Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
23CDNX/0186
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: HYPERMOTARD 950; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,201 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0185
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: HYPERMOTARD 950 SP; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,119 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0184
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: MONSTER; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,099 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0183
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: MONSTER; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,262 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0182
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: MULTISTRADA V2 S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,623 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0181
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: MULTISTRADA V4 SPIKES PEAK; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,675 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0180
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: MULTISTRADA V4 S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8,275 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0179
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: MULTISTRADA V4 S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8,277 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0178
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: PANIGALE V2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,757 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0177
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: PANIGALE V2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,571 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0176
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: PANIGALE V4 S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8,086 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0175
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: PANIGALE V4 SP2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8,646 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0174
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: SCRAMBLER DUCATI SPORT PRO; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,960 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0173
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: SCRAMBLER DUCATI 1100 PRO; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,813 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0172
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: DUCATI SCRAMBLER ICON DARK; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,975 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0171
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: DUCATI SCRAMBLER; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,043 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0170
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: DUCATI SCRAMBLER NIGHTSHIFT; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,813 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0169
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: DUCATI SCRAMBLER; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,144 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0168
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: STREETFIGHTER V2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,229 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0167
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: STREETFIGHTER V4 S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8,995 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0166
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: SUPERSPORT 950 S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,845 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0165
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: XDIAVEL; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,405 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0164
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: XDIAVEL S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,641 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDRX/0025
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần SAKI Việt Nam; Nhăn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: SKI-86; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,2 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0024
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần SAKI Việt Nam; Nhăn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: SKI-DII; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,349 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0023
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần SAKI Việt Nam; Nhăn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: WOWY RSXα; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,2 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0022
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần SAKI Việt Nam; Nhăn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: KARIKα; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,358 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0021
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần SAKI Việt Nam; Nhăn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: SKI-81α; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,4 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0020
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần SAKI Việt Nam; Nhăn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: KARIK; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,3 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0019
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần SAKI Việt Nam; Nhăn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: SKI-81; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,2 l/100km.
|
24/05/2023
|
|