Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
21CDNX/0155
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Phát Motor; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MXKING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,039 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0154
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Phát Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S3 A/T, X1H02N35S3A A/T, X1H02N35S3B A/T ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,280 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0153
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Phát Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S3 A/T, A1F02N37S4 A/T, A1F02N37S4A A/T ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,209 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0152
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Phát Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N36S3 A/T, A1F02N36S4 A/T ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,150 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0151
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TRƯỜNG THỊNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,684 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0150
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TRƯỜNG THỊNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,684 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0149
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TRƯỜNG THỊNH PHÁT; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: FU150MFX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,857 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0148
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TRƯỜNG THỊNH PHÁT; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MX KING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,461 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0147
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TRƯỜNG THỊNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,784 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0146
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TRƯỜNG THỊNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,684 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0145
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TRƯỜNG THỊNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4A M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,359 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0144
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TRƯỜNG THỊNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,922 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0143
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TRƯỜNG THỊNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,166 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0142
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,277 l/100kM
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0141
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S3 A/T, A1F02N37S4 A/T, A1F02N37S4A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,179 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0140
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4 M/T, Y3B02R17S4A M/T, Y3B02R17S4B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,763 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0139
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,785 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0138
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,774 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0137
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,785 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0136
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,774 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0135
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH BIG BROTHER DISTRIBUTOR; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GSX 150 Bandit; Mã Kiểu Loại: GSF-150MF; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,681 l/100km
|
28/06/2021
|
|
21CDNX/0134
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH BIG BROTHER DISTRIBUTOR; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: AEROX 155 VVA S-VERSION; Mã Kiểu Loại: GDR155-A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,445 l/100km
|
28/06/2021
|
|
21CDNX/0133
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH BIG BROTHER DISTRIBUTOR; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: AEROX 155 VVA R-VERSION; Mã Kiểu Loại: GDR155-R; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,637 l/100km
|
28/06/2021
|
|
21CDNX/0132
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH BIG BROTHER DISTRIBUTOR; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: AEROX 155 VVA R-VERSION MONSTER ENERGY; Mã Kiểu Loại: GDR155-R; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,637 l/100km
|
28/06/2021
|
|
21CDNX/0131
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH BIG BROTHER DISTRIBUTOR; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: W175 SE; Mã Kiểu Loại: BJ175A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,386 l/100km
|
28/06/2021
|
|
21CDNX/0130
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH BIG BROTHER DISTRIBUTOR; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SUPRA X 125 FI; Mã Kiểu Loại: G2A02Q02S3 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,784 l/100km
|
28/06/2021
|
|
21CDNX/0129
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH BIG BROTHER DISTRIBUTOR; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: REVO X; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,590 l/100km
|
28/06/2021
|
|
21CDNX/0128
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH BIG BROTHER DISTRIBUTOR; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT eSP; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,733 l/100km
|
28/06/2021
|
|
21CDNX/0127
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Tân Lâm Anh; Nhãn hiệu: HONDA ; Tên thương mại: SCOOPY; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0 A/TF1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,720 l/100km
|
25/06/2021
|
|
21CDRX/0009
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ Phần Phát triền Công Nghệ JVC Việt Nhật; Nhãn hiệu: JVCeco; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: S50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,712 l/100km
|
25/06/2021
|
|