Tìm kiếm nâng cao
Số thông báo Nội dung Ngày Tải về
23CDRX/0049 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: EXCITER-B5VC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,91 l/100km. 16/09/2023
23CDRX/0048 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: EXCITER-B5VB; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,91 L/ 100km. 16/09/2023
23CDRX/0047 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: NEOS-BFM4; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 31,24 Wh/ km. 16/09/2023
23CDRX/0046 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy Lifan – Việt Nam; Nhãn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại: BOSSCITY; Mã Kiểu Loại: W50-P; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,460 l/100km. 16/09/2023
23CDRX/0045 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy Lifan – Việt Nam; Nhãn hiệu: LIFAN; Tên thương mại: LIFAN; Mã Kiểu Loại: W50-P; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,363 l/100km. 16/09/2023
23CDRX/0044 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy Lifan – Việt Nam; Nhãn hiệu: LIFAN; Tên thương mại: LIFAN; Mã Kiểu Loại: S50-P; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,299 l/100km. 16/09/2023
23CDRX/0043 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy Lifan; Nhãn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại: BOSSCITY; Mã Kiểu Loại: S50-P; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,39 l/100km. 16/09/2023
3433/ĐKVN-VAQ Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH MTV motor Trường Phát 16/09/2023
23CDNX/0259 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: XSR900; Mã Kiểu Loại: MTM89Z2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,91 l/100km. 29/08/2023
23CDNX/0258 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: TMAX; Mã Kiểu Loại: XP560BA2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,85 l/100km. 29/08/2023
23CDNX/0257 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MT-07; Mã Kiểu Loại: MTN69Z3; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,43 l/100km. 29/08/2023
23CDNX/0256 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: XMAX; Mã Kiểu Loại: CZD300-A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,26 l/100km. 29/08/2023
23CDNX-OT/0004 Doanh nghiệp Nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: Taycan GTS; Mã kiểu loại: Y1ADE1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 259 Wh/km. 29/08/2023
23CDNX-OT/0003 Doanh nghiệp Nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: Taycan Turbo; Mã kiểu loại: Y1AFC1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 260 Wh/km. 29/08/2023
23CDNX/0255 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vũ Lê; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: GEAR 125; Mã Kiểu Loại: LNP125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,116 l/100km. 29/08/2023
23CDRX/0042 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Việt Nam Suzuki; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: FU150FI RAIDER; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,8 l/100km. 29/08/2023
23CDRX/0041 Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: MOTOR THAILANA; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: CUP86 V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,25 l/100km. 29/08/2023
23CDRX/0040 Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: MOTOR THAILANA; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: CUP83; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,17 l/100km. 29/08/2023
23CDRX/0039 Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: CREA; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: CREA ciorno; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,35 l/100km. 29/08/2023
23CDRX/0038 Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MOTOR THÁI; Nhãn hiệu: MOTOR THAI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: FI; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,36 l/100km. 29/08/2023
23CDNX/0254 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Kawasaki Motors Việt Nam; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: W800 ABS; Mã Kiểu Loại: EJ800E; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,4 l/100km. 29/08/2023
23CDRX/0037 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH125i; Mã Kiểu Loại: JF952 SH125i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,52 l/100km. 29/08/2023
23CDRX/0036 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH125i; Mã Kiểu Loại: JF953 SH125i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,52 l/100km. 29/08/2023
23CDRX/0035 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH160i; Mã Kiểu Loại: KF424 SH160i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,37 l/100km. 29/08/2023
23CDRX/0034 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH160i; Mã Kiểu Loại: KF425 SH160i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,37 l/100km. 29/08/2023
23CDRX/0033 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE α; Mã Kiểu Loại: JA393 WAVE α; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,72 l/100km. 29/08/2023
23CDNX/0253 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất NHập Khẩu Vũ Lê; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY ; Mã Kiểu Loại: -; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,902 l/100km 29/08/2023
23CDNX/0252 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vũ Lê; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: -; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,902 l/100km 29/08/2023
23CDNX/0251 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vũ Lê; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4 M/T, Y3B02R17S4A M/T, Y3B02R17S4B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,576 l/100km 29/08/2023
23CDNX/0250 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vũ Lê; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: mio GEAR 125; Mã Kiểu Loại: LNP125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,116 l/100km 29/08/2023