Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
20CDNX/0086
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Lý Nghĩa; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,894 Lít/100km
|
27/02/2020
|
|
20CDNX/0085
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Lý Nghĩa; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: FU150MF; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,836 Lít/100km
|
27/02/2020
|
|
20CDNX/0084
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Lý Nghĩa; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,528 Lít/100km
|
27/02/2020
|
|
20CDRX/0018
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy LIFAN-VIỆT NAM; Nhãn hiệu: LIFAN ; Tên thương mại : LIFAN ; Mã kiểu loại xe : LIFAN số loại : CUB 50K ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai : 1,03 l/100km
|
27/02/2020
|
|
20CDRX/0017
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy LIFAN-VIỆT NAM; Nhãn hiệu: LIFAN ; Tên thương mại : LIFAN ; Mã kiểu loại xe : LIFAN số loại : 50RS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai : 0,97 l/100km
|
27/02/2020
|
|
20CDRX/0016
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy LIFAN-VIỆT NAM; Nhãn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại : BOSSCITY ; Mã kiểu loại xe : BOSSCITY số loại : 50RS ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai : 1,05 l/100km
|
27/02/2020
|
|
20CDNX/0083
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: R3; Mã kiểu loại: YZF320-A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,62 l/100 km.
|
27/02/2020
|
|
20CDNX/0082
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MT-15; Mã kiểu loại: MTN155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,09 l/100 km.
|
27/02/2020
|
|
20CDNX/0081
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: R15; Mã kiểu loại: YZF155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,02 l/100 km.
|
27/02/2020
|
|
20CDNX/0080
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Việt Nam SUZUKI; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: INTRUDER ABS ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.80 l/100km
|
27/02/2020
|
|
20CDNX/0079
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH MTV TM XNK TÂY ĐẠI DƯƠNG: YAMAHA; Tên thương mại: MX KING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,861 Lít/100km
|
27/02/2020
|
|
20CDNX/0078
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH MTV TM XNK TÂY ĐẠI DƯƠNG: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,218 Lít/100km
|
27/02/2020
|
|
20CDNX/0077
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH MTV TM XNK TÂY ĐẠI DƯƠNG: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,894 Lít/100km
|
27/02/2020
|
|
20CDNX/0076
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH MTV TM XNK TÂY ĐẠI DƯƠNG: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: FU150MF; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,836 Lít/100km
|
27/02/2020
|
|
20CDNX/0075
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH MTV TM XNK TÂY ĐẠI DƯƠNG: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY; Mã Kiểu Loại: F1C02N28S2A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,935 Lít/100km
|
27/02/2020
|
|
20CDNX/0074
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH MTV TM XNK TÂY ĐẠI DƯƠNG: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4BM/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,069 Lít/100km
|
27/02/2020
|
|
20CDNX/0073
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH MTV TM XNK TÂY ĐẠI DƯƠNG: HONDA; Tên thương mại: CLICK150I; Mã Kiểu Loại: ACB150CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,198 Lít/100km
|
27/02/2020
|
|
20CDNX/0072
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH MTV TM XNK TÂY ĐẠI DƯƠNG: HONDA; Tên thương mại: CLICK 125I; Mã Kiểu Loại: ACB125CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,033 Lít/100km
|
27/02/2020
|
|
20CDNX/0071
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Sang Huy Hoàng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,435 l/100km
|
27/02/2020
|
|
010TI/20TB
|
Thông báo số 4204/Add.2 (Circular Letter No. 4204/Add.2) ngày 21/02/2020 của Tổ chức Hàng hải quốc tế (IMO) về Tuyên bố chung IMO-WHO về việc ứng phó với sự
bùng phát COVID-19.
|
26/02/2020
|
|
009TI/20TB
|
Thông báo số 4204/Add.1 (Circular Letter No. 4204/Add.1) ngày 19/02/2020 của Tổ chức Hàng hải quốc tế (IMO) về COVID-19 - Thực hiện và thi hành các văn kiện
của IMO có liên quan.
|
24/02/2020
|
|
THSP/2020/8
|
Cập nhật phần mềm điều khiển hệ thống phanh bổ trợ (SBS) để khắc phục hiện tượng hệ thống hỗ trợ phanh (SBS) tự động kích hoạt trên một số xe thuộc dòng xe All New Mazda 3
|
20/02/2020
|
|
20CDNX/0070
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM XNK Đại Dương Xanh Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,312 l/100km
|
20/02/2020
|
|
20CDNX/0069
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM XNK Đại Dương Xanh Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,168 l/100km
|
20/02/2020
|
|
20CDNX/0068
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM XNK Đại Dương Xanh Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4A M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,396 l/100km
|
20/02/2020
|
|
20CDNX/0067
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM XNK Đại Dương Xanh Việt Nam; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: FU150MFX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,311 l/100km
|
20/02/2020
|
|
20CDNX/0066
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM XNK Đại Dương Xanh Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: R15; Mã Kiểu Loại: YZF155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,969 l/100km
|
20/02/2020
|
|
20CDNX/0065
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM XNK Đại Dương Xanh Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: GENIO; Mã Kiểu Loại: C1M02N42L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,582 l/100km
|
20/02/2020
|
|
20CDNX/0064
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH phát triển thương mại Trịnh Gia; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY I; Mã Kiểu Loại: ACG110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,765 lít/100km
|
20/02/2020
|
|
20CDNX/0063
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH phát triển thương mại Trịnh Gia; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ZOOMER-X 110; Mã Kiểu Loại: ACG110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,968 lít/100km
|
20/02/2020
|
|