Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
23CDNX/0028
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 900 BOND EDITION; Mã Kiểu Loại: RH975; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5 l/100km
|
03/02/2023
|
|
23CDNX/0027
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: KTM; Tên thương mại: BRABUS 1300 R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,55 l/100km.
|
31/01/2023
|
|
23CDNX/0026
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: KTM; Tên thương mại: KTM RC 390; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,444 l/100km.
|
31/01/2023
|
|
23CDNX/0025
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: VULCAN S, Versys 650 ABS, Z900ABS; Mã Kiểu Loại: EN650C, LE650H, ZR900K; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,4 l/100km, 5,3 l/100km, 7,2 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDNX/0024
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: Z650RS ABS, NINJA ZX-25R ABS, KLX230S, Z400 ABS, NINJA 400 ABS; Mã Kiểu Loại: ER650M, ZX250K, LX230M, ER400F, EX400L; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,3 l/100km, 6,6 l/100km, 2,4 l/100km, 4,8 l/100km, 4,9 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDNX/0023
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: NINJA H2 ABS, NINJA ZX-10R ABS, ZX900 ABS, Z H2 SE ABS, KLX230SM; Mã Kiểu Loại: ZX1002J, ZX1002L, ZR900F, ZR1000L, LX230S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 12,1 l/100km, 12 l/100km, 6,3 l/100km, 7,6 l/100km, 3,6 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDNX/0022
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: Z650 ABS, Ninja 650 ABS, Versys-X 300 ABS, NINJA ZX-25R ABS, VULCAN S ABS; Mã Kiểu Loại: ER650K, EX650M, LE300A, ZX250G, EN650J; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,9 l/100km, 4,9 l/100km, 3,1 l/100km, 6,1 l/100km, 5,5 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDNX/0021
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: W175 SE, NINJA 400 ABS, Z1000 ABS, Z1000 ABS, Z900RS ABS; Mã Kiểu Loại: BJ175A, EX400G, ZR1000H, ZR1000J, ZR900C; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,3 l/100km, 4,1 l/100km, 5,4 l/100km, 6,0 l/100km, 6,6 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDNX/0020
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: XSR900; Mã Kiểu Loại: MTM89Z2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,91 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDNX/0019
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: XSR700; Mã Kiểu Loại: MTM69PH2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,32 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDNX/0018
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: TMAX; Mã Kiểu Loại: XP560BA2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,85 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDRX/0003
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhăn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SIRIUS-BGY3; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,08 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDRX/0002
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhăn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SIRIUS-BGY2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,08 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDRX/0001
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhăn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SIRIUS-BGY1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,08 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDNX/0016
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX & LR Ô tô Du lịch Cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: F 900 XR; Mã Kiểu Loại: 0K21; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,819 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDNX/0015
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX & LR Ô tô Du lịch Cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: F 900 R; Mã Kiểu Loại: 0K11; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,508 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDNX/0014
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX & LR Ô tô Du lịch Cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R nineT; Mã Kiểu Loại: 0L51; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5 ,294 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDNX/0013
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX & LR Ô tô Du lịch Cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R 1250 RT; Mã Kiểu Loại: 0L01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5 ,653 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDNX/0012
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX & LR Ô tô Du lịch Cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: C 400 GT; Mã Kiểu Loại: 0C61; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDNX/0011
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX & LR Ô tô Du lịch Cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R 18 Transcontinental; Mã Kiểu Loại: 0L41; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,590 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDNX/0010
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX & LR Ô tô Du lịch Cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R 18 B; Mã Kiểu Loại: 0L31; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,443 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDNX/0009
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX & LR Ô tô Du lịch Cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: S 18 Classic; Mã Kiểu Loại: 0L21; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,151 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDNX/0008
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX & LR Ô tô Du lịch Cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: S 18; Mã Kiểu Loại: 0L11; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,062 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDNX/0007
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX & LR Ô tô Du lịch Cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: S 1000 RR; Mã Kiểu Loại: 0E21; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,795 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDNX/0006
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX & LR Ô tô Du lịch Cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: S 1000 R; Mã Kiểu Loại: 0E51; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,761 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDNX/0005
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Năng Lượng Wepower; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,7 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDNX/0004
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Năng Lượng Wepower; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,7 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDNX/0003
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Năng Lượng Wepower; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,7 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDNX/0002
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Năng Lượng Wepower; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,7 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDNX/0001
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Rebel 500; Mã Kiểu Loại: XMX500AP V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,85 l/100km.
|
18/01/2023
|
|