Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
19CDRX/0020
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VISION; Mã kiểu loại: JF582 VISION; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,87 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0019
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VISION; Mã kiểu loại: JF583 VISION; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,87 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0018
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE alpha; Mã kiểu loại: JA391 WAVE alpha; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,60 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0017
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE RSX FI; Mã kiểu loại: JA385 WAVE RSX FI (C); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,70 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0016
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE RSX FI; Mã kiểu loại: JA383 WAVE RSX FI; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,70 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0015
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE RSX FI; Mã kiểu loại: JA384 WAVE RSX FI (D); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,70 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0014
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WINNERX; Mã kiểu loại: KC370 WINNERX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,70 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0013
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WINNERX; Mã kiểu loại: KC371 WINNERX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,70 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
THSP/2019/38
|
Chương trình triệu hồi để thay thế kẹp và ống nhiên liệu trên
xe Hilux do công ty ô tô Toyota Việt Nam nhập khẩu và
phân phối.
|
12/12/2019
|
|
THSP/2019/37
|
Chương trình triệu hồi để cập nhật phần mềm bộ điều khiển
bo mạch nguồn trên các xe Audi Q3 sản xuất từ 06/2017 đến 07/2017.
|
12/12/2019
|
|
19CDRX/0012
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần Honlei Đức Hà; Nhãn hiệu: VIET THAI; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: CHALYS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,90 l/100 km.
|
06/12/2019
|
|
19CDRX/0011
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần Honlei Đức Hà; Nhãn hiệu: VIET THAI; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: SIRUS E3 S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,50 l/100 km.
|
06/12/2019
|
|
19CDRX/0010
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần Honlei Đức Hà; Nhãn hiệu: VIET THAI; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: VT RS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,50 l/100 km.
|
06/12/2019
|
|
19CDRX/0009
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần Honlei Đức Hà; Nhãn hiệu: VIET THAI; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: SPECIAL CUP 82 R; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,50 l/100 km.
|
06/12/2019
|
|
19CDRX/0008
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần Honlei Đức Hà; Nhãn hiệu: VIET THAI; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: CLASSIC V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,60 l/100 km.
|
06/12/2019
|
|
19CDRX/0007
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần Honlei Đức Hà; Nhãn hiệu: VIET THAI; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: GREENS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,60 l/100 km.
|
06/12/2019
|
|
19CDRX/0006
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần Honlei Đức Hà; Nhãn hiệu: VIET THAI; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: GREEN; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,60 l/100 km.
|
06/12/2019
|
|
19CDRX/0005
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần Honlei Đức Hà; Nhãn hiệu: SANDABOSS; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: BOSS C50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,55 l/100 km.
|
06/12/2019
|
|
19CDRX/0004
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần liên doanh Việt Thái; Nhãn hiệu: HD CUB; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: SIRUS RC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,50 l/100 km.
|
06/12/2019
|
|
19CDRX/0003
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần liên doanh Việt Thái; Nhãn hiệu: HD CUB; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: HD RS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,40 l/100 km.
|
06/12/2019
|
|
19CDRX/0002
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần liên doanh Việt Thái; Nhãn hiệu: HD CUB; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: HD 81; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,40 l/100 km.
|
06/12/2019
|
|
4945/ĐKVN-VAQ
|
Ban hành và triển khai thực hiện thông tư bổ sung, sửa đổi một số điều của Thông tư số 25/2019/TT-BGTVT.
|
02/12/2019
|
|
4944/ĐKVN-VAQ
|
Áp dụng quy chuẩn kỹ thuật đối với mô tô, xe gắn máy, xe đạp điện và linh kiện sử dụng cho xe mô tô, xe gắn máy
|
02/12/2019
|
|
19CDRX/0001
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH YAMAHA Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: JUPITER FI - 2VP4; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,55 l/100 km.
|
13/11/2019
|
|
19CDNX/0003
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: STREET SCRAMBLER; Mã kiểu loại: DC03; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,96 l/100 km.
|
13/11/2019
|
|
19CDNX/0002
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE T120 BLACK; Mã kiểu loại: DU01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,50 l/100 km.
|
13/11/2019
|
|
19CDNX/0001
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: BREAKOUT 114; Mã kiểu loại: FXBRS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,6 l/100 km.
|
13/11/2019
|
|
4600/ĐKVN-VAQ
|
Kiểm tra định kỳ dán nhãn năng lượng ô tô con chưa qua sử dụng.
|
11/11/2019
|
|
4444/ĐKVN-VAQ
|
Triển khai thực hiện quy định dán nhãn năng lượng đối với xe mô tô, xe gắn máy sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu.
|
01/11/2019
|
|
031TI/19TB
|
Thông tư MSC-MEPC.6/Circ.17 cập nhật ngày 31/10/2019 của IMO về “Danh mục
các địa chỉ liên hệ của quốc gia chịu trách nhiệm nhận, chuyển phát và xử lý các
báo cáo khẩn cấp về các sự cố liên quan đến chất độc hại, bao gồm cả dầu, từ tàu
đến các nước ven bờ biển”
|
01/11/2019
|
|