Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
20CDNX/0003
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH thương mại Lê Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150 ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,346 l/100km
|
17/01/2020
|
|
20CDNX/0002
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH thương mại Lê Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,177 l/100km
|
17/01/2020
|
|
20CDNX/0001
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH thương mại Lê Long; Nhãn hiệu: HONDA;Tên thương mại: CBR 150R ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,931 l/100km
|
17/01/2020
|
|
004TI/20TB
|
Chính quyền cảng Liên minh Châu Âu thực hiện kiểm tra tài liệu của tàu liên quan đến giám sát, báo cáo và thẩm tra phát thải điôxít cácbon (CO2) từ vận tải biển (EU MRV).
|
16/01/2020
|
|
20CDRX/0002
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Medley 150 ABS -231; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.30 l/100km
|
15/01/2020
|
|
20CDRX/0001
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Medley 125 ABS - 131; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.34 l/100km
|
15/01/2020
|
|
THSP/2020/1
|
Kiểm tra hoặc thay thế dây đai an toàn của hàng ghế thứ 2
trên xe Toyota Alphard do Công ty ô tô TOYOTA Việt Nam
nhập khẩu và phân phối
|
14/01/2020
|
|
003TI/20TB
|
Văn bản số 48/ĐKVN-TB ngày 06/01/2020 của Cục Đăng kiểm Việt Nam về tình hình cướp biển và cướp có vũ trang nhằm vào tàu năm 2019 tại Vịnh Guinea.
|
06/01/2020
|
|
002TI/20TB
|
Văn bản số 29/ĐKVN-TB ngày 03/01/2020 của Cục Đăng kiểm Việt Nam về thực hiện kiểm tra tăng cường đối với tàu biển hoạt động tuyến quốc tế trong năm 2020.
|
03/01/2020
|
|
001TI/20TB
|
Văn bản số 23/ĐKVN-TB ngày 03/01/2020 của Cục Đăng kiểm Việt Nam về việc tổ chức Hội nghị tập huấn về báo cáo trực tuyến dữ liệu tiêu thụ nhiên liệu của tàu biển.
|
03/01/2020
|
|
19CDRX/0112
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần Phương Đông; Nhãn hiệu: HALIM-KREA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: CKD50S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.80 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0111
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần Phương Đông; Nhãn hiệu: HALIM-KREA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: CKD50W; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.80 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0110
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần Phương Đông; Nhãn hiệu: HALIM-KREA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: CKD50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.80 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0109
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần Phương Đông; Nhãn hiệu: DAELIM-KREA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50SI; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.80 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0108
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần Phương Đông; Nhãn hiệu: DAELIM-KREA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50RS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.80 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0107
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần Phương Đông; Nhãn hiệu: DAELIM-KREA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50CUP; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.80 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0106
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH Công thương Đồng Minh; Nhãn hiệu: ALLY; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: DIAMOND; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,90 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0105
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty HH chế tạo CN và gia công chế biến hàng XK VN (VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: ATTILA; Mã Kiểu Loại: ATTILA – VW2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,99l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0104
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty HH chế tạo CN và gia công chế biến hàng XK VN (VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: GALAXY 125; Mã Kiểu Loại: GALAXY 125 - VAM; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,70l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0103
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty HH chế tạo CN và gia công chế biến hàng XK VN (VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: ANGEL 125; Mã Kiểu Loại: ANGEL 125 - VEB; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,84l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0102
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty HH chế tạo CN và gia công chế biến hàng XK VN (VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: ELEGANT 110; Mã Kiểu Loại: ELEGANT 110 - SDK; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,85l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0101
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty HH chế tạo CN và gia công chế biến hàng XK VN (VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: STAR SR 125; Mã Kiểu Loại: STAR SR 125 - VE5; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,81l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0100
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty HH chế tạo CN và gia công chế biến hàng XK VN (VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: ELEGANT 50; Mã Kiểu Loại: ELEGANT 50-SE3; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,53l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0099
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty HH chế tạo CN và gia công chế biến hàng XK VN (VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: ANGELA 50 ; Mã Kiểu Loại: ANGELA 50 - VC1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,26l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0098
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty HH chế tạo CN và gia công chế biến hàng XK VN (VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: GALAXY 50; Mã Kiểu Loại: GALAXY 50 - VBY; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,29l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0097
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty HH chế tạo CN và gia công chế biến hàng XK VN (VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: GALAXY 50; Mã Kiểu Loại: GALAXY 50 - VBU; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,29l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0096
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty HH chế tạo CN và gia công chế biến hàng XK VN (VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: ELITE ; Mã Kiểu Loại: ELITE-VV1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,88l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0095
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: NVX-B646; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,15 l/100 km.
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0094
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH thương mại Nam Anh; Nhãn hiệu: NAMOTOR; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.60 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0093
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH thương mại Nam Anh; Nhãn hiệu: CREA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.70 l/100km
|
31/12/2019
|
|