Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
20CDNX/0021
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư Quốc Hùng; Nhãn hiệu: Yamaha; Tên thương mại VINO; Mã Kiểu Loại: 2BH-AY02; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,842 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0020
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư Quốc Hùng; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: TACT; Mã Kiểu Loại: 2BH-AF79; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,754 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0019
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư Quốc Hùng; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: CRF150L; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,444 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0018
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư Quốc Hùng; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: CB150 VERZA; Mã Kiểu Loại: B5D02M29M3 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,835 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0017
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư Quốc Hùng; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Scoopy i CLUB 12 ; Mã Kiểu Loại: ACF110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,934 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0016
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư Quốc Hùng; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: ZOOMER-X ; Mã Kiểu Loại: ACG110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,007 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0015
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Thương mại Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Genio; Mã Kiểu Loại: --- ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,676 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0014
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Thương mại Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Sonic 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4A M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,323 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0013
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Thương mại Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Scoopy ESP ; Mã Kiểu Loại:---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,036 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0012
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Thương mại Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Vario 125--- ; Mã Kiểu Loại:; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,052 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0011
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Thương mại Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Vario 150 ; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,324 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0010
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KSM MOTOR; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: XR150LEK; Mã Kiểu Loại: SDH150-20; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,17l/100km
|
17/01/2020
|
|
20CDNX/0009
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH thương mại Lê Long; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: R15 ; Mã Kiểu Loại: YZF 155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,161 l/100km
|
17/01/2020
|
|
20CDNX/0008
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH thương mại Lê Long; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150 ; Mã Kiểu Loại: FU150MF; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,755 l/100km
|
17/01/2020
|
|
20CDNX/0007
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH thương mại Lê Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CRF 150L ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,761 l/100km
|
17/01/2020
|
|
20CDNX/0006
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH thương mại Lê Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB 150R ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,976 l/100km
|
17/01/2020
|
|
20CDNX/0005
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH thương mại Lê Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY ESP ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,004 l/100km
|
17/01/2020
|
|
20CDNX/0004
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH thương mại Lê Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125 ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,158 l/100km
|
17/01/2020
|
|
20CDNX/0003
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH thương mại Lê Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150 ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,346 l/100km
|
17/01/2020
|
|
20CDNX/0002
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH thương mại Lê Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,177 l/100km
|
17/01/2020
|
|
20CDNX/0001
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH thương mại Lê Long; Nhãn hiệu: HONDA;Tên thương mại: CBR 150R ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,931 l/100km
|
17/01/2020
|
|
004TI/20TB
|
Chính quyền cảng Liên minh Châu Âu thực hiện kiểm tra tài liệu của tàu liên quan đến giám sát, báo cáo và thẩm tra phát thải điôxít cácbon (CO2) từ vận tải biển (EU MRV).
|
16/01/2020
|
|
20CDRX/0002
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Medley 150 ABS -231; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.30 l/100km
|
15/01/2020
|
|
20CDRX/0001
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Medley 125 ABS - 131; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.34 l/100km
|
15/01/2020
|
|
THSP/2020/1
|
Kiểm tra hoặc thay thế dây đai an toàn của hàng ghế thứ 2
trên xe Toyota Alphard do Công ty ô tô TOYOTA Việt Nam
nhập khẩu và phân phối
|
14/01/2020
|
|
003TI/20TB
|
Văn bản số 48/ĐKVN-TB ngày 06/01/2020 của Cục Đăng kiểm Việt Nam về tình hình cướp biển và cướp có vũ trang nhằm vào tàu năm 2019 tại Vịnh Guinea.
|
06/01/2020
|
|
002TI/20TB
|
Văn bản số 29/ĐKVN-TB ngày 03/01/2020 của Cục Đăng kiểm Việt Nam về thực hiện kiểm tra tăng cường đối với tàu biển hoạt động tuyến quốc tế trong năm 2020.
|
03/01/2020
|
|
001TI/20TB
|
Văn bản số 23/ĐKVN-TB ngày 03/01/2020 của Cục Đăng kiểm Việt Nam về việc tổ chức Hội nghị tập huấn về báo cáo trực tuyến dữ liệu tiêu thụ nhiên liệu của tàu biển.
|
03/01/2020
|
|
19CDRX/0112
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần Phương Đông; Nhãn hiệu: HALIM-KREA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: CKD50S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.80 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0111
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần Phương Đông; Nhãn hiệu: HALIM-KREA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: CKD50W; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.80 l/100km
|
31/12/2019
|
|