Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
21CDNX/0033
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,346 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0032
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,223 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0031
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,223 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0030
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N36S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,160 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0029
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N36S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,160 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0028
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Quân Đức; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 125i; Mã Kiểu Loại: AFS125MSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,533 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0027
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Quân Đức; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 125i; Mã Kiểu Loại: AFS125CSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,533 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0026
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Quân Đức; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CLICK 150i; Mã Kiểu Loại: ACB150CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,264 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0025
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Quân Đức; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CLICK 125i; Mã Kiểu Loại: ACB125CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,070 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0024
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,722 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0023
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,722 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0022
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,687 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0021
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,687 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0020
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Tân Tài Thắng; Nhãn hiệu: HONDA ; Tên thương mại: WAVE 125i; Mã Kiểu Loại: AFS125CSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,533 l/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0019
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Tân Tài Thắng; Nhãn hiệu: HONDA ; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17L0 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,547 l/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0018
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Tân Tài Thắng; Nhãn hiệu: HONDA ; Tên thương mại: GENIO; Mã Kiểu Loại: C1M02N42L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,7 l/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0017
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Tân Tài Thắng; Nhãn hiệu: HONDA ; Tên thương mại: CLICK 150i; Mã Kiểu Loại: ACB150CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,246 l/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0016
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Tân Lâm Anh; Nhãn hiệu: HONDA ; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,225 l/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0015
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Tân Lâm Anh; Nhãn hiệu: HONDA ; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S3B A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,221 l/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0014
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY CLUB 12; Mã Kiểu Loại: ACF110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,887 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0013
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: LEGEND 150FI; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,508 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0012
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,895 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0011
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,895 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0010
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,830 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0009
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,830 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0008
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: FORZA 350; Mã Kiểu Loại: NSS350AM TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,965 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0007
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT; Mã Kiểu Loại: H1B02N41L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,790 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0006
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT; Mã Kiểu Loại: H1B02N42L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,789 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0005
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: AEROX S; Mã Kiểu Loại: GDR155-A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,441 lít/ 100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0004
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: AEROX 155VVA; Mã Kiểu Loại: GDR155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,299 lít/ 100km
|
13/05/2021
|
|