Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
20CDNX/0133
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: XSR900; Mã kiểu loại: MTM85G0; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,20 l/100 km.
|
01/06/2020
|
|
20CDNX/0132
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MT-07; Mã kiểu loại: MTN69G8P; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,87 l/100 km.
|
01/06/2020
|
|
|
Nhân viên nghiệp vụ văn phòng, làm việc tại Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới số
50-06V
|
01/06/2020
|
|
|
Nhân viên nghiệp vụ
|
01/06/2020
|
|
THSP/2020/16
|
Cập nhật phần mềm Mô-đun Điều khiển Hộp số (TCM) và
Mô-đun Điều khiển Động cơ (PCM) để ngăn ngừa nguy cơ hỏng bánh răng bơm dầu hộp số 10R80 trang bị trên các xeFord Ranger và Everest bị ảnh hưởng do công ty Ford Việt Nam nhập khẩu và phân phối (Chương trình triệu hồi mở rộng của các chương trình triệu hồi THSP/2020/12 và THSP/2020/13)
|
27/05/2020
|
|
1032/QĐ-BGTVT
|
Quyết định Công bố Danh mục TTHC thuộc thẩm quyền giải quyết của Bộ GTVT được tiếp nhận hồ sơ và trả kết quả tại BPMC - Ngày ban hành 26/5/2020
|
26/05/2020
|
|
THSP/2020/15
|
Thay thế ngòi nổ túi khí phía hành khách cho các xe
Mitsubishi Pajero & Mitsubishi I-Miev nhập khẩu bị ảnh
hưởng.
|
25/05/2020
|
|
|
Tuyển dụng tháng 5/2020 ở các vị trí sau:
Kỹ sư Máy tàu, Kỹ sư Vỏ tàu, Kỹ sư Công trình biển, Kỹ sư Đầu máy, toa xe, Kỹ sư Cơ khí ô tô, Kỹ sư Điện tự động hóa, Cử nhân/Kỹ sư Công nghệ thông tin, Cử nhân ngoại ngữ (chuyên ngành tiếng Anh)/ Cử nhân báo chí.
|
25/05/2020
|
|
THSP/2020/14
|
Kiểm tra và thay thế cửa sổ trời và/hoặc bộ căng dây đai tự
động của động cơ cho các xe bị ảnh hưởng
|
23/05/2020
|
|
034TI/20TB
|
Thông báo số 4204/Add.16 (Circular Letter No. 4204/Add.16) ngày 06/5/2020 của
Tổ chức Hàng hải quốc tế (IMO): Virus corona (COVID 19) - Hướng dẫn liên
quan đến COVID-19 để đảm bảo giao tiếp an toàn giữa người của tàu và người
trên bờ
|
12/05/2020
|
|
033TI/20TB
|
Hướng dẫn PSCircular 97 ngày 08/5/2020 của Tổ chức Paris MoU (Thỏa
thuận về hợp tác kiểm soát tàu biển của các Quốc gia có cảng khu vực Tây Âu -
Bắc Đai Tây Dương) về “Hướng dẫn tạm thời cho các cơ quan có thẩm quyền
của Quốc gia có cảng liên quan đến COVID-19 (Sửa đổi 2)”
|
09/05/2020
|
|
032TI/20TB
|
Thông tư MSC-MEPC.6/Circ.18 cập nhật ngày 30/4/2020 của IMO về “Danh mục
các địa chỉ liên hệ của quốc gia chịu trách nhiệm nhận, chuyển phát và xử lý các
báo cáo khẩn cấp về các sự cố liên quan đến chất độc hại, bao gồm cả dầu, từ tàu
đến các nước ven bờ biển”
|
08/05/2020
|
|
20CDNX/0131
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: PEUGEOT; Tên thương mại: SPEED FIGHT; Mã Kiểu Loại: F2AGJC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,765 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0130
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: PEUGEOT; Tên thương mại: DJANGO; Mã Kiểu Loại: M2AAKB; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,564 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0129
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Sản Xuất Linh Kiện Nhựa THACO; Nhãn hiệu: PEUGEOT; Tên thương mại: DJANGO ; Mã Kiểu Loại: M2AAKB; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,844 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0128
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R NINE SCRAMBLER; Mã Kiểu Loại: 0J31; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,923 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0127
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: S 1000 RR; Mã Kiểu Loại: 0E21; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,209 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0126
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R 1250 GS ADV; Mã Kiểu Loại: 0J54; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,57 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0125
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R 1250 GS; Mã Kiểu Loại: 0J94; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,489 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0124
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: F 850 GS; Mã Kiểu Loại: 0B09; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,745 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0123
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: C400GT; Mã Kiểu Loại: 0C06; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,981 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0122
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: C400X; Mã Kiểu Loại: 0C09; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,948 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0121
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: K 1600 B America; Mã Kiểu Loại: 0F51; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,001 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0120
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: S 1000 XR; Mã Kiểu Loại: 0D33; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8,155 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0119
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R NineT; Mã Kiểu Loại: 0J01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,788 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0118
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: K 1600 B; Mã Kiểu Loại: 0F51; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,558 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0117
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R NineT Urban G/S; Mã Kiểu Loại: 0J41; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,276 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0116
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R NineT Pure; Mã Kiểu Loại: 0J11; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,976 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0115
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R NineT Racer; Mã Kiểu Loại: 0J21; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,091 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0114
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: S 1000 R; Mã Kiểu Loại: 0D82; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,983 l/100km
|
04/05/2020
|
|