Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
4165/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty Cổ phần Thương mại kinh doanh địa ốc Hưng Gia
|
23/11/2023
|
|
4164/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH Một thành viên ô tô Huyndai Đông sài gòn.
|
23/11/2023
|
|
4111/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH xe hơi Tối Thượng
|
23/11/2023
|
|
23CDNX-OT/0014
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN CARIVU; Nhãn hiệu: HAIMA; Tên thương mại: 7X-E; Mã kiểu loại: HMC6482PM0BEV; Mức tiêu thụ điện năng: 173,00 Wh/km.
|
16/11/2023
|
|
|
DANH SÁCH NHÂN SỰ CỦA CÁC SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI ĐÃ HOÀN THÀNH TẬP HUẤN NGHIỆP VỤ KIỂM TRA HOẠT ĐỘNG KIỂM ĐỊNH XE CƠ GIỚI
|
14/11/2023
|
|
THSP/2023/39
|
Mô Đun điều khiển Động cơ - PCM trên các xe Ford Everest sản xuất từ 28/06/2022 đến 4/4/2023 do Công ty TNHH Ford Việt Nam nhập khẩu và phân phối theo chương trình tuân thủ 23C29 của Tập đoàn Ford.
|
14/11/2023
|
|
THSP/2023/38
|
Chương trình Triệu hồi để thay mới Camera sau và bộ dây
điện trên các xe Ford Explorer sản xuất từ 19/10/2018 đến
02/05/2023 do Công ty TNHH Ford Việt Nam nhập khẩu và
phân phối theo chương trình triệu hồi 23S23S2 của Tập đoàn Ford Motor.
|
14/11/2023
|
|
23CDNX/0289
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE T120 BLACK DGR LIMITED EDITION; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,4 l/100km.
|
08/11/2023
|
|
23CDNX/0288
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: STREET TRIPLE R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,39 l/100km.
|
08/11/2023
|
|
23CDNX/0287
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 900 RALLY ARAGON EDITION; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,2 l/100km.
|
08/11/2023
|
|
23CDNX/0286
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 900 GT ARAGON EDITION; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,2 l/100km.
|
08/11/2023
|
|
23CDNX/0285
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: STREET TRIPLE MOTO2 TM EDITION; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,39 l/100km.
|
08/11/2023
|
|
23CDNX/0284
|
SỐ KÝ HIỆU: 23CDNX/0283
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: CVO STREED GLIDE; Mã Kiểu Loại: FLHXSE; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,0 l/100km.
|
08/11/2023
|
|
23CDNX/0283
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: FAT BOB 114; Mã Kiểu Loại: FXFBS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,159 l/100km.
|
08/11/2023
|
|
23CDNX/0282
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: CVO ROAD GLIDE LTD ANNIVERSARY; Mã Kiểu Loại: FLTRKSAEANV; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,3 l/100km.
|
08/11/2023
|
|
23CDNX/0281
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: STREET GLIDE ANNIVERSARY ; Mã Kiểu Loại: FLHXSANV; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,597 l/100km.
|
08/11/2023
|
|
23CDNX/0280
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: NIGHTSER SPECIAL ; Mã Kiểu Loại: RH975S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,147 l/100km.
|
08/11/2023
|
|
23CDNX/0279
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: HERITAGE CLASSIC ANNIVERSARY; Mã Kiểu Loại: FLHCSANV; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,839 l/100km.
|
08/11/2023
|
|
23CDNX/0278
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: FAT BOY ANNIVERSARY; Mã Kiểu Loại: FLFBSANV; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,757 l/100km.
|
08/11/2023
|
|
23CDNX/0277
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: BREAKOUT; Mã Kiểu Loại: FXBR; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,409 l/100km.
|
08/11/2023
|
|
23CDNX/0276
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: SOFTAIL STANDARD; Mã Kiểu Loại: FLST; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,816 l/100km.
|
08/11/2023
|
|
23CDNX/0275
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: ULTRA LIMITED ANNIVERSARY; Mã Kiểu Loại: FLHTKANV; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8,332 l/100km.
|
08/11/2023
|
|
23CDNX/0274
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: ROAD GLIDE ANNIVERSARY; Mã Kiểu Loại: FLTRXSANV; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,716 l/100km.
|
08/11/2023
|
|
23CDNX/0273
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: SPORT GLIDE; Mã Kiểu Loại: FLSB; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,432 l/100km.
|
08/11/2023
|
|
23CDNX/0272
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: STREET BOB 114; Mã Kiểu Loại: FXBBS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,359 l/100km.
|
08/11/2023
|
|
23CDNX/0271
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: FAT BOY 114; Mã Kiểu Loại: FLFBS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,486 l/100km.
|
08/11/2023
|
|
23CDRX-OT/0019
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 6 PLUS; Mã kiểu loại: P5CG02; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 177 Wh/km.
|
08/11/2023
|
|
23CDRX-OT/0018
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần ô tô TMT; Nhãn hiệu: WULING; Tên thương mại: WULING HONGGUANG MINI EV; Mã kiểu loại: E50 LV1-170; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 93 Wh/km.
|
08/11/2023
|
|
23CDNX-OT/0013
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH MERCEDES-BEN VIỆT NAM; Nhãn hiệu: MERCEDES-BEN; Tên thương mại: EQS 450 +(V1); Mã kiểu loại: 297123; Mức tiêu thụ điện năng: 183-214Wh/km.
|
08/11/2023
|
|
23CDNX-OT/0012
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH MERCEDES-BEN VIỆT NAM; Nhãn hiệu: MERCEDES-BEN; Tên thương mại: EQS 450 +; Mã kiểu loại: 297123; Mức tiêu thụ điện năng: 183-214Wh/km.
|
08/11/2023
|
|