Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
19CDRX/0099
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty HH chế tạo CN và gia công chế biến hàng XK VN (VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: ANGELA 50 ; Mã Kiểu Loại: ANGELA 50 - VC1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,26l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0098
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty HH chế tạo CN và gia công chế biến hàng XK VN (VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: GALAXY 50; Mã Kiểu Loại: GALAXY 50 - VBY; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,29l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0097
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty HH chế tạo CN và gia công chế biến hàng XK VN (VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: GALAXY 50; Mã Kiểu Loại: GALAXY 50 - VBU; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,29l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0096
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty HH chế tạo CN và gia công chế biến hàng XK VN (VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: ELITE ; Mã Kiểu Loại: ELITE-VV1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,88l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0095
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: NVX-B646; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,15 l/100 km.
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0094
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH thương mại Nam Anh; Nhãn hiệu: NAMOTOR; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.60 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0093
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH thương mại Nam Anh; Nhãn hiệu: CREA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.70 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0092
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH thương mại Nam Anh; Nhãn hiệu: DREAMTHAILANNA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.50 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0091
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH thương mại Nam Anh; Nhãn hiệu: YAMALLAV; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.60 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0090
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH thương mại Nam Anh; Nhãn hiệu: WAYEINDONA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.50 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0089
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH thương mại Nam Anh; Nhãn hiệu: CUBINDONA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50C; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.60 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0088
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH thương mại Nam Anh; Nhãn hiệu: CUBJIPAND; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50C; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.60 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDNX/0061
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: BULLET EFI; Mã Kiểu Loại: BULLET-1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.51 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDNX/0060
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: BULLET CLASSIC EFI; Mã Kiểu Loại: BULLET-1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.51 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDNX/0059
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: STREET TRIPLE RS; Mã Kiểu Loại: HD04; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.2 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDNX/0058
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: CVO ULTRA LIMITED; Mã Kiểu Loại: FLHTKSE; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6.2 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDNX/0057
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: CVO STREET GLIDE; Mã Kiểu Loại: FLHXSE; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6.2 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDNX/0056
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: STREET GLIDE SPECIAL; Mã Kiểu Loại: FLHXS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6.559 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDNX/0055
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: ROAD KING SPECIAL; Mã Kiểu Loại: FLHRXS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6.308 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDNX/0054
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: ROAD KING; Mã Kiểu Loại: FLHR; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6.577 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDNX/0053
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: ROAD GLIDE SPECIAL; Mã Kiểu Loại: FLTRXS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6.779 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDNX/0052
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: ELECTRA GLIDE STANDARD; Mã Kiểu Loại: FLHT; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6.636 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0087
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần ô tô, xe máy, xe điện VICTORIA; Nhãn hiệu: VICTORIA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50R; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.44 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0086
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần ô tô, xe máy, xe điện VICTORIA; Nhãn hiệu: VICTORIA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50CC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.47 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0085
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần ô tô, xe máy, xe điện VICTORIA; Nhãn hiệu: VICTORIA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: A50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.27 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0084
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần ô tô, xe máy, xe điện VICTORIA; Nhãn hiệu: VICTORIA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: RC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.40 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0083
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần ô tô, xe máy, xe điện VICTORIA; Nhãn hiệu: VICTORIA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.50 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0082
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần ô tô, xe máy, xe điện VICTORIA; Nhãn hiệu: CUPINDO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.5 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0081
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần ô tô, xe máy, xe điện VICTORIA; Nhãn hiệu: CUPINDO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50CC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.70 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0080
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần hỗ trợ phát triển công nghệ DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: WIN F140C; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3.00 l/100km
|
31/12/2019
|
|