Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
22CDNX/0230
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Năng Lượng Wepower; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,0 l/100km
|
11/01/2023
|
|
22CDNX/0229
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Năng Lượng Wepower; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,7 l/100km
|
11/01/2023
|
|
22CDNX/0228
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Năng Lượng Wepower; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,7 l/100km
|
11/01/2023
|
|
22CDNX/0227
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Năng Lượng Wepower; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: --- ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,7 l/100km
|
11/01/2023
|
|
22CDNX/0226
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Năng Lượng Wepower; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,7 l/100km
|
11/01/2023
|
|
22CDNX/0225
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH WIN BIKES; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,761 l/100km.
|
06/01/2023
|
|
22CDNX/0224
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH WIN BIKES; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,999 l/100km.
|
06/01/2023
|
|
22CDNX/0223
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH WIN BIKES; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: GENIO; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,570 l/100km.
|
06/01/2023
|
|
22CDNX/0222
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH WIN BIKES; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,953 l/100km.
|
06/01/2023
|
|
22CDNX/0221
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH WIN BIKES; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: F1C02N47S1 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,429 l/100km
|
06/01/2023
|
|
22CDRX/0058
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH350i; Mã Kiểu Loại: NF121 SH350i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,63 l/100km.
|
06/01/2023
|
|
22CDNX/0220
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Việt Nam Suzuki; Nhăn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: V-STROM250SX; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,74 l/100km.
|
06/01/2023
|
|
22CDNX/0219
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Việt Nam Suzuki; Nhăn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: BURGMAN STREET EX; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,94 l/100km.
|
06/01/2023
|
|
22CDRX/0057
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO; Mã Kiểu Loại: KF561 VARIO; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,20 l/100km.
|
06/01/2023
|
|
22CDRX/0056
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO; Mã Kiểu Loại: KF560 VARIO; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,20 l/100km.
|
06/01/2023
|
|
22CDNX/0218
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,617 lít/100km
|
06/01/2023
|
|
22CDNX/0217
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,811 lít/100km
|
06/01/2023
|
|
22CDNX/0216
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,706 lít/100km
|
06/01/2023
|
|
22CDNX/0215
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,360 lít/100km
|
06/01/2023
|
|
22CDNX/0214
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE125I; Mã Kiểu Loại: AFS125CSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 0,964 lít/100km
|
06/01/2023
|
|
22CDNX/0213
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE125I; Mã Kiểu Loại: AFS125MSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,023 lít/100km
|
06/01/2023
|
|
22CDNX/0212
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẨN SAVINA; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO FINO PREMIUM; Mã Kiểu Loại: LNC 125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,190 l/100km
|
28/12/2022
|
|
22CDNX/0211
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẨN SAVINA; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO FINO GRANDE; Mã Kiểu Loại: LNC 125-I; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,139 l/100km
|
28/12/2022
|
|
22CDNX/0210
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẨN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 CBS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,003 l/100km
|
28/12/2022
|
|
22CDNX/0209
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẨN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,132 l/100km
|
28/12/2022
|
|
22CDNX/0208
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẨN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,001 l/100km
|
28/12/2022
|
|
22CDNX/0207
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẨN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,654 l/100km
|
28/12/2022
|
|
22CDNX/0206
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẨN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: PCX ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,159 l/100km
|
28/12/2022
|
|
22CDNX/0205
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẨN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: PCX ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,129 l/100km
|
28/12/2022
|
|
22CDNX/0204
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,067 l/100km
|
28/12/2022
|
|