Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
19CDNX/0059
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: STREET TRIPLE RS; Mã Kiểu Loại: HD04; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.2 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDNX/0058
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: CVO ULTRA LIMITED; Mã Kiểu Loại: FLHTKSE; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6.2 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDNX/0057
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: CVO STREET GLIDE; Mã Kiểu Loại: FLHXSE; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6.2 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDNX/0056
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: STREET GLIDE SPECIAL; Mã Kiểu Loại: FLHXS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6.559 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDNX/0055
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: ROAD KING SPECIAL; Mã Kiểu Loại: FLHRXS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6.308 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDNX/0054
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: ROAD KING; Mã Kiểu Loại: FLHR; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6.577 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDNX/0053
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: ROAD GLIDE SPECIAL; Mã Kiểu Loại: FLTRXS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6.779 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDNX/0052
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: ELECTRA GLIDE STANDARD; Mã Kiểu Loại: FLHT; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6.636 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0087
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần ô tô, xe máy, xe điện VICTORIA; Nhãn hiệu: VICTORIA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50R; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.44 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0086
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần ô tô, xe máy, xe điện VICTORIA; Nhãn hiệu: VICTORIA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50CC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.47 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0085
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần ô tô, xe máy, xe điện VICTORIA; Nhãn hiệu: VICTORIA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: A50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.27 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0084
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần ô tô, xe máy, xe điện VICTORIA; Nhãn hiệu: VICTORIA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: RC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.40 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0083
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần ô tô, xe máy, xe điện VICTORIA; Nhãn hiệu: VICTORIA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.50 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0082
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần ô tô, xe máy, xe điện VICTORIA; Nhãn hiệu: CUPINDO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.5 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0081
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần ô tô, xe máy, xe điện VICTORIA; Nhãn hiệu: CUPINDO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50CC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.70 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0080
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần hỗ trợ phát triển công nghệ DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: WIN F140C; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3.00 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0079
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần hỗ trợ phát triển công nghệ DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50C1-1W; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.45 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0078
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần hỗ trợ phát triển công nghệ DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50C2W; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.38 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0077
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần hỗ trợ phát triển công nghệ DETECH; Nhãn hiệu: KITAFU; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50W; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.38 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0076
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần hỗ trợ phát triển công nghệ DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 125W; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.50 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0075
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần hỗ trợ phát triển công nghệ DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 130W1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.70 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0074
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần hỗ trợ phát triển công nghệ DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: XS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.00 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0073
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần hỗ trợ phát triển công nghệ DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50C6W; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.45 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0072
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần hỗ trợ phát triển công nghệ DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50C8W; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.00 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0071
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần hỗ trợ phát triển công nghệ DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50C9W; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.00 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0070
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần hỗ trợ phát triển công nghệ DETECH; Nhãn hiệu: KITAFU; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 110WS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.00 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0069
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần hỗ trợ phát triển công nghệ DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: EX King 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.40 l/100km
|
31/12/2019
|
|
PSC/2019
|
Danh sách tàu biển Việt nam bị lưu giữ năm 2019
|
31/12/2019
|
|
19CDNX/0051
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: HIMALAYAN; Mã Kiểu Loại: HIMALAYAN; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3.02 l/100km.
|
30/12/2019
|
|
19CDNX/0050
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: CONTINENTAL GT 650; Mã Kiểu Loại: CONTINENTAL GT 650; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3.99 l/100km.
|
30/12/2019
|
|