Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
21CDNX/0137
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,785 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0136
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,774 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0135
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH BIG BROTHER DISTRIBUTOR; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GSX 150 Bandit; Mã Kiểu Loại: GSF-150MF; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,681 l/100km
|
28/06/2021
|
|
21CDNX/0134
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH BIG BROTHER DISTRIBUTOR; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: AEROX 155 VVA S-VERSION; Mã Kiểu Loại: GDR155-A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,445 l/100km
|
28/06/2021
|
|
21CDNX/0133
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH BIG BROTHER DISTRIBUTOR; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: AEROX 155 VVA R-VERSION; Mã Kiểu Loại: GDR155-R; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,637 l/100km
|
28/06/2021
|
|
21CDNX/0132
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH BIG BROTHER DISTRIBUTOR; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: AEROX 155 VVA R-VERSION MONSTER ENERGY; Mã Kiểu Loại: GDR155-R; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,637 l/100km
|
28/06/2021
|
|
21CDNX/0131
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH BIG BROTHER DISTRIBUTOR; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: W175 SE; Mã Kiểu Loại: BJ175A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,386 l/100km
|
28/06/2021
|
|
21CDNX/0130
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH BIG BROTHER DISTRIBUTOR; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SUPRA X 125 FI; Mã Kiểu Loại: G2A02Q02S3 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,784 l/100km
|
28/06/2021
|
|
21CDNX/0129
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH BIG BROTHER DISTRIBUTOR; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: REVO X; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,590 l/100km
|
28/06/2021
|
|
21CDNX/0128
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH BIG BROTHER DISTRIBUTOR; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT eSP; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,733 l/100km
|
28/06/2021
|
|
21CDNX/0127
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Tân Lâm Anh; Nhãn hiệu: HONDA ; Tên thương mại: SCOOPY; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0 A/TF1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,720 l/100km
|
25/06/2021
|
|
21CDRX/0009
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ Phần Phát triền Công Nghệ JVC Việt Nhật; Nhãn hiệu: JVCeco; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: S50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,712 l/100km
|
25/06/2021
|
|
THSP/2021/14
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra và điều chỉnh khoảng cách giữa các ống dẫn dầu phanh của bộ điều khiển thủy lực hệ thống phanh trên các xe Ecosport đời 2021 do Công ty TNHH Ford Việt Nam lắp ráp và phân phối theo chương trình triệu hồi 21S15
|
23/06/2021
|
|
21CDNX/0126
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Kawasaki Motors Việt Nam; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: NINJA H2 ABS; Mã Kiểu Loại: ZX1002J; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 12,1 l/100km
|
18/06/2021
|
|
21CDNX/0125
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: STREET TWIN; Mã Kiểu Loại: DP04 ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.1 l/100km
|
16/06/2021
|
|
21CDNX/0124
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE T100; Mã Kiểu Loại: DB04 ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.1 l/100km
|
16/06/2021
|
|
21CDNX/0123
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE SPEEDMASTER; Mã Kiểu Loại: DX04 ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.6 l/100km
|
16/06/2021
|
|
21CDNX/0122
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE BOBBER; Mã Kiểu Loại: DX04 ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.6 l/100km
|
16/06/2021
|
|
21CDNX/0121
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TRIDENT; Mã Kiểu Loại: L101 ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.6 l/100km
|
16/06/2021
|
|
21CDNX/0120
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 850 SPORT; Mã Kiểu Loại: C701 ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.2 l/100km
|
16/06/2021
|
|
21CDNX/0119
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: STREET BOB 114; Mã Kiểu Loại: FXBBS ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8.069 l/100km
|
16/06/2021
|
|
21CDNX/0118
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: SOFTAIL STANDARD; Mã Kiểu Loại: FXST ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7.528 l/100km
|
16/06/2021
|
|
21CDNX/0117
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: LOW RIDER S; Mã Kiểu Loại: FXLRS ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8.2 l/100km
|
16/06/2021
|
|
21CDNX/0116
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: CVO ROAD GLIDE; Mã Kiểu Loại: FLTRXSE ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6.1 l/100km
|
16/06/2021
|
|
185/KH-BCĐ
|
Kế hoạch Triển khai thực hiện Quyết định của Thủ tướng Chính phủ về "Ngày toàn dân phòng, chống mua bán người" năm 2021
|
16/06/2021
|
|
01/2021/TT-TTCP
|
Thông tư Quy định quy tắc ứng xử của cán bộ, công chức, viên chức trong nghành Thanh tra và cán bộ, công chức làm công tác tiếp công dân
|
11/06/2021
|
|
2134/ĐKVN-TCCB
|
Thông báo kết quả trúng tuyển công chức Cục Đăng kiểm VN
|
10/06/2021
|
|
925/QĐ-ĐKVN
|
Quyết định công nhận kết quả tuyển dụng công chức
|
10/06/2021
|
|
35/TB-HĐTTCC
|
Thông báo kết quả thi vòng 2 kỳ thi tuyển Công chức Cục Đăng kiểm VN
|
10/06/2021
|
|
21CDNX/0115
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MX KING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,116 l/100km
|
10/06/2021
|
|