Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
19CDRX/0037
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: AIR BLADE; Mã kiểu loại: JF633 AIR BLADE; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,99 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0036
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BLADE; Mã kiểu loại: JA365 BLADE(C); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,60 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0035
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BLADE; Mã kiểu loại: JA364 BLADE; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,60 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0034
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BLADE; Mã kiểu loại: JA363 BLADE(D); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,60 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0033
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: FUTURE FI; Mã kiểu loại: JC763 FUTURE FI (C); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,60 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0032
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: FUTURE FI; Mã kiểu loại: JC762 FUTURE FI; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,60 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0031
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: LEAD; Mã kiểu loại: JF793 LEAD; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,02 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0030
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: LEAD; Mã kiểu loại: JF792 LEAD; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,02 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0029
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: PCX150; Mã kiểu loại: KF32 PCX150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,20 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0028
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: PCX150; Mã kiểu loại: KF30 PCX150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,17 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0027
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: PCX125; Mã kiểu loại: JF81 PCX125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,03 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0026
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH MODE; Mã kiểu loại: JF515 SH MODE; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,90 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0025
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH MODE; Mã kiểu loại: JF516 SH MODE; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,90 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0024
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH125i; Mã kiểu loại: JF951 SH125i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,46 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0023
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH125i; Mã kiểu loại: JF950 SH125i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,46 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0022
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH150i; Mã kiểu loại: KF420 SH150i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,24 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0021
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH150i; Mã kiểu loại: KF421 SH150i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,24 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0020
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VISION; Mã kiểu loại: JF582 VISION; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,87 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0019
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VISION; Mã kiểu loại: JF583 VISION; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,87 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0018
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE alpha; Mã kiểu loại: JA391 WAVE alpha; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,60 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0017
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE RSX FI; Mã kiểu loại: JA385 WAVE RSX FI (C); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,70 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0016
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE RSX FI; Mã kiểu loại: JA383 WAVE RSX FI; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,70 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0015
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE RSX FI; Mã kiểu loại: JA384 WAVE RSX FI (D); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,70 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0014
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WINNERX; Mã kiểu loại: KC370 WINNERX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,70 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0013
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WINNERX; Mã kiểu loại: KC371 WINNERX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,70 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0012
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần Honlei Đức Hà; Nhãn hiệu: VIET THAI; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: CHALYS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,90 l/100 km.
|
06/12/2019
|
|
19CDRX/0011
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần Honlei Đức Hà; Nhãn hiệu: VIET THAI; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: SIRUS E3 S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,50 l/100 km.
|
06/12/2019
|
|
19CDRX/0010
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần Honlei Đức Hà; Nhãn hiệu: VIET THAI; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: VT RS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,50 l/100 km.
|
06/12/2019
|
|
19CDRX/0009
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần Honlei Đức Hà; Nhãn hiệu: VIET THAI; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: SPECIAL CUP 82 R; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,50 l/100 km.
|
06/12/2019
|
|
19CDRX/0008
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần Honlei Đức Hà; Nhãn hiệu: VIET THAI; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: CLASSIC V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,60 l/100 km.
|
06/12/2019
|
|