Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
773/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận Công ty TNHH Đầu tư thương mại và XNK Minh Phúc
|
01/03/2025
|
|
772/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận Công ty TNHH Đầu tư thương mại Tuấn Nhật
|
01/03/2025
|
|
728/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận Công ty TNHH Công nghiệp Tân Cẩm Trình
|
01/03/2025
|
|
03TI/25TB
|
Nội dung: Chiến dịch kiểm tra tập trung của Chính quyền hàng hải MSA Trung Quốc về việc vào không gian kín.
|
14/02/2025
|
|
THSP/2025/1
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra và thay mới ốp bên ngoài trụ A trên các xe Explorer sản xuất, lắp ráp từ năm 2011 đến năm 2019 tại Nhà máy Chicago (Mỹ) và được nhập khẩu, phân phối tại thị trường Việt Nam, theo chương trình triệu
hồi an toàn 24S02 của Tập đoàn Ford.
|
14/02/2025
|
|
|
Thông tin về PTTNĐ có gắn máy móc, thiết bị hút cát, sỏi tính (từ 01/01/2025 đến 31/01/2025)
|
12/02/2025
|
|
02TI/25TB
|
Văn bản số 429/ĐKVN-TB ngày 06/02/2025 của Cục Đăng kiểm Việt Nam về việc nâng cao công tác giám sát kỹ thuật và quản lý an toàn kỹ thuật tàu biển hoạt động tuyến quốc tế nhằm giảm thiểu rủi ro lưu giữ PSC.
|
06/02/2025
|
|
01TI/25TB
|
Phụ lục cập nhật ngày 31/01/2025 của Thông tư MSC-MEPC.6/Circ.23 “Địa chỉ liên hệ của các quốc gia về an toàn và ngăn ngừa, ứng phó ô nhiễm”.
|
05/02/2025
|
|
258/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận Công ty TNHH xây dựng-thương mại quốc tế Việt Nam; Công ty cổ phần thiết bị phụ tùng THT; Công ty cổ phần hạ tầng và xây dựng Phương Nam
|
21/01/2025
|
|
25CDNX/0049
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: STREET TRIPLE R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,16 l/100km
|
17/01/2025
|
|
25CDNX/0048
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: SPEED 400; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,8 l/100km
|
17/01/2025
|
|
25CDNX/0047
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: SPEED TWIN 900; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,97 l/100km
|
17/01/2025
|
|
25CDRX-OT/0002
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần ô tô TMT; Nhãn hiệu: WULING; Tên thương mại: BINGO; Mã kiểu loại: E260-333; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 106 Wh/km.
|
17/01/2025
|
|
25CDRX-OT/0001
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần ô tô TMT; Nhãn hiệu: WULING; Tên thương mại: BINGO; Mã kiểu loại: E260-410; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 106 Wh/km.
|
17/01/2025
|
|
213/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận Công ty TNHH đầu tư xuất nhập khẩu Trường Thủy; Công ty cổ phần PVC-IMICO Quảng Bình
|
16/01/2025
|
|
178/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận Công ty TNHH Việt Phương; Công ty cổ phần Container Việt Nam
|
16/01/2025
|
|
25CDNX/0046
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: SPEED TWIN 1200 RS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,42 l/100km
|
16/01/2025
|
|
25CDNX/0045
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: SPEED TWIN 1200; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,42 l/100km
|
16/01/2025
|
|
25CDNX/0044
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: STREET TRIPLE RS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,16 l/100km
|
16/01/2025
|
|
25CDNX/0043
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE T120 BLACK; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,4 l/100km
|
16/01/2025
|
|
25CDNX/0042
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE T120; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,4 l/100km
|
16/01/2025
|
|
25CDNX/0041
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 1200 RALLY PRO; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,09 l/100km
|
16/01/2025
|
|
25CDNX/0040
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 1200 GT PRO; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,09 l/100km
|
16/01/2025
|
|
25CDNX/0039
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 1200 GT EXPLORER; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,09 l/100km
|
16/01/2025
|
|
25CDNX/0038
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TRIDENT 660 - TRIPLE TRIBUTE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,5 l/100km
|
16/01/2025
|
|
25CDNX/0037
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: DAYTONA 660; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,9 l/100km
|
16/01/2025
|
|
25CDNX/0036
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: SCRAMBLER 1200 XE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,38 l/100km
|
16/01/2025
|
|
25CDNX/0035
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: SPEED 400; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,5 l/100km
|
16/01/2025
|
|
25CDNX/0034
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: SCRAMBLER 400 X; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,5 l/100km
|
16/01/2025
|
|
25CDNX/0033
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 900 RALLY PRO; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,67 l/100km
|
16/01/2025
|
|