Tìm kiếm nâng cao
Số thông báo Nội dung Ngày Tải về
21CDNX/0013 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: LEGEND 150FI; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,508 lít/100km 13/05/2021
21CDNX/0012 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,895 lít/100km 13/05/2021
21CDNX/0011 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,895 lít/100km 13/05/2021
21CDNX/0010 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,830 lít/100km 13/05/2021
21CDNX/0009 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,830 lít/100km 13/05/2021
21CDNX/0008 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: FORZA 350; Mã Kiểu Loại: NSS350AM TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,965 lít/100km 13/05/2021
21CDNX/0007 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT; Mã Kiểu Loại: H1B02N41L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,790 lít/100km 13/05/2021
21CDNX/0006 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT; Mã Kiểu Loại: H1B02N42L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,789 lít/100km 13/05/2021
21CDNX/0005 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: AEROX S; Mã Kiểu Loại: GDR155-A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,441 lít/ 100km 13/05/2021
21CDNX/0004 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: AEROX 155VVA; Mã Kiểu Loại: GDR155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,299 lít/ 100km 13/05/2021
21CDNX/0003 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: XSR 155; Mã Kiểu Loại:---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,243 lít/100km 13/05/2021
21CDNX/0002 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: JUPITER MXKING 150 (MOVISTAR); Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,476 lít/100km 13/05/2021
21CDRX/0008 Doanh nghiệp SXLR:Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: CANDY HERMOSA 50; Mã Kiểu Loại: CANDY HERMOSA 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,13 l/100km 13/04/2021
21CDNX/0001 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH KSM Motor; Nhãn hiệu: WUYANG-HONDA; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: WH125-20A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,15 l/100km 07/04/2021
21CDRX/0007 Doanh nghiệp SXLR:Công ty TNHH MTV xe điện DK Việt Nhật; Nhãn hiệu: DK; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: WAYS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,551 l/100km 25/03/2021
21CDRX/0006 Doanh nghiệp SXLR:Công ty TNHH MTV xe điện DK Việt Nhật; Nhãn hiệu: DK; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: RETRO; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,317 l/100km 25/03/2021
21CDRX/0005 Doanh nghiệp SXLR:Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: FreeGo-B4U6; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,03 l/100km 24/03/2021
21CDRX/0004 Doanh nghiệp SXLR:Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: FreeGo-B4U5; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,03 l/100km 24/03/2021
21CDRX/0003 Doanh nghiệp SXLR:CÔNG TY TNHH NAM ANH; Nhãn hiệu: YAMALLAV; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: SUPERCUP50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,399 l/100km 24/03/2021
21CDRX/0002 Doanh nghiệp SXLR:CÔNG TY TNHH NAM ANH; Nhãn hiệu: YAMALLAV; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: 50S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,358 l/100km 24/03/2021
21CDRX/0001 Doanh nghiệp SXLR:CÔNG TY TNHH NAM ANH; Nhãn hiệu: CUBINDONA; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: MOTO THAI50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,398 l/100km 24/03/2021
20CDRX/0069 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: VISAR S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,36 l/100km 17/03/2021
20CDRX/0068 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: LIKE 50; Mã Kiểu Loại: LIKE 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai:1,90 l/100km 16/03/2021
20CDRX/0067 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy LIFAN-VIỆT NAM; Nhãn hiệu: LIFAN ; Tên thương mại : LIFAN ; Mã kiểu loại xe : 50RS-1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai : 1,530 l/100km 15/03/2021
20CDRX/0066 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy LIFAN-VIỆT NAM; Nhãn hiệu: BOSSCITY ; Tên thương mại : BOSSCITY ; Mã kiểu loại xe : CUB50SC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai : 1,402 l/100km 15/03/2021
20CDRX/0065 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy LIFAN-VIỆT NAM; Nhãn hiệu: BOSSCITY ; Tên thương mại : BOSSCITY ; Mã kiểu loại xe : BOSSCITY số loại : 50RS-1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai : 1,398 l/100km 15/03/2021
20CDNX/0207 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MT-10; Mã Kiểu Loại: MTN10PH1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8.55 l/100km 10/03/2021
20CDRX/0064 Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: WAYEINDONA; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: RS50A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,30 l/100km 24/02/2021
20CDRX/0063 Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: NAMOTOR; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: RS50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,5 l/100km 24/02/2021
20CDRX/0062 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy LIFAN-VIỆT NAM; Nhãn hiệu: LIFAN; Tên thương mại: LIFAN; Mã Kiểu Loại: CG125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,900 l/100km 24/02/2021