Tìm kiếm nâng cao
Số thông báo Nội dung Ngày Tải về
20CDRX/0033 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: VISAR 50 MMC; Mã Kiểu Loại: VISAR 50 MMC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,36L/100km 25/06/2020
20CDRX/0032 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: CANDY HERMOSA 50; Mã Kiểu Loại: CANDY HERMOSA 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,04L/100km 25/06/2020
20CDRX/0031 Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa 946; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,25 l/100km 25/06/2020
20CDRX/0030 Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa Seigorni ABS-724; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,06 l/100km 25/06/2020
20CDRX/0029 Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Liberty 50-100; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.58 l/100km 25/06/2020
20CDRX/0028 Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa GTS Super Sport 300 ABS-719; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.82 l/100km 25/06/2020
20CDNX/0144 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Việt Nam SUZUKI; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: V-STROM1050 ABS ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.99 l/100km 25/06/2020
20CDNX/0143 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM MÔ TÔ THANH QUÂN; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại:GOLDWING F6B ; Mã Kiểu Loại:GL1800BD; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.91 l/100km 05/06/2020
20CDNX/0142 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM MÔ TÔ THANH QUÂN; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại:SH300i ABS ; Mã Kiểu Loại: SH300ASK ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3.00 l/100km 05/06/2020
20CDNX/0141 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG DƯƠNG; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại -: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,218 L/100km 05/06/2020
20CDNX/0140 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 900 GT PRO; Mã Kiểu Loại: C701; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.1 l/100km 01/06/2020
20CDNX/0139 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: THRUXTON RS; Mã Kiểu Loại: DF01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.9 l/100km 01/06/2020
20CDNX/0138 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: ROCKET 3 TFC; Mã Kiểu Loại: Y101; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7.0 l/100km 01/06/2020
20CDNX/0137 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: ROCKET 3 R; Mã Kiểu Loại: Y101; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7.0 l/100km 01/06/2020
20CDNX/0136 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: ROCKET 3 GT; Mã Kiểu Loại: Y101; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7.0 l/100km 01/06/2020
20CDNX/0135 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE T120 BUD EKINS; Mã Kiểu Loại: DU01A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.5 l/100km 01/06/2020
20CDNX/0134 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE T100 BUD EKINS; Mã Kiểu Loại: DB01A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3.69 l/100km 01/06/2020
20CDNX/0133 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: XSR900; Mã kiểu loại: MTM85G0; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,20 l/100 km. 01/06/2020
20CDNX/0132 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MT-07; Mã kiểu loại: MTN69G8P; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,87 l/100 km. 01/06/2020
20CDNX/0131 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: PEUGEOT; Tên thương mại: SPEED FIGHT; Mã Kiểu Loại: F2AGJC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,765 l/100km 04/05/2020
20CDNX/0130 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: PEUGEOT; Tên thương mại: DJANGO; Mã Kiểu Loại: M2AAKB; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,564 l/100km 04/05/2020
20CDNX/0129 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Sản Xuất Linh Kiện Nhựa THACO; Nhãn hiệu: PEUGEOT; Tên thương mại: DJANGO ; Mã Kiểu Loại: M2AAKB; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,844 l/100km 04/05/2020
20CDNX/0128 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R NINE SCRAMBLER; Mã Kiểu Loại: 0J31; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,923 l/100km 04/05/2020
20CDNX/0127 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: S 1000 RR; Mã Kiểu Loại: 0E21; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,209 l/100km 04/05/2020
20CDNX/0126 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R 1250 GS ADV; Mã Kiểu Loại: 0J54; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,57 l/100km 04/05/2020
20CDNX/0125 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R 1250 GS; Mã Kiểu Loại: 0J94; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,489 l/100km 04/05/2020
20CDNX/0124 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: F 850 GS; Mã Kiểu Loại: 0B09; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,745 l/100km 04/05/2020
20CDNX/0123 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: C400GT; Mã Kiểu Loại: 0C06; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,981 l/100km 04/05/2020
20CDNX/0122 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: C400X; Mã Kiểu Loại: 0C09; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,948 l/100km 04/05/2020
20CDNX/0121 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: K 1600 B America; Mã Kiểu Loại: 0F51; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,001 l/100km 04/05/2020