Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
039TI/20VRQC
|
Thông báo số 4204/Add.23 (Circular Letter No. 4204/Add.23) ngày 01/7/2020
của Tổ chức Hàng hải quốc tế (IMO): Virus corona (COVID 19) – Khuyến nghị
đối với các quốc gia cảng và ven biển về việc kịp thời đưa thuyền viên lên bờ để
chăm sóc y tế trên bờ trong đại dịch COVID-19
|
08/07/2020
|
|
THSP/2020/19
|
Triệu hồi thay thế túi khí phía trước người lái trên các xe NISSAN NAVARA LE và NAVARA XE do Công ty TNHH Nissan nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam
|
07/07/2020
|
|
038TI/20TB
|
Giá cất giữ xuồng cứu sinh/ xuồng cấp cứu của tàu
|
07/07/2020
|
|
|
Đăng kiểm viên và Nhân viên nghiệp vụ
|
30/06/2020
|
|
THSP/2020/18
|
Chương trình cập nhật phần mềm bộ điều khiển điện tử ECU, thay mới các van hút không khí (van của bộ phận phun khí phụ với mục đích để tiếp tục đốt cháy trên đường xả) và các chi tiết có liên quan như ống dẫn không khí, van chuyển đổi và các đầu nối dây điện ở trên nắp của đỉnh động cơ bị hư hỏng do quá nhiệt trên các xe KAWASAKI Ninja ZX-10R (ZXT002E) bị ảnh hưởng
|
25/06/2020
|
|
20CDRX/0037
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty HH chế tạo CN và gia công chế biến hàng XK VN (VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: HUSKY CLASSIC 125; Mã Kiểu Loại: HUSKY CLASSIC 125-VL4; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,22l/100km
|
25/06/2020
|
|
20CDRX/0036
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty HH chế tạo CN và gia công chế biến hàng XK VN (VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: PASSING 50; Mã Kiểu Loại: PASSING 50 – KA3; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,03l/100km
|
25/06/2020
|
|
20CDRX/0035
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: LIKE 50; Mã Kiểu Loại: LIKE 50 KA10EC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,98L/100km
|
25/06/2020
|
|
20CDRX/0034
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: K-PIPE 50; Mã Kiểu Loại: K-PIPE 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,62L/100km
|
25/06/2020
|
|
20CDRX/0033
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: VISAR 50 MMC; Mã Kiểu Loại: VISAR 50 MMC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,36L/100km
|
25/06/2020
|
|
20CDRX/0032
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: CANDY HERMOSA 50; Mã Kiểu Loại: CANDY HERMOSA 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,04L/100km
|
25/06/2020
|
|
20CDRX/0031
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa 946; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,25 l/100km
|
25/06/2020
|
|
20CDRX/0030
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa Seigorni ABS-724; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,06 l/100km
|
25/06/2020
|
|
20CDRX/0029
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Liberty 50-100; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.58 l/100km
|
25/06/2020
|
|
20CDRX/0028
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa GTS Super Sport 300 ABS-719; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.82 l/100km
|
25/06/2020
|
|
20CDNX/0144
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Việt Nam SUZUKI; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: V-STROM1050 ABS ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.99 l/100km
|
25/06/2020
|
|
037TI/20TB
|
Văn bản số 1963/ĐKVN-TB ngày 24/6/2020 của Cục Đăng kiểm Việt Nam về Danh
mục kiểm tra nhanh thông tin COVID-19 (mẫu COVID19.CL)
|
25/06/2020
|
|
036TI/20TB
|
Văn bản số 1901/ĐKVN-TB ngày 19/6/2020 của Cục Đăng kiểm Việt Nam về việc
tăng cường các giải pháp cấp bách bảo đảm an toàn giao thông hàng hải theo
văn bản số 5755/BGTVT-ATGT của Bộ Giao thông vận tải
|
22/06/2020
|
|
THSP/2020/17
|
Thay thế bơm nhiên liệu trên các kiểu loại xe Honda CITY
(do Công ty HONDA Việt Nam sản xuất, lắp ráp) và Honda JAZZ, Honda HR-V, Honda CIVIC, Honda CR-V, Honda ACCORD (do Công ty HONDA Việt Nam nhập khẩu và phân phối) được sản xuất từ tháng 06/2018 đến tháng 12/2018.
|
08/06/2020
|
|
20CDNX/0143
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM MÔ TÔ THANH QUÂN; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại:GOLDWING F6B ; Mã Kiểu Loại:GL1800BD; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.91 l/100km
|
05/06/2020
|
|
20CDNX/0142
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM MÔ TÔ THANH QUÂN; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại:SH300i ABS ; Mã Kiểu Loại: SH300ASK ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3.00 l/100km
|
05/06/2020
|
|
20CDNX/0141
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG DƯƠNG; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại -: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,218 L/100km
|
05/06/2020
|
|
035TI/20TB
|
Thông báo số 4204/Add.19 (Circular Letter No. 4204/Add.19) ngày 02/6/2020 của Tổ chức Hàng hải quốc tế (IMO): Virus corona (COVID 19) - Hướng dẫn cho quốc gia tàu mang cờ quốc tịch về kiểm tra và cấp mới các giấy chứng nhận trong đại dịch COVID-19.
|
03/06/2020
|
|
20CDNX/0140
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 900 GT PRO; Mã Kiểu Loại: C701; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.1 l/100km
|
01/06/2020
|
|
20CDNX/0139
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: THRUXTON RS; Mã Kiểu Loại: DF01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.9 l/100km
|
01/06/2020
|
|
20CDNX/0138
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: ROCKET 3 TFC; Mã Kiểu Loại: Y101; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7.0 l/100km
|
01/06/2020
|
|
20CDNX/0137
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: ROCKET 3 R; Mã Kiểu Loại: Y101; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7.0 l/100km
|
01/06/2020
|
|
20CDNX/0136
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: ROCKET 3 GT; Mã Kiểu Loại: Y101; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7.0 l/100km
|
01/06/2020
|
|
20CDNX/0135
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE T120 BUD EKINS; Mã Kiểu Loại: DU01A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.5 l/100km
|
01/06/2020
|
|
20CDNX/0134
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE T100 BUD EKINS; Mã Kiểu Loại: DB01A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3.69 l/100km
|
01/06/2020
|
|