Tìm kiếm nâng cao
Số thông báo Nội dung Ngày Tải về
23CDNX/0123 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Long Thành Đạt ; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: FAZZIO HYBRID CONNECTED; Mã kiểu loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,728 l/100km 23/05/2023
23CDNX/0122 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Long Thành Đạt ; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: Mio GEAR 125; Mã kiểu loại: LNP125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,092 l/100km 23/05/2023
23CDNX/0121 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Long Thành Đạt ; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: Mio GEAR 125 S; Mã kiểu loại: LNP125-I; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,030 l/100km 23/05/2023
23CDNX/0120 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Long Thành Đạt ; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ADV 160 ABS; Mã kiểu loại: ADV160A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,054 l/100km 23/05/2023
23CDNX/0119 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Phát Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã kiểu loại: Y3B02R17S4B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,424 l/100km 23/05/2023
23CDNX/0118 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Phát Motor; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MXKING 150; Mã kiểu loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,521 l/100km 23/05/2023
23CDNX/0117 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Phát Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã kiểu loại: /; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,999 l/100km 23/05/2023
23CDNX/0116 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Phát Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã kiểu loại: /; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,938 l/100km 23/05/2023
23CDNX/0115 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH TM XNK Đại Dương Xanh Việt Nam ; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã kiểu loại: /; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,609 l/100km 22/05/2023
23CDNX/0114 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH TM XNK Đại Dương Xanh Việt Nam ; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã kiểu loại: /; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,826 l/100km 22/05/2023
23CDNX/0113 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH TM XNK Đại Dương Xanh Việt Nam ; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MXKING 150; Mã kiểu loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,436 l/100km 22/05/2023
23CDNX/0112 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH TM XNK Đại Dương Xanh Việt Nam ; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã kiểu loại: /; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,271 l/100km 22/05/2023
23CDNX/0111 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH TM XNK Đại Dương Xanh Việt Nam ; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã kiểu loại: /; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,132 l/100km 22/05/2023
23CDNX/0110 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH TM XNK Đại Dương Xanh Việt Nam ; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO M3 125; Mã kiểu loại: LNS125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,693 l/100km 22/05/2023
23CDNX/0109 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MXKING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,395 l/100km. 22/05/2023
23CDNX/0108 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,503 l/100km. 22/05/2023
23CDNX/0107 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,689 l/100km. 22/05/2023
23CDNX/0106 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: F1C02N46S1 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,630 l/100km. 22/05/2023
23CDNX/0105 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N47S1A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,593 l/100km. 22/05/2023
23CDNX/0104 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,016 l/100km. 22/05/2023
23CDNX/0103 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,007 l/100km. 22/05/2023
23CDNX/0102 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,664 l/100km. 22/05/2023
23CDNX/0101 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,696 l/100km. 22/05/2023
23CDNX/0100 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,658 l/100km. 22/05/2023
23CDNX/0099 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: GENIO; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,759 l/100km. 22/05/2023
23CDNX/0098 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: GENIO; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,667 l/100km. 22/05/2023
23CDNX/0097 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: GENIO; Mã Kiểu Loại: C1M02N42L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,890 l/100km. 22/05/2023
23CDNX/0096 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: GENIO; Mã Kiểu Loại: C1M02N41L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,696 l/100km. 22/05/2023
23CDNX/0095 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,515 l/100km. 22/05/2023
23CDNX/0094 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM QUỐC TẾ THÀNH LINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 110i; Mã Kiểu Loại: AFS110MCF 3TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 0,836 l/100km. 09/05/2023