Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
21CDNX/0078
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: TENERE700; Mã Kiểu Loại: XTZ690Z1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,29 l/100km
|
03/06/2021
|
|
21CDNX/0077
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MT-10SP; Mã Kiểu Loại: MTN10D1P; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8,55 l/100km
|
03/06/2021
|
|
21CDNX/0076
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: LEGEND GENTLEMAN; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,164 lít/100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0075
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: LEGEND 200; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,700 lít/100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0074
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: LEGEND 150 S; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,455 lít/100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0073
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: DEMON 150 GR; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,863 lít/100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0072
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: DEMON-X; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,779 lít/100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0071
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: DEMON 150 GN; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,011 lít/100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0070
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR150R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,856 lít/100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0069
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: V-IXION R; Mã Kiểu Loại: VXN155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,225 lít/100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0068
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR 250RR; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,609 lít/100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0067
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY ESP; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,889 lít/100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0066
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GSX-R150; Mã Kiểu Loại: GSX-R150RFX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,676 lít/100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0065
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: JUPITER mXKING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,927 lít/100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0064
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GSX-S150; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,857 lít/100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0063
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR150R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,827 lít/ 100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0062
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GSX 150 BANDIT; Mã Kiểu Loại: GSF-150MF; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,779 lít/ 100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0061
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 125I; Mã Kiểu Loại: AFS125MSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,533 lít/100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0060
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 125I; Mã Kiểu Loại: AFS125CSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,690 lít/100km
|
02/06/2021
|
|
30/TB-HĐTTCC
|
Thông báo lịch thi vòng 2 kỳ thi tuyển công chức Cục ĐKVN
|
27/05/2021
|
|
31/TB-HĐTTCC
|
Thông báo kết quả chấm phúc khảo thi vòng 1 kỳ thi tuyển công chức Cục ĐKVN
|
27/05/2021
|
|
21CDNX/0059
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB400 SUPER FOUR ABS; Mã Kiểu Loại: CB400A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,351 l/100km
|
26/05/2021
|
|
21CDNX/0058
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: H’ness CB350; Mã Kiểu Loại: CB350D ID; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,048 l/100km
|
26/05/2021
|
|
21CDNX/0057
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: XVS950CUD-A; Mã Kiểu Loại: XVS950CUD-A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,683 l/100km
|
26/05/2021
|
|
21CDNX/0056
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB1100EX; Mã Kiểu Loại: 2BL-SC65; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,960 l/100km
|
26/05/2021
|
|
21CDNX/0055
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB1100RS; Mã Kiểu Loại: 2BL-SC65; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,224 l/100km
|
26/05/2021
|
|
21CDNX/0054
|
Doanh nghiệp nhập khẩu : Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trần Phương: Nhãn hiệu :HONDA:Tên thương mại: BEAT; Mã Kiểu Loại : ACH110CBT ;Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai :1,665 l/100km
|
21/05/2021
|
|
21CDNX/0053
|
Doanh nghiệp nhập khẩu : Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trần Phương: Nhãn hiệu :HONDA:Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại : F1C02N46L0A A/T ;Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai :1,794 l/100km
|
21/05/2021
|
|
21CDNX/0052
|
Doanh nghiệp nhập khẩu : Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trần Phương: Nhãn hiệu :HONDA:Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại : F1C02N47L0A A/T ;Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai : 1,788 l/100km
|
21/05/2021
|
|
21CDNX/0051
|
Doanh nghiệp nhập khẩu : Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trần Phương: Nhãn hiệu :HONDA:Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại : F1C02N47L0 A/T ;Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai : 1,788 l/100km
|
21/05/2021
|
|