Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
15076/TB-ĐKVN
|
Đăng ký nhu cầu tập huấn nghiệp vụ: Đăng kiểm viên, Kiểm định viên, Đánh giá viên, Nhân viên nghiệp vụ, Nhân viên mới, Nhận thức ISO, Đánh giá viên trưởng & Các chuyên ngành khác phục vụ công tác đăng kiểm.
|
12/10/2020
|
|
046TI/20TB
|
Văn bản số 3270/ĐKVN-QP ngày 29/9/2020 của Cục Đăng kiểm Việt Nam về việc hướng dẫn về sử dụng các nhật ký điện tử liên quan đến ngăn ngừa ô nhiễm do tàu gây ra theo quy định của Tổ chức Hàng hải quốc tế.
|
30/09/2020
|
|
20CDNX/0178
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH KMS Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SHADOW; Mã Kiểu Loại: SDH150-16; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,3 l/100km
|
29/09/2020
|
|
20CDNX/0177
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: TRACER900; Mã kiểu loại: MTT85G8P; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.3 l/100km
|
23/09/2020
|
|
20CDNX/0176
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MT10; Mã kiểu loại: MTN10G8P; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7.6 l/100km
|
23/09/2020
|
|
20CDNX/0175
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: ULTRA LIMITED ; Mã Kiểu Loại: FLHTK ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6.164 l/100km
|
23/09/2020
|
|
20CDRX/0043
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Liberty 125 iGet-111; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.46 l/100km
|
22/09/2020
|
|
20CDRX/0042
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa Primavera 125 ABS-513; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.52 l/100km
|
22/09/2020
|
|
20CDRX/0041
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa Sprint 125 ABS-514; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.48 l/100km
|
22/09/2020
|
|
20CDRX/0040
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa Gts Super Tech 300 ABS-715; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3.44 l/100km
|
22/09/2020
|
|
045TI/20TB
|
Văn bản số 2826/ĐKVN-TB ngày 26/8/2020 và số 3134/ĐKVN-TB ngày 22/9/2020 về việc thực hiện một số quy định của Nghị định số 86/2020/NĐ-CP ngày 23/7/2020 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 171/2016/NĐ-CP ngày 27/12/2016 về đăng ký, xóa đăng ký và mua, bán, đóng mới tàu biển
|
22/09/2020
|
|
20CDRX/0039
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVEα; Mã Kiểu Loại: JA392 WAVEα; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,90 L/100km
|
07/09/2020
|
|
20CDNX/0174
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER XRX LRH; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.66 l/100km
|
07/09/2020
|
|
20CDNX/0173
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 1200 XRX LRH; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.20 l/100km
|
07/09/2020
|
|
20CDNX/0172
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: SPEED TRIPLE R; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.06 l/100km
|
07/09/2020
|
|
20CDNX/0171
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: EXPLORER XR; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.27 l/100km
|
07/09/2020
|
|
20CDNX/0170
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE BOBBER TFC; Mã Kiểu Loại: DV01A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.6 l/100km
|
07/09/2020
|
|
20CDNX/0169
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 900 GT (LRH); Mã Kiểu Loại: C701; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.2 l/100km
|
07/09/2020
|
|
20CDNX/0168
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 900; Mã Kiểu Loại: C701; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.2 l/100km
|
07/09/2020
|
|
044TI/20TB
|
Nghị quyết MSC.471(101) của Tổ chức Hàng hải quốc tế (IMO) về tiêu chuẩn chức năng
đối với phao vô tuyến định vị sự cố nổi tự do (EPIRB) hoạt động ở tần số 406 MHz
|
01/09/2020
|
|
043TI/20TB
|
Thông báo số 4204/Add.28 (Circular Letter No. 4204/Add.28) ngày 26/8/2020 của
Tổ chức Hàng hải quốc tế (IMO): Virus corona (COVID 19) - Hướng dẫn của
WHO để thúc đẩy các biện pháp y tế công cộng trong ứng phó với COVID-19 trên
tàu hàng và tàu cá.
|
31/08/2020
|
|
THSP/2020/29
|
Chương trình triệu hồi để siết chặt bu lông kết nối giữa đĩa
dẫn động và biến mô trên 2 dòng xe Toyota Innova,
Fortuner do TMV sản xuất, lắp ráp.
|
28/08/2020
|
|
THSP/2020/28
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra và thay thế bơm nhiên
liệu trên các dòng xe Lexus do Công ty ô tô Toyota Việt Nam
nhập khẩu và phân phối chính thức.
|
28/08/2020
|
|
THSP/2020/27
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra và thay thế bơm nhiên liệu trên các dòng xe Toyota Camry, Corolla, Innova do TMV sản xuất lắp ráp.
|
28/08/2020
|
|
THSP/2020/26
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra và thay thế bơm nhiên liệu trên các dòng xe Toyota Land Cruiser 200, Alphard, và Fortuner do TMV nhập khẩu và phân phối chính thức.
|
28/08/2020
|
|
THSP/2020/25
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra và thay thế ống chân
không bầu trợ lực phanh trên dòng xe Toyota Fortuner do
TMV sản xuất, lắp ráp.
|
26/08/2020
|
|
20CDNX/0167
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI;
Tên thương mại: Versys-X 300 ABS; Mã Kiểu Loại: LE300C; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,0 l/100km
|
18/08/2020
|
|
20CDNX/0166
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI;
Tên thương mại: Versys-X 300 ABS; Mã Kiểu Loại: LE300A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,1 l/100km
|
18/08/2020
|
|
20CDNX/0165
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Thương mại Tân Việt; Nhãn hiệu: Yamaha; Tên thương mại: WR155R; Mã Kiểu Loại: B3M M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,657l/100km
|
18/08/2020
|
|
20CDNX/0164
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Thương mại Tân Việt; Nhãn hiệu: Yamaha; Tên thương mại: XSR; Mã Kiểu Loại: MTM155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,454l/100km
|
18/08/2020
|
|