Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
|
Danh sách xe tải chở Oxy
|
11/01/2022
|
|
22CDNX/0001
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Tân Lâm Anh; Nhãn hiệu: HONDA ; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02E17S4A M/T, Y3B02R17S4B M/T, Y3B02R17S4 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,438 l/100km
|
10/01/2022
|
|
PSC/2021
|
DANH SÁCH TÀU VIỆT NAM BỊ LƯU GIỮ NĂM 2021
|
31/12/2021
|
|
4944/ĐKVN-VAQ
|
Đình chỉ việc dán nhãn năng lượng
|
31/12/2021
|
|
22TI/21TB
|
Công văn số 4942/ĐKVN-VRQC ngày 27/12/2021 của Cục Đăng kiểm Việt
Nam về việc một số lưu ý trong trường hợp phải tắt thiết bị LRIT và AIS
|
28/12/2021
|
|
21TI/21TB
|
Thông báo về thực hiện “Khu vực kiểm soát phát thải ô xít lưu huỳnh” của
Hàn Quốc.
|
21/12/2021
|
|
21CDRX/0070
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: Medley 125 ABS-131 ; Mã Kiểu Loại:---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,52 l/100km
|
16/12/2021
|
|
21CDRX/0069
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: Vespa Sei Giorni-724 ; Mã Kiểu Loại:---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,31 l/100km
|
16/12/2021
|
|
21CDRX/0068
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa Sprint 125 ABS -514; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,63 l/100km
|
16/12/2021
|
|
21CDRX/0067
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa Sprint 150 STFT ABS-418; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,74 l/100km
|
16/12/2021
|
|
21CDRX/0066
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa Sprint 125 STFT ABS-518; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,68 l/100km
|
16/12/2021
|
|
4536/DKVN-VAQ
|
Đào tạo, tập huấn sử dụng phần mềm thực hiện Dịch vụ công trực tuyến mức độ 4 lĩnh vực Đăng kiểm chất lượng xe cơ giới
|
09/12/2021
|
|
21CDNX/0344
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MT-07; Mã Kiểu Loại:MTN69Z1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,24 l/100km
|
09/12/2021
|
|
21CDRX/0065
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH MTV Yamaha Motor Việt Nam; Nhăn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: Jupiter Fi - 2VPG; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,643 l/100km
|
06/12/2021
|
|
21CDRX/0064
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH MTV xe điện DK Việt Nhật; Nhăn hiệu: DK; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SIRI; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,279 l/100km
|
06/12/2021
|
|
21CDRX/0063
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy Lifan - Việt Nam; Nhăn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại: BOSSCITY; Mã Kiểu Loại: 50-4SC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,237 l/100km
|
06/12/2021
|
|
21CDRX/0062
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA Tên thương mại: LEAD; Mã Kiểu Loại: JK120 LEAD; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,16 l/100km
|
06/12/2021
|
|
21CDNX/0343
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: KTM; Tên thương mại: KTM 1290 SUPER DUKE R; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,59 l/100km
|
06/12/2021
|
|
21CDNX/0342
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: KTM; Tên thương mại: KTM 1290 SUPER ADVENTURE R; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,74 l/100km
|
06/12/2021
|
|
21CDNX/0341
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: KTM; Tên thương mại: KTM 1290 SUPER ADVENTURE S; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,74 l/100km
|
06/12/2021
|
|
21CDNX/0340
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH TM Xe Máy Điện XENON; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH350i ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,906 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDRX/0061
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhăn hiệu: MOTORTHAI; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: VEPA 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,789 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDRX/0060
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhăn hiệu: MOTORTHAI; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: RS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,231 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDRX/0059
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhăn hiệu: CREAFI; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: NEW CREA; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,792 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDNX/0339
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: JAWA; Tên thương mại: PÉRÁK; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,687 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDNX/0338
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: JAWA; Tên thương mại: FORTY TWO; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,286 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDNX/0337
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: JAWA; Tên thương mại: JAWA; Mã Kiểu Loại: KW; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,482 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDNX/0336
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: H’ness CB350 DLX PRO; Mã Kiểu Loại: CB350DS II ID; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,735 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDNX/0335
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: KTM; Tên thương mại: KTM 790 ADVENTURE R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,656 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDNX/0334
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: KTM; Tên thương mại: KTM 390 ADVENTURE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,153 l/100km
|
01/12/2021
|
|