Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
21CDRX/00011
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MOTOR THÁI; Nhãn hiệu: MOTOR THAI; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: SUPDR50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,5 l/100km
|
02/07/2021
|
|
21CDRX/00010
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MOTOR THÁI; Nhãn hiệu: VAMAILA; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: RC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,5 l/100km
|
02/07/2021
|
|
21CDNX/0214
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Trường Thành ST; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 125i; Mã Kiểu Loại: AFS125CSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,624 l/100km
|
02/07/2021
|
|
21CDNX/0213
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Trường Thành ST; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CLICK 150i; Mã Kiểu Loại: ACB150CBTL T/H; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,273 l/100km
|
02/07/2021
|
|
21CDNX/0212
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Trường Thành ST; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,627 l/100km
|
02/07/2021
|
|
21CDNX/0211
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Trường Thành ST; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,627 l/100km
|
02/07/2021
|
|
21CDNX/0210
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Trường Thành ST; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,627 l/100km
|
02/07/2021
|
|
21CDNX/0209
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Trường Thành ST; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,791 l/100km
|
02/07/2021
|
|
21CDNX/0208
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Trường Thành ST; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,79 l/100km
|
02/07/2021
|
|
21CDNX/0207
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Trường Thành ST; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MX KING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,264 l/100km
|
02/07/2021
|
|
21CDNX/0206
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Trường Thành ST; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,417 l/100km
|
02/07/2021
|
|
21CDNX/0205
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Trường Thành ST; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: FU150MFX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,371 l/100km
|
02/07/2021
|
|
21CDNX/0204
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Trường Thành ST; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,098 l/100km
|
02/07/2021
|
|
21CDNX/0203
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Trường Thành ST; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,172 l/100km
|
02/07/2021
|
|
21CDNX/0202
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH phát triển thương mại Trịnh Gia; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,615 l/100km
|
02/07/2021
|
|
21CDNX/0201
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH phát triển thương mại Trịnh Gia; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,602 l/100km
|
02/07/2021
|
|
21CDNX/0200
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH phát triển thương mại Trịnh Gia; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,331 l/100km
|
02/07/2021
|
|
21CDNX/0199
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH phát triển thương mại Trịnh Gia; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: XSR; Mã Kiểu Loại: MTM 155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,360 l/100km
|
02/07/2021
|
|
21CDNX/0198
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH phát triển thương mại Trịnh Gia; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,095 l/100km
|
02/07/2021
|
|
21CDNX/0197
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH phát triển thương mại Trịnh Gia; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,261 l/100km
|
02/07/2021
|
|
21CDNX/0196
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH phát triển thương mại Trịnh Gia; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại:F1C02N47L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,615 l/100km
|
02/07/2021
|
|
21CDNX/0195
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: : Công ty TNHH phát triển thương mại Trịnh Gia; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại:SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại:F1C02N46L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,602 l/100km
|
02/07/2021
|
|
21CDNX/0194
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: : Công ty TNHH SX&LR Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại:R18 Classic; Mã Kiểu Loại:0L21; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,600 l/100km
|
02/07/2021
|
|
21CDNX/0193
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: : Công ty TNHH TM và DV Mô Tô xe máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại:VARIO 150; Mã Kiểu Loại:X1H02N35S3A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,346 l/100km
|
02/07/2021
|
|
21CDNX/0192
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM Hưng Thịnh Vượng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại:SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại:F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,976 l/100km
|
01/07/2021
|
|
21CDNX/0191
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM Hưng Thịnh Vượng; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại:VARIO 150; Mã Kiểu Loại:X1H02N35S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,244 l/100km
|
01/07/2021
|
|
21CDNX/0190
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM Hưng Thịnh Vượng; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại:VARIO 125; Mã Kiểu Loại:A1F02N37S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,253 l/100km
|
01/07/2021
|
|
21CDNX/0188
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM Hưng Thịnh Vượng; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại:SATRIA F150; Mã Kiểu Loại:FU150MFX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,980 l/100km
|
01/07/2021
|
|
21CDNX/0187
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM Hưng Thịnh Vượng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại:SONIC 150R; Mã Kiểu Loại:Y3B02R17S4 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,381 l/100km
|
01/07/2021
|
|
21CDNX/0186
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM Hưng Thịnh Vượng; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại:MXKING; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,484 l/100km
|
01/07/2021
|
|