Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
23CDRX-OT/0014
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 9 PLUS; Mã kiểu loại: 47AC01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 237 Wh/km
|
07/10/2023
|
|
23CDRX/0055
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty hữu hạn chế tạo công nghiệp và gia công chế biến hàng xuất nhập khẩu Việt Nam; Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: TUSCANY 150 – VW5; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,48 l/100km.
|
07/10/2023
|
|
23CDNX-OT/0008
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH CT-WEARNES Việt Nam; Nhãn hiệu: BENTLEY; Tên thương mại: FLYING SPUR AZURE HYBRID; Mã kiểu loại: B5CYĐ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 10,77 l/100 km và Mức tiêu thụ điện năng: 358,74 Wh/km
|
07/10/2023
|
|
23CDNX/0262
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Kawasaki Motors Việt Nam; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: Versys 650 ABS; Mã Kiểu Loại: LE650J; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,6 l/100km.
|
07/10/2023
|
|
23CDRX/0054
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MOTOR THÁI; Nhãn hiệu: MOTOR THAI; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SR; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,09 l/100km.
|
07/10/2023
|
|
23CDRX/0053
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MOTOR THÁI; Nhãn hiệu: MOTOR THAI; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SPORT; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,3 l/100km.
|
07/10/2023
|
|
23CDRX/0052
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: PLUS 2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,530 l/100km.
|
07/10/2023
|
|
23CDRX/0051
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50C2a-1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,25 l/100km.
|
07/10/2023
|
|
23CDNX/0261
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,752 l/100km.
|
07/10/2023
|
|
3620/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH Thiết bị Minh Anh
|
07/10/2023
|
|
23CDNX/0260
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Kawasaki Motors Việt Nam; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: Versys 650 ABS; Mã Kiểu Loại: LE650J; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,61 l/100km.
|
29/09/2023
|
|
THSP/2023/33
|
Chương trình triệu hồi: kiểm tra thay cụm bơm nhiên liệu
để khắc phục lỗi bơm nhiên liệu cho một số xe MercedesBenz C200, C300 (số loại W206) và GLC200, GLC200/ GLC300 4MATIC (số loại X253) do MBV sản xuất, lắp ráp theo chương trình triệu hồi của MBAG có mã số 4790205.
|
29/09/2023
|
|
THSP/2023/32
|
Chương trình triệu hồi kiểm tra và thay cụm bơm nhiên liêu để khắc phục lỗi bơm nhiên liệu cho một số xe Trên một số xeS450, Maybach S 680 4MATIC (số loại V223); AMG G 63 (số loại 463), C300 ( số loại W206), GLC300 4MATIC (X253), GLE/GLS 450 4MATIC (X167), AMG GLE 53 4MATIC (số loại X167), AMG GT 53 (số loại 290), Maybach GLS 600.
|
29/09/2023
|
|
3618/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH xuất nhập khẩu Huy Phát Motor
|
26/09/2023
|
|
3617/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty Honda Việt Nam
|
26/09/2023
|
|
3540/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH Thiết bị Nông ngư cơ Sài Gòn
|
26/09/2023
|
|
3474/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty Cổ Phần phát triển Máy xây dựng Việt Nam
|
26/09/2023
|
|
THSP/2023/31
|
Chương trình triệu hồi để định tuyến lại bộ dây điện khung
xe trên dòng xe ISUZU QKR sản xuất năm 2021-2023 theo
chương trình triệu hồi của Isuzu Motors Limited số CL-
977110-N621.
|
25/09/2023
|
|
141/TB-DTTC
|
Cục Đăng Kiểm sẽ mở 3 lớp tập huấn nghiệp vụ đăng kiểm viên và nhân viên nghiệp vụ xe cơ giới trong quý IV năm 2023. Chi tiết xem file đính kèm--------------------------->
|
21/09/2023
|
|
23CDRX/0050
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: EXCITER-BNV1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,99 l/100km.
|
16/09/2023
|
|
23CDRX/0049
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: EXCITER-B5VC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,91 l/100km.
|
16/09/2023
|
|
23CDRX/0048
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: EXCITER-B5VB; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,91 L/ 100km.
|
16/09/2023
|
|
23CDRX/0047
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: NEOS-BFM4; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 31,24 Wh/ km.
|
16/09/2023
|
|
23CDRX-OT/0013
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ Phần TMT; Nhãn hiệu: WULING; Tên thương mại: WULING HONGGUANG MINI EV; Mã kiểu loại: E50 LV2-170; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 93 Wh/km.
|
16/09/2023
|
|
23CDRX/0046
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy Lifan – Việt Nam; Nhãn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại: BOSSCITY; Mã Kiểu Loại: W50-P; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,460 l/100km.
|
16/09/2023
|
|
23CDRX/0045
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy Lifan – Việt Nam; Nhãn hiệu: LIFAN; Tên thương mại: LIFAN; Mã Kiểu Loại: W50-P; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,363 l/100km.
|
16/09/2023
|
|
23CDRX/0044
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy Lifan – Việt Nam; Nhãn hiệu: LIFAN; Tên thương mại: LIFAN; Mã Kiểu Loại: S50-P; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,299 l/100km.
|
16/09/2023
|
|
23CDRX/0043
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy Lifan; Nhãn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại: BOSSCITY; Mã Kiểu Loại: S50-P; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,39 l/100km.
|
16/09/2023
|
|
3433/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH MTV motor Trường Phát
|
16/09/2023
|
|
3401/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH Một thành viên Thương mại Như Thanh
|
16/09/2023
|
|