Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
20CDNX/0131
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: PEUGEOT; Tên thương mại: SPEED FIGHT; Mã Kiểu Loại: F2AGJC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,765 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0130
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: PEUGEOT; Tên thương mại: DJANGO; Mã Kiểu Loại: M2AAKB; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,564 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0129
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Sản Xuất Linh Kiện Nhựa THACO; Nhãn hiệu: PEUGEOT; Tên thương mại: DJANGO ; Mã Kiểu Loại: M2AAKB; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,844 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0128
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R NINE SCRAMBLER; Mã Kiểu Loại: 0J31; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,923 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0127
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: S 1000 RR; Mã Kiểu Loại: 0E21; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,209 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0126
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R 1250 GS ADV; Mã Kiểu Loại: 0J54; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,57 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0125
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R 1250 GS; Mã Kiểu Loại: 0J94; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,489 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0124
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: F 850 GS; Mã Kiểu Loại: 0B09; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,745 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0123
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: C400GT; Mã Kiểu Loại: 0C06; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,981 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0122
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: C400X; Mã Kiểu Loại: 0C09; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,948 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0121
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: K 1600 B America; Mã Kiểu Loại: 0F51; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,001 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0120
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: S 1000 XR; Mã Kiểu Loại: 0D33; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8,155 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0119
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R NineT; Mã Kiểu Loại: 0J01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,788 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0118
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: K 1600 B; Mã Kiểu Loại: 0F51; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,558 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0117
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R NineT Urban G/S; Mã Kiểu Loại: 0J41; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,276 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0116
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R NineT Pure; Mã Kiểu Loại: 0J11; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,976 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0115
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R NineT Racer; Mã Kiểu Loại: 0J21; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,091 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0114
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: S 1000 R; Mã Kiểu Loại: 0D82; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,983 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0113
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: F 800 GS; Mã Kiểu Loại: 0B37; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,355 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0112
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: F 700 GS; Mã Kiểu Loại: 0B31; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,758 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0111
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: F 700 GS; Mã Kiểu Loại: 0B36; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,031 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0110
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R 1200 GS; Mã Kiểu Loại: 0A31; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,407 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0109
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R 1200 GS ADV; Mã Kiểu Loại: 0A32; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,594 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0108
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: S 1000 RR; Mã Kiểu Loại: 0D80; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8,009 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0107
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: G 310 R; Mã Kiểu Loại: 0G01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,383 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0106
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: G 310 GS; Mã Kiểu Loại: 0G02; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,353 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0105
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Việt Nam SUZUKI; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: BURGMAN STREET F/I ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.96 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDRX/0027
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: FUTURE; Mã kiểu loại: JC765 FUTURE FI ( C ); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,54 l/100 km.
|
04/05/2020
|
|
20CDRX/0026
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: FUTURE; Mã kiểu loại: JC764 FUTURE FI; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,54 l/100 km.
|
04/05/2020
|
|
20CDRX/0025
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: ZIP 100- 411; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.47 l/100km
|
04/05/2020
|
|