Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
20CDNX/0045
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM & DV XNK Như Ngân; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CLICK 125i ; Mã Kiểu Loại: ACB125CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,033 l/100 km
|
10/02/2020
|
|
20CDNX/0044
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM & DV XNK Như Ngân; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R ; Mã Kiểu Loạ:i---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,316 l/100 km
|
10/02/2020
|
|
20CDNX/0043
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM & DV XNK Như Ngân; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125 ; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,894 l/100 km
|
10/02/2020
|
|
20CDNX/0042
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM & DV XNK Như Ngân; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150 ; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,218 l/100 km
|
10/02/2020
|
|
THSP/2020/2
|
Thay thế công tắc còi của xe SUZUKI UK100 ADDRESS
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0041
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ADV 150 ABS; Mã Kiểu Loại: X1N02Q44L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,230 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0040
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ADV 150; Mã Kiểu Loại: X1N02Q43L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,372 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0039
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CLICK 150I; Mã Kiểu Loại: ACB150CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,198 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0038
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: GENIO; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,733 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0037
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: GENIO; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,587 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0036
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO M3 125; Mã Kiểu Loại: LNS125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,079 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0035
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MT-15; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,145 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0034
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MX KING 150 (MONSTER); Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,861 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0033
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MX KING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,861 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0032
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: RAZER 220; Mã Kiểu Loại: --- ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,404 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0031
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY; Mã Kiểu Loại: F1C02N28S2B A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,935 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0030
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY; Mã Kiểu Loại: F1C02N28S2A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,935 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0029
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY I CLUB 12; Mã Kiểu Loại: ACF110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,905 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0028
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,069 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0027
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4A M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,069 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0026
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,069 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0025
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SUPRA GTR150; Mã Kiểu Loại: G2E02R21M1 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,285 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0024
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: W175 SE; Mã Kiểu Loại: BJ175A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,451 lít/ 100km
|
07/02/2020
|
|
007TI/20TB
|
Quy định khu vực kiểm soát phát thải ô xít lưu huỳnh (SOX Emission Control Area)
của Hàn Quốc.
|
04/02/2020
|
|
006TI/20TB
|
Thông báo số 4204 (Circular Letter No. 4204) của Tổ chức Hàng hải quốc tế (IMO)
về vi rút corona mới (2019-nCoV
|
03/02/2020
|
|
005TI/20TB
|
Thông tư MSC-MEPC.6/Circ.17 cập nhật ngày 31/01/2020 của IMO về “Danh mục
các địa chỉ liên hệ của quốc gia chịu trách nhiệm nhận, chuyển phát và xử lý các
báo cáo khẩn cấp về các sự cố liên quan đến chất độc hại, bao gồm cả dầu, từ tàu
đến các nước ven bờ biển”.
|
03/02/2020
|
|
20CDRX/0009
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy LIFAN-VIỆT NAM; Nhãn hiệu: LIFAN ; Tên thương mại : LIFAN ; Mã kiểu loại xe : LIFAN số loại : 50S-K; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai : 1,31 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDRX/0008
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy LIFAN-VIỆT NAM; Nhãn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại : BOSSCITY ; Mã kiểu loại xe : BOSSCITY số loại : 50S-K; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai : 1,11 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDRX/0007
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy LIFAN-VIỆT NAM; Nhãn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại : BOSSCITY ; Mã kiểu loại xe : BOSSCITY số loại : CUB 82C; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai : 1,54 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDRX/0006
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy LIFAN-VIỆT NAM; Nhãn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại : BOSSCITY ; Mã kiểu loại xe : BOSSCITY số loại : CUB 50K; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai : 1,25 l/100km
|
20/01/2020
|
|