Tìm kiếm nâng cao
Số thông báo Nội dung Ngày Tải về
19CDNX/0053 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: ROAD GLIDE SPECIAL; Mã Kiểu Loại: FLTRXS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6.779 l/100km 31/12/2019
19CDNX/0052 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: ELECTRA GLIDE STANDARD; Mã Kiểu Loại: FLHT; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6.636 l/100km 31/12/2019
19CDRX/0087 Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần ô tô, xe máy, xe điện VICTORIA; Nhãn hiệu: VICTORIA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50R; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.44 l/100km 31/12/2019
19CDRX/0086 Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần ô tô, xe máy, xe điện VICTORIA; Nhãn hiệu: VICTORIA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50CC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.47 l/100km 31/12/2019
19CDRX/0085 Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần ô tô, xe máy, xe điện VICTORIA; Nhãn hiệu: VICTORIA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: A50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.27 l/100km 31/12/2019
19CDRX/0084 Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần ô tô, xe máy, xe điện VICTORIA; Nhãn hiệu: VICTORIA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: RC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.40 l/100km 31/12/2019
19CDRX/0083 Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần ô tô, xe máy, xe điện VICTORIA; Nhãn hiệu: VICTORIA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.50 l/100km 31/12/2019
19CDRX/0082 Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần ô tô, xe máy, xe điện VICTORIA; Nhãn hiệu: CUPINDO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.5 l/100km 31/12/2019
19CDRX/0081 Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần ô tô, xe máy, xe điện VICTORIA; Nhãn hiệu: CUPINDO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50CC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.70 l/100km 31/12/2019
19CDRX/0080 Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần hỗ trợ phát triển công nghệ DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: WIN F140C; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3.00 l/100km 31/12/2019
19CDRX/0079 Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần hỗ trợ phát triển công nghệ DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50C1-1W; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.45 l/100km 31/12/2019
19CDRX/0078 Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần hỗ trợ phát triển công nghệ DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50C2W; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.38 l/100km 31/12/2019
19CDRX/0077 Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần hỗ trợ phát triển công nghệ DETECH; Nhãn hiệu: KITAFU; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50W; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.38 l/100km 31/12/2019
19CDRX/0076 Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần hỗ trợ phát triển công nghệ DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 125W; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.50 l/100km 31/12/2019
19CDRX/0075 Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần hỗ trợ phát triển công nghệ DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 130W1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.70 l/100km 31/12/2019
19CDRX/0074 Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần hỗ trợ phát triển công nghệ DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: XS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.00 l/100km 31/12/2019
19CDRX/0073 Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần hỗ trợ phát triển công nghệ DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50C6W; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.45 l/100km 31/12/2019
19CDRX/0072 Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần hỗ trợ phát triển công nghệ DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50C8W; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.00 l/100km 31/12/2019
19CDRX/0071 Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần hỗ trợ phát triển công nghệ DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50C9W; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.00 l/100km 31/12/2019
19CDRX/0070 Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần hỗ trợ phát triển công nghệ DETECH; Nhãn hiệu: KITAFU; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 110WS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.00 l/100km 31/12/2019
19CDRX/0069 Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần hỗ trợ phát triển công nghệ DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: EX King 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.40 l/100km 31/12/2019
19CDNX/0051 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: HIMALAYAN; Mã Kiểu Loại: HIMALAYAN; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3.02 l/100km. 30/12/2019
19CDNX/0050 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: CONTINENTAL GT 650; Mã Kiểu Loại: CONTINENTAL GT 650; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3.99 l/100km. 30/12/2019
19CDNX/0049 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: INTERCEPTOR INT 650; Mã Kiểu Loại: INTERCEPTOR INT 650; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3.99 l/100km. 30/12/2019
19CDRX/0068 Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH KWANG YANG VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: LIKE 50; Mã Kiểu Loại: LIKE 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.20 l/100km 26/12/2019
19CDRX/0067 Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH KWANG YANG VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: K-PIPE 50; Mã Kiểu Loại: K-PIPE 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.30 l/100km 26/12/2019
19CDRX/0066 Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH KWANG YANG VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: VISAR 50 MMC; Mã Kiểu Loại: VISAR 50 MMC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.50 l/100km 26/12/2019
19CDRX/0065 Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH KWANG YANG VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: CANDY HERMOSA 50 ; Mã Kiểu Loại: CANDY HERMOSA 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.20 l/100km 26/12/2019
19CDNX/0048 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: VESPA SEI GIORNI; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3.24 l/100km 25/12/2019
19CDRX/0064 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: VESPA PRIMAVERA 125 ABS-513; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.70 l/100km 25/12/2019