Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
23CDNX-OT/0015
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: BENTLEY; Tên thương mại: FLYING SPUR AZURE HYBRID; Mã kiểu loại: B5CYDD; Mức tiêu thụ nhiên liệu: 10,77 l/100km; Mức tiêu thụ điện năng: 358,74 Wh/km.
|
26/12/2023
|
|
23CDRX/0061
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Piaggio Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: Vespa GTS 150 ABS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,30 l/100km.
|
26/12/2023
|
|
23CDNX/0291
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Piaggio Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: VESPA 946; Mã Kiểu Loại: MD7B/2/00; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,64 l/100km.
|
26/12/2023
|
|
23CDRX-OT/0032
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 9 PLUS; Mã kiểu loại: V71AC01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 202 Wh/km.
|
26/12/2023
|
|
23CDRX-OT/0031
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 9 PLUS; Mã kiểu loại: W71AC01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 205 Wh/km.
|
26/12/2023
|
|
23CDRX/0060
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Việt Nam Suzuki; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: FU150FI RAIDER; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,71 l/100km.
|
26/12/2023
|
|
23CDNX/0290
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Vario125; Mã Kiểu Loại: ACB125CBTR-II V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,16 l/100km.
|
26/12/2023
|
|
23CDRX/0059
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH MODE; Mã Kiểu Loại: JK190 SH MODE; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,12 l/100km.
|
26/12/2023
|
|
23CDRX/0058
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH MODE; Mã Kiểu Loại: JK191 SH MODE; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,12 l/100km.
|
26/12/2023
|
|
23CDRX/0057
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WINNERX; Mã Kiểu Loại: KC442 WINNERX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,98 l/100km.
|
26/12/2023
|
|
23CDRX/0056
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WINNERX; Mã Kiểu Loại: KC443 WINNERX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,98 l/100km.
|
26/12/2023
|
|
23CDRX-OT/0030
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần ô tô TMT; Nhãn hiệu: WULING; Tên thương mại: WULING HONGGUANG MINI EV; Mã kiểu loại: E50 LV2-120; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 88 Wh/km.
|
26/12/2023
|
|
23CDRX-OT/0029
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần ô tô TMT; Nhãn hiệu: WULING; Tên thương mại: WULING HONGGUANG MINI EV; Mã kiểu loại: E50 LV1-120; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 88 Wh/km.
|
26/12/2023
|
|
|
DANH SÁCH HOÀN THÀNH LỚP TẬP HUẤN NGHIỆP VỤ KIỂM TRA HOẠT ĐỘNG KIỂM ĐỊNH XE CƠ GIỚI TỪ NGÀY 13 - 17/12/2023 TẠI TP.HCM
|
20/12/2023
|
|
23CDRX-OT/0028
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 9 ECO; Mã kiểu loại: V7AC01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 202 Wh/km
|
20/12/2023
|
|
23CDRX-OT/0027
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 9 PLUS; Mã kiểu loại: W7AC01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 205 Wh/km
|
20/12/2023
|
|
14TI/23TB
|
Công ước quốc tế Hồng Kông về tái chế tàu an toàn, thân thiện môi trường năm 2009 sẽ có hiệu lực vào ngày 26/6/2025.
|
18/12/2023
|
|
13TI/23TB
|
Nghị quyết MSC.496(105) sửa đổi Chương IV của Công ước SOLAS bao gồm các yêu cầu về thông tin vô tuyến áp dụng cho các tàu mới và hiện có vào hoặc sau ngày 1 tháng 1 năm 2024.
|
18/12/2023
|
|
4709/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH Một thành viên Công nghệ cao CB
|
18/12/2023
|
|
4681/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Á Châu
|
18/12/2023
|
|
4643/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH một thành viên Công nghệ cao CB
|
18/12/2023
|
|
THSP/2023/42
|
Kiểm tra để khắc phục lỗi của lỗ ren móc kéo xe ở thanh ngang phía trước cho một số xe Mercedes-Benz GLC200/GLC300 4MATIC (số loại X254) do MBV sản xuất, lắp ráp theo chương trình triệu hồi của MBAG có mã số 6290004.
|
08/12/2023
|
|
THSP/2023/41
|
Chương trình triệu hồi: kiểm tra thay cụm bơm nhiên liệu để khắc phục lỗi bơm nhiên liệu cho một số xe MercedesBenz C200 (số loại W206) và E180, E200, E300 (số loại W213) & GLC200 (số loại X253) do MBV sản xuất, lắp ráp theo chương trình triệu hồi của MBAG có mã số 4790205.
|
08/12/2023
|
|
THSP/2023/40
|
Chương trình triệu hồi kiểm tra và thay cụm bơm nhiên liêu để khắc phục lỗi bơm nhiên liệu cho một số xe MercedesBenz AMG GT 53 4MATIC (số loại 290), GLS 450 4MATIC (số loại X167), Maybach GLS 480 4MATIC (số loại 167), S450 (Số loại V223), V250 (số loại 447) theo danh sách đínhkèm do công ty MBV nhập khẩu và phân phối theo chương trình triệu hồi của MBAG có mã số 4790205 và 4790206.
|
08/12/2023
|
|
1586/QĐ-BGTVT
|
Quyết định công bố danh mục TTHC của Bộ GTVT
|
06/12/2023
|
|
12TI/23TB
|
Hướng dẫn áp dụng bổ sung sửa đổi lần thứ 6 đối với Bộ luật quốc tế về vận chuyển xô hàng rời rắn bằng đường biển.
|
04/12/2023
|
|
4512/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH thương mại và dịch vụ mô tô xe máy Rồng Việt
|
04/12/2023
|
|
44470/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng nền móng JIKON
|
04/12/2023
|
|
|
DANH SÁCH NHÂN SỰ CỦA CÁC SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI ĐÃ HOÀN THÀNH TẬP HUẤN NGHIỆP VỤ KIỂM TRA HOẠT ĐỘNG KIỂM ĐỊNH XE CƠ GIỚI LỚP 2
|
01/12/2023
|
|
23CDRX-OT/0026
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF E34; Mã kiểu loại: D5HH01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 142 Wh/km
|
01/12/2023
|
|