Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
24CDRX/0078
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VISION; Mã kiểu loại: JK036 VISION; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,82 l/100km.
|
31/12/2024
|
|
24CDRX/0077
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: YAMALLAV; Tên thương mại: ---; Mã kiểu loại: SIRIUX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,25 l/100km.
|
31/12/2024
|
|
24CDRX/0076
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: MOTO THAILANA; Tên thương mại: ---; Mã kiểu loại: CUP83 F1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,38 l/100km.
|
31/12/2024
|
|
24CDRX/0075
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: VERA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: VERAS2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,10 l/100km.
|
25/12/2024
|
|
24CDRX/0074
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: VERA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: VERALX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,33 l/100km.
|
25/12/2024
|
|
24CDRX/0073
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: VERA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: VERAF; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,37 l/100km.
|
25/12/2024
|
|
24CDRX/0072
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: MOTORTHAI; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: F1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 0,94 l/100km.
|
25/12/2024
|
|
24CDRX/0071
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: MOTOR THAILANA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: CUP88 SPORT; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,23 l/100km.
|
25/12/2024
|
|
24CDRX/0070
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: MOTOR THAILANA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: CUP86 F1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,39 l/100km.
|
25/12/2024
|
|
24CDRX/0069
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: DAELIM MOTOR; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: RS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,06 l/100km.
|
25/12/2024
|
|
24CDRX/0068
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: DAELIM MOTOR; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: KREA; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,32 l/100km.
|
25/12/2024
|
|
24CDRX/0067
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: CUBINDONA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: CUBINDONA 50V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,16 l/100km.
|
25/12/2024
|
|
24CDRX/0066
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: CREA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: CREA ciorno F1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,33 l/100km.
|
25/12/2024
|
|
24CDRX/0065
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: DAELIM MOTOR; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: CUP89; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,22 l/100km.
|
25/12/2024
|
|
24CDNX/0047
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR1000RR-R FIREBLADE SP; Mã Kiểu Loại: CBR1000SPR 2V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,11 l/100km.
|
10/12/2024
|
|
24CDNX/0046
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vũ Lê ; Nhãn hiệu: Yamaha; Tên thương mại: X-RIDE 125; Mã Kiểu Loại: LNX125-R; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,232 l/100km
|
28/10/2024
|
|
24CDNX/0045
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vũ Lê ; Nhãn hiệu: Honda ; Tên thương mại: ADV 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,288 l/100km
|
28/10/2024
|
|
24CDNX/0044
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vũ Lê; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,205 l/100km
|
28/10/2024
|
|
24CDNX/0043
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vũ Lê; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,057 l/100km
|
28/10/2024
|
|
24CDRX/0063
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Phát triển Thương Mại Trịnh Gia; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CT 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,398 l/100km.
|
25/10/2024
|
|
24CDRX/0062
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Phát triển Thương Mại Trịnh Gia; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: DAX 125; Mã Kiểu Loại: ST125AS TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,694 l/100km.
|
25/10/2024
|
|
24CDRX/0061
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: VISAR S (G); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai:1,34L/100km
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0060
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: K-PIPE 50 MMC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai:1,45L/100km
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0059
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: K-PIPE 50 KB10AC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai:1,37L/100km
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0058
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JK122 LEAD; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,10 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0057
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JK123 LEAD; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,10 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0056
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JK124 LEAD; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,10 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDNX/0042
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Africa Twin; Mã Kiểu Loại: CRF1100A3R V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,1 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDNX/0041
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Africa Twin Adventure Sports; Mã Kiểu Loại: CRF1100DL4R 3V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,1 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0055
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50VS Diamond Ultra; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,39 l/100km.
|
12/10/2024
|
|