Tìm kiếm nâng cao
Số thông báo Nội dung Ngày Tải về
24CDRX/0054 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50VS CLASSIC Pro; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,52 l/100km. 12/10/2024
24CDRX/0053 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: EX4 King 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,1 l/100km. 12/10/2024
24CDRX/0052 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: VS CLASSIC FI-ver; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,43 l/100km. 12/10/2024
24CDRX/0051 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50C2a-2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,22 l/100km. 12/10/2024
24CDRX/0050 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH YAMAHA MOTOR VIỆT NAM; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JANUS-BJ7R; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,88 l/100km. 12/10/2024
24CDRX/0049 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH YAMAHA MOTOR VIỆT NAM; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JANUS-BJ7P; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,88 l/100km. 12/10/2024
24CDNX/0040 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: STYLO 160 CBS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,896 l/100km. 03/10/2024
24CDNX/0039 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: STYLO 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,849 l/100km. 03/10/2024
24CDRX/0048 Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MOTOR THÁI; Nhãn hiệu: MOTORTHAI; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SIR; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,2 l/100km. 03/10/2024
24CDRX/0047 Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MOTOR THÁI; Nhãn hiệu: MOTORTHAI; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SPORTS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,3 l/100km. 03/10/2024
24CDRX/0046 Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY HỮU HẠN CHẾ TẠO CÔNG NGHIỆP VÀ GIA CÔNG CHẾ BIẾN HÀNG XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT NAM(VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: PRITI 125-VH2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,96 l/100km. 03/10/2024
24CDNX/0038 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR650R; Mã Kiểu Loại: CBR650RACR 2V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,95 l/100km. 03/10/2024
24CDNX/0037 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB650R; Mã Kiểu Loại: CB650RACR V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,95 l/100km. 03/10/2024
24CDNX/0036 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: NX500; Mã Kiểu Loại: CB500XAR V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,74 l/100km. 03/10/2024
24CDNX/0035 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR500R; Mã Kiểu Loại: CBR500RAR V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,59 l/100km. 03/10/2024
24CDRX/0045 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Piaggio Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: Medley 150 ABS - 231; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,21 l/100km. 03/10/2024
24CDNX/0034 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB500 Hornet; Mã Kiểu Loại: CB500F AR V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,59 l/100km. 30/09/2024
24CDRX/0044 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Piaggio Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: Vespa Sprint Tech 125 -109; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,38 l/100km. 30/09/2024
24CDRX/0043 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Piaggio Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: Vespa Sprint Tech 150 -209; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,53 l/100km. 30/09/2024
24CDRX/0042 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Piaggio Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: Medley 125 ABS -131; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,21 l/100km. 30/09/2024
24CDNX/0033 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Kawasaki Motors Việt Nam; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: Z500 ABS; Mã Kiểu Loại: ER500E; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,9 l/100km. 12/09/2024
24CDRX/0041 Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MOTOR THÁI; Nhãn hiệu: MOTOR THAI; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: LV; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,7 l/100km. 19/08/2024
24CDRX/0040 Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MOTOR THÁI; Nhãn hiệu: MOTOR THAI; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,03 l/100km. 19/08/2024
24CDRX/0039 Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MOTOR THÁI; Nhãn hiệu: MOTOR THAI; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: F1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,3 l/100km. 19/08/2024
24CDRX/0038 Doanh nghiệp SXLR: Công ty hữu hạn chế tạo công nghiệp và gia công chế biến hàng xuất nhập khẩu Việt Nam(VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: ANGEL VCK; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,76 l/100km. 19/08/2024
24CDRX/0037 Doanh nghiệp SXLR: Công ty hữu hạn chế tạo công nghiệp và gia công chế biến hàng xuất nhập khẩu Việt Nam(VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: PRITI 50-VHA Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,81 l/100km. 19/08/2024
24CDRX/0036 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JA388 WAVE RSX FI (C); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,56 l/100km. 19/08/2024
24CDRX/0035 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JA386 WAVE RSX FI; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,56 l/100km. 19/08/2024
24CDRX/0034 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JA387 WAVE RSX FI (D); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,56 l/100km. 19/08/2024
24CDNX/0032 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: STYLO 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,849 l/100km. 30/07/2024