Tìm kiếm nâng cao
Số thông báo Nội dung Ngày Tải về
22CDRX/0015 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WINNERX; Mã Kiểu Loại: KC440 WINNERX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,99 l/100km 05/03/2022
22CDRX/0014 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhăn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: LIKE 50; Mã Kiểu Loại: LIKE 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,04 l/100km 05/03/2022
22CDRX/0013 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 110W1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,95 l/100km 05/03/2022
22CDRX/0012 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 120W1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,2 l/100km 05/03/2022
22CDNX/0043 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Piaggio Việt Nam; Nhãn hiệu:PIAGGIO; Tên thương mại: MPE 400 HPE; Mã Kiểu Loại: TD1/2/00; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,25 l/100km 05/03/2022
22CDNX/0042 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Piaggio Việt Nam; Nhãn hiệu:PIAGGIO; Tên thương mại: Beverly 400 HPE; Mã Kiểu Loại: MD2/2/00; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,13 l/100km 05/03/2022
22CDNX/0041 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Piaggio Việt Nam; Nhãn hiệu:MOTO GUZZI; Tên thương mại: V85 TT; Mã Kiểu Loại: KY/A/00; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,54 l/100km 05/03/2022
22CDNX/0040 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Piaggio Việt Nam; Nhãn hiệu:MOTO GUZZI; Tên thương mại: V85 TT; Mã Kiểu Loại: KY/B/00; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,52 l/100km 05/03/2022
22CDNX/0039 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Piaggio Việt Nam; Nhãn hiệu:MOTO GUZZI; Tên thương mại: V9 BOBBER; Mã Kiểu Loại: MA/B/00; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,92 l/100km 05/03/2022
22CDNX/0038 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Piaggio Việt Nam; Nhãn hiệu:APRILIA; Tên thương mại: TUONO V4; Mã Kiểu Loại:KZ/A/00; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,59 l/100km 05/03/2022
22CDNX/0037 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Piaggio Việt Nam; Nhãn hiệu:APRILIA; Tên thương mại: RSV4 FACTORY; Mã Kiểu Loại:KY/B/00; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,39 l/100km 05/03/2022
22CDNX/0036 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Piaggio Việt Nam; Nhãn hiệu:APRILIA; Tên thương mại: TUONO 660; Mã Kiểu Loại:KS/L/00; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,39 l/100km 05/03/2022
22CDNX/0035 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Piaggio Việt Nam; Nhãn hiệu:APRILIA; Tên thương mại: RS 660; Mã Kiểu Loại:KS/G/00; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,38 l/100km 05/03/2022
22CDNX/0034 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: F1C02N47S1 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,704 lít/100km 03/03/2022
22CDNX/0033 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: F1C02N46S1A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,625 lít/100km 03/03/2022
22CDNX/0032 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: LEGEND 150FI; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,136 lít/100km 03/03/2022
22CDNX/0031 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 125I; Mã Kiểu Loại: AFS125MSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,460 lít/100km 03/03/2022
22CDNX/0030 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 125I; Mã Kiểu Loại: AFS125CSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,598 lít/100km 03/03/2022
22CDNX/0029 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: XSR; Mã Kiểu Loại: MTM155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,446 lít/100km 03/03/2022
22CDNX/0028 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: X RIDE 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,139 lít/100km 03/03/2022
22CDNX/0027 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: X MAX ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,301 lít/100km 03/03/2022
22CDNX/0026 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: PCX ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,198 lít/100km 03/03/2022
22CDNX/0025 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,704 lít/100km 03/03/2022
22CDNX/0024 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,625 lít/100km 03/03/2022
22CDRX/0011 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhăn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: NOZZA GRANDE-BJJ2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,66 l/100km 03/03/2022
22CDRX/0010 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhăn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: NOZZA GRANDE-BJJ1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,66 l/100km 03/03/2022
22CDRX/0009 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhăn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JANUS-BJ7L; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,87 l/100km 03/03/2022
22CDRX/0008 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhăn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JANUS-BJ7K; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,87 l/100km 03/03/2022
22CDNX/0023 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Nghiêm Phát; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: ZOOMER - X ; Mã Kiểu Loại: ACG110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,753l/100km 03/03/2022
22CDNX/0022 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: FU150MFX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.614 l/100km 03/03/2022