Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
19CDNX/0047
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: STREET TWIN; Mã Kiểu Loại: DP03; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,81 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0046
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: SPEED TWIN; Mã Kiểu Loại: DD01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,57 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0045
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: SCRAMBLER 1200 XE; Mã Kiểu Loại: DS01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,71 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0044
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: SCRAMBLER 1200 XC; Mã Kiểu Loại: DS01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,71 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0043
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE T120; Mã Kiểu Loại: DU01A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,5 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0042
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE T100 BLACK; Mã Kiểu Loại: DB01A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3.69 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0041
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE T100; Mã Kiểu Loại: DB01A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3.69 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0040
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE SPEEDMASTER; Mã Kiểu Loại: DV01A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.1 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0039
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE BOBBER BLACK; Mã Kiểu Loại: DV01A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.1 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0038
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE BOBBER; Mã Kiểu Loại: DV01A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.1 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0053
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: Sirius-BGY3; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,99 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0052
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: Sirius-BGY2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,99 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0051
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: Sirius-BGY1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,99 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0050
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: Sirius Fi-1FCC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,57 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0049
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: Sirius Fi-1FC9; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,57 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0048
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: Sirius Fi-1FC8; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,57 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0047
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: NVX-B63D; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,23 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0046
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: Nozza Grande-B8A2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,69 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0045
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: Nozza Grande-B8A1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,69 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0037
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MT09; Mã kiểu loại: MT9AG9; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,20 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0044
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: LATTE - B0R1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,80 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0043
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: JANUS - BJ72; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,87 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0042
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: JANUS - BJ71; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,87 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0041
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: FREEGO - B4U2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,97 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0040
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: FREEGO - B4U1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,97 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0039
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: EXCITER - 2NDC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,00 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0036
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: SUPERLOW; Mã Kiểu Loại: XL883L; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.6 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0035
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: STREET BOB; Mã Kiểu Loại: FXBB; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0034
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: SPORT GLIDE; Mã Kiểu Loại: FLSB; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.1 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0033
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: ROADSTER; Mã Kiểu Loại: XL1200CX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5 l/100km
|
23/12/2019
|
|