Tìm kiếm nâng cao
Số thông báo Nội dung Ngày Tải về
19CDNX/0020 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Rebel 300; Mã kiểu loại: CMX300AK ATH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,60 l/100 km. 17/12/2019
19CDNX/0019 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: MSX125; Mã kiểu loại: MSX125J V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,48 l/100 km. 17/12/2019
19CDNX/0018 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Monkey; Mã kiểu loại: Z125MK V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,55 l/100 km. 17/12/2019
19CDNX/0017 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Gold Wing; Mã kiểu loại: GL1800DAK ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,50 l/100 km. 17/12/2019
19CDNX/0016 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Gold Wing; Mã kiểu loại: GL1800DAK 2ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,50 l/100 km. 17/12/2019
19CDNX/0015 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR1000RR Fireblade; Mã kiểu loại: CBR1000RAK ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,70 l/100 km. 17/12/2019
19CDNX/0014 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR1000RR Fireblade; Mã kiểu loại: CBR1000RAK 2ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,70 l/100 km. 17/12/2019
19CDNX/0013 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR1000RR Fireblade SP; Mã kiểu loại: CBR1000S1K 2ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,70 l/100 km. 17/12/2019
19CDNX/0012 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR650RA; Mã kiểu loại: CBR650RAK 2ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,03 l/100 km. 17/12/2019
19CDNX/0011 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR650RA; Mã kiểu loại: CBR650RAK ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,90 l/100 km. 17/12/2019
19CDNX/0010 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR500R; Mã kiểu loại: CBR500RAK ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,50 l/100 km. 17/12/2019
19CDNX/0009 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB1000R; Mã kiểu loại: CB1000RAK ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,00 l/100 km. 17/12/2019
19CDNX/0008 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB650RA; Mã kiểu loại: CB650RAK ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,90 l/100 km. 17/12/2019
19CDNX/0007 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB500XA; Mã kiểu loại: CB500XAK ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,60 l/100 km. 17/12/2019
19CDNX/0006 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB500FA; Mã kiểu loại: CB500FAK ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,50 l/100 km. 17/12/2019
19CDNX/0005 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB300R; Mã kiểu loại: CBF300NAK ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,10 l/100 km. 17/12/2019
19CDNX/0004 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB150R EXMOTION; Mã kiểu loại: CBF150NAK ATH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,30 l/100 km. 17/12/2019
19CDRX/0038 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: AIR BLADE; Mã kiểu loại: KF410 AIR BLADE; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,17 l/100 km. 17/12/2019
19CDRX/0037 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: AIR BLADE; Mã kiểu loại: JF633 AIR BLADE; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,99 l/100 km. 17/12/2019
19CDRX/0036 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BLADE; Mã kiểu loại: JA365 BLADE(C); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,60 l/100 km. 17/12/2019
19CDRX/0035 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BLADE; Mã kiểu loại: JA364 BLADE; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,60 l/100 km. 17/12/2019
19CDRX/0034 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BLADE; Mã kiểu loại: JA363 BLADE(D); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,60 l/100 km. 17/12/2019
19CDRX/0033 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: FUTURE FI; Mã kiểu loại: JC763 FUTURE FI (C); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,60 l/100 km. 17/12/2019
19CDRX/0032 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: FUTURE FI; Mã kiểu loại: JC762 FUTURE FI; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,60 l/100 km. 17/12/2019
19CDRX/0031 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: LEAD; Mã kiểu loại: JF793 LEAD; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,02 l/100 km. 17/12/2019
19CDRX/0030 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: LEAD; Mã kiểu loại: JF792 LEAD; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,02 l/100 km. 17/12/2019
19CDRX/0029 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: PCX150; Mã kiểu loại: KF32 PCX150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,20 l/100 km. 17/12/2019
19CDRX/0028 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: PCX150; Mã kiểu loại: KF30 PCX150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,17 l/100 km. 17/12/2019
19CDRX/0027 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: PCX125; Mã kiểu loại: JF81 PCX125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,03 l/100 km. 17/12/2019
19CDRX/0026 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH MODE; Mã kiểu loại: JF515 SH MODE; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,90 l/100 km. 17/12/2019