03/10/2024
24CDNX/0034 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB500 Hornet; Mã Kiểu Loại: CB500F AR V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,59 l/100km. 30/09/2024
24CDRX/0044 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Piaggio Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: Vespa Sprint Tech 125 -109; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,38 l/100km. 30/09/2024
24CDRX/0043 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Piaggio Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: Vespa Sprint Tech 150 -209; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,53 l/100km. 30/09/2024
24CDRX/0042 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Piaggio Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: Medley 125 ABS -131; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,21 l/100km. 30/09/2024
24CDNX/0033 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Kawasaki Motors Việt Nam; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: Z500 ABS; Mã Kiểu Loại: ER500E; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,9 l/100km. 12/09/2024