Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
21CDNX/0167
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Long Thành Đạt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S3 A/T, X1H02N35S3A A/T, X1H02N35S3B A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,263 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0166
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Long Thành Đạt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1S02N37S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,058 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0165
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Long Thành Đạt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S3A M/T, Y3B02R17S4 M/T, Y3B02R17S4A M/T, Y3B02R17S4B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,281 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0164
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Long Thành Đạt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: R15; Mã Kiểu Loại: YZF155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,107 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0163
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Long Thành Đạt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: R1M; Mã Kiểu Loại: YZF1000D(YZF-R1M); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8,129 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0162
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Long Thành Đạt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: R1; Mã Kiểu Loại: YZF1000(YZF-R1); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8,047 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0161
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Long Thành Đạt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MT-15; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,965 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0160
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Long Thành Đạt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO 125; Mã Kiểu Loại: LNS125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,106 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0159
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Long Thành Đạt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: FORZA 300; Mã Kiểu Loại: NSS300AEED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,607l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0158
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Long Thành Đạt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ADV 150; Mã Kiểu Loại: X1N02Q43L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,390 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0157
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Long Thành Đạt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ADV 150 ABS; Mã Kiểu Loại: X1N02Q44L0 A/T X1N02Q44S1 A/T X1N02Q44S1A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,387 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0156
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Phát Motor; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại:SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: FU150MFX, FU150MFZ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,342 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0155
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Phát Motor; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MXKING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,039 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0154
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Phát Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S3 A/T, X1H02N35S3A A/T, X1H02N35S3B A/T ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,280 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0153
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Phát Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S3 A/T, A1F02N37S4 A/T, A1F02N37S4A A/T ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,209 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0152
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Phát Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N36S3 A/T, A1F02N36S4 A/T ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,150 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0151
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TRƯỜNG THỊNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,684 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0150
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TRƯỜNG THỊNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,684 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0149
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TRƯỜNG THỊNH PHÁT; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: FU150MFX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,857 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0148
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TRƯỜNG THỊNH PHÁT; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MX KING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,461 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0147
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TRƯỜNG THỊNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,784 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0146
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TRƯỜNG THỊNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,684 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0145
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TRƯỜNG THỊNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4A M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,359 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0144
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TRƯỜNG THỊNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,922 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0143
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TRƯỜNG THỊNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,166 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0142
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,277 l/100kM
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0141
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S3 A/T, A1F02N37S4 A/T, A1F02N37S4A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,179 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0140
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4 M/T, Y3B02R17S4A M/T, Y3B02R17S4B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,763 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0139
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,785 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0138
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,774 l/100km
|
30/06/2021
|
|