Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
007TI/20TB
|
Quy định khu vực kiểm soát phát thải ô xít lưu huỳnh (SOX Emission Control Area)
của Hàn Quốc.
|
04/02/2020
|
|
006TI/20TB
|
Thông báo số 4204 (Circular Letter No. 4204) của Tổ chức Hàng hải quốc tế (IMO)
về vi rút corona mới (2019-nCoV
|
03/02/2020
|
|
005TI/20TB
|
Thông tư MSC-MEPC.6/Circ.17 cập nhật ngày 31/01/2020 của IMO về “Danh mục
các địa chỉ liên hệ của quốc gia chịu trách nhiệm nhận, chuyển phát và xử lý các
báo cáo khẩn cấp về các sự cố liên quan đến chất độc hại, bao gồm cả dầu, từ tàu
đến các nước ven bờ biển”.
|
03/02/2020
|
|
20CDRX/0009
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy LIFAN-VIỆT NAM; Nhãn hiệu: LIFAN ; Tên thương mại : LIFAN ; Mã kiểu loại xe : LIFAN số loại : 50S-K; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai : 1,31 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDRX/0008
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy LIFAN-VIỆT NAM; Nhãn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại : BOSSCITY ; Mã kiểu loại xe : BOSSCITY số loại : 50S-K; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai : 1,11 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDRX/0007
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy LIFAN-VIỆT NAM; Nhãn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại : BOSSCITY ; Mã kiểu loại xe : BOSSCITY số loại : CUB 82C; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai : 1,54 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDRX/0006
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy LIFAN-VIỆT NAM; Nhãn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại : BOSSCITY ; Mã kiểu loại xe : BOSSCITY số loại : CUB 50K; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai : 1,25 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDRX/0005
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy LIFAN-VIỆT NAM; Nhãn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại : BOSSCITY ; Mã kiểu loại xe : BOSSCITY số loại : 50-4C; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai : 1,04 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDRX/0004
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần SAVINA; Nhãn hiệu: DAELIMSAVINA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SI50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 0,998 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDRX/0003
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần SAVINA; Nhãn hiệu: DAELIMSAVINA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: CB50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,039 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0023
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH xuất nhập khẩu Tân Tài Thắng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N3782 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,894 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0022
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH xuất nhập khẩu Tân Tài Thắng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N3582 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,218 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0021
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư Quốc Hùng; Nhãn hiệu: Yamaha; Tên thương mại VINO; Mã Kiểu Loại: 2BH-AY02; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,842 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0020
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư Quốc Hùng; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: TACT; Mã Kiểu Loại: 2BH-AF79; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,754 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0019
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư Quốc Hùng; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: CRF150L; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,444 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0018
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư Quốc Hùng; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: CB150 VERZA; Mã Kiểu Loại: B5D02M29M3 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,835 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0017
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư Quốc Hùng; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Scoopy i CLUB 12 ; Mã Kiểu Loại: ACF110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,934 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0016
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư Quốc Hùng; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: ZOOMER-X ; Mã Kiểu Loại: ACG110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,007 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0015
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Thương mại Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Genio; Mã Kiểu Loại: --- ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,676 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0014
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Thương mại Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Sonic 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4A M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,323 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0013
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Thương mại Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Scoopy ESP ; Mã Kiểu Loại:---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,036 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0012
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Thương mại Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Vario 125--- ; Mã Kiểu Loại:; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,052 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0011
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Thương mại Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Vario 150 ; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,324 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0010
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KSM MOTOR; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: XR150LEK; Mã Kiểu Loại: SDH150-20; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,17l/100km
|
17/01/2020
|
|
20CDNX/0009
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH thương mại Lê Long; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: R15 ; Mã Kiểu Loại: YZF 155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,161 l/100km
|
17/01/2020
|
|
20CDNX/0008
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH thương mại Lê Long; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150 ; Mã Kiểu Loại: FU150MF; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,755 l/100km
|
17/01/2020
|
|
20CDNX/0007
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH thương mại Lê Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CRF 150L ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,761 l/100km
|
17/01/2020
|
|
20CDNX/0006
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH thương mại Lê Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB 150R ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,976 l/100km
|
17/01/2020
|
|
20CDNX/0005
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH thương mại Lê Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY ESP ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,004 l/100km
|
17/01/2020
|
|
20CDNX/0004
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH thương mại Lê Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125 ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,158 l/100km
|
17/01/2020
|
|