Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
21CDRX/0066
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa Sprint 125 STFT ABS-518; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,68 l/100km
|
16/12/2021
|
|
4536/DKVN-VAQ
|
Đào tạo, tập huấn sử dụng phần mềm thực hiện Dịch vụ công trực tuyến mức độ 4 lĩnh vực Đăng kiểm chất lượng xe cơ giới
|
09/12/2021
|
|
21CDNX/0344
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MT-07; Mã Kiểu Loại:MTN69Z1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,24 l/100km
|
09/12/2021
|
|
21CDRX/0065
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH MTV Yamaha Motor Việt Nam; Nhăn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: Jupiter Fi - 2VPG; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,643 l/100km
|
06/12/2021
|
|
21CDRX/0064
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH MTV xe điện DK Việt Nhật; Nhăn hiệu: DK; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SIRI; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,279 l/100km
|
06/12/2021
|
|
21CDRX/0063
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy Lifan - Việt Nam; Nhăn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại: BOSSCITY; Mã Kiểu Loại: 50-4SC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,237 l/100km
|
06/12/2021
|
|
21CDRX/0062
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA Tên thương mại: LEAD; Mã Kiểu Loại: JK120 LEAD; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,16 l/100km
|
06/12/2021
|
|
21CDNX/0343
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: KTM; Tên thương mại: KTM 1290 SUPER DUKE R; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,59 l/100km
|
06/12/2021
|
|
21CDNX/0342
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: KTM; Tên thương mại: KTM 1290 SUPER ADVENTURE R; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,74 l/100km
|
06/12/2021
|
|
21CDNX/0341
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: KTM; Tên thương mại: KTM 1290 SUPER ADVENTURE S; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,74 l/100km
|
06/12/2021
|
|
21CDNX/0340
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH TM Xe Máy Điện XENON; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH350i ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,906 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDRX/0061
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhăn hiệu: MOTORTHAI; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: VEPA 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,789 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDRX/0060
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhăn hiệu: MOTORTHAI; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: RS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,231 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDRX/0059
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhăn hiệu: CREAFI; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: NEW CREA; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,792 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDNX/0339
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: JAWA; Tên thương mại: PÉRÁK; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,687 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDNX/0338
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: JAWA; Tên thương mại: FORTY TWO; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,286 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDNX/0337
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: JAWA; Tên thương mại: JAWA; Mã Kiểu Loại: KW; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,482 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDNX/0336
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: H’ness CB350 DLX PRO; Mã Kiểu Loại: CB350DS II ID; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,735 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDNX/0335
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: KTM; Tên thương mại: KTM 790 ADVENTURE R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,656 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDNX/0334
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: KTM; Tên thương mại: KTM 390 ADVENTURE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,153 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDNX/0333
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: KTM; Tên thương mại: KTM 390 DUKE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,232 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDNX/0332
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: KTM; Tên thương mại: KTM 200 DUKE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,924 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDNX/0331
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HUSQVARNA; Tên thương mại: HUSQVARNA SVARTPILEN 401; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,483 l/100km
|
01/12/2021
|
|
21CDNX/0330
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HUSQVARNA; Tên thương mại: HUSQVARNA SVARTPILEN 200; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,965 l/100km
|
01/12/2021
|
|
135/TB-VRTC
|
Trung tâm VRTC mở lớp học online " Nhân viên nghiệp vụ Đăng kiểm xe cơ giới "
Đối tượng học: Là cán bộ , nhân viên đang công tác tại các đơn vị đăng kiểm xe cơ giới có trình độ trung cấp trở lên.
Thời gian: Từ 6/12/2021 đến 8/12/2021.
Phương thức: Học qua Google Meet.
Kinh phí: Thông báo sau.
|
30/11/2021
|
|
THSP/2021/38
|
Chương trình triệu hồi để thay thế các đai ốc liên kết của hệ
thống treo trục sau trên xe Audi model 2019 đến 2021 do
công ty TNHH Ô Tô Á Châu nhập khẩu và phân phối theo
chương trình triệu hồi số hiệu 42L1 của hãng Audi
|
19/11/2021
|
|
21CDNX/0329
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: R7; Mã Kiểu Loại: YZF69VM2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,35 l/100km
|
18/11/2021
|
|
THSP/2021/37
|
Chương trình triệu hồi kiểm tra và thay thế cụm túi khí
trên vô lăng lái và cụm túi khí phía trước ghế hàng khách
phía trước trên một số model xe Mercedes-Benz C200 CGI,
C200K, C230, C250 CGI, C300, E300 và GLK 280
4MATIC, GLK 300 4MATIC do MBV sản xuất, lắp ráp
trong giai đoạn từ tháng 08/2007 đến 08/2012 theo chương
trình triệu hồi của Mercedes-Benz AG có số hiệu 9196004
và 9196006
|
11/11/2021
|
|
THSP/2021/36
|
Chương trình triệu hồi kiểm tra và thay thế cụm túi khí trên
vô lăng lái và cụm túi khí phía trước ghế hàng khách phía
trước trên một số model xe Mercedes-Benz A170, A200,
GL450 4MATIC, ML350 4MATIC, R280, R300, R350, R500
4MATIC, E350, C200 CGI do MBV nhập khẩu và phân phối
có thời gian sản xuất từ 12/2004 đến 02/2012 theo chương
trình triệu hồi của Mercedes-Benz AG có số hiệu 9196004 và
9196006
|
11/11/2021
|
|
21CDRX/0058
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhăn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SIRIUS F1-BSA2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,65 l/100km
|
09/11/2021
|
|