Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
21CDNX/0240
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: DEMON 150 GR FI; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,118 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0239
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO FINO GRANDE; Mã Kiểu Loại: LNC 125-I; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,172 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0238
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO FINO PREMIUM; Mã Kiểu Loại: LNC 125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,181 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0237
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO FINO SPORTY; Mã Kiểu Loại: LNC 125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,181 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0236
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: ZONTES; Tên thương mại: 310T1; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,452 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0235
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: ZONTES; Tên thương mại: 310X1; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,103 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0234
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: ZONTES; Tên thương mại: 310R1; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,276 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0233
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: ZONTES; Tên thương mại: 310V; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,417 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0232
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: NINJA ZX-25R ABS; Mã Kiểu Loại: ZX250F; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,029 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0231
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: FU150MFX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,454 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0230
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: V-IXION R; Mã Kiểu Loại: VXN155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,266 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0229
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MT-15; Mã Kiểu Loại: MTN155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,407 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0228
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MXKING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,283 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0227
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: R15; Mã Kiểu Loại: YZF155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,297 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0226
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB150 VERZA; Mã Kiểu Loại: B5D02M29M3 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,111 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0225
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT; Mã Kiểu Loại: H1B02N42L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,712 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0223
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR 250RR ABS; Mã Kiểu Loại: R5F04R24S1B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,856 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0222
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR150R ABS; Mã Kiểu Loại: P5E02R40S2 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,712 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0221
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR150R; Mã Kiểu Loại: P5E02R22S3 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,519 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0220
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ADV 150 ABS; Mã Kiểu Loại: X1N02Q44L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,409 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0219
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,382 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0218
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4A M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,382 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0217
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,382 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0216
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N28S2A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,011 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0215
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MX KING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,479 l/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDRX/00015
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty hữu hạn chế tạo công nghiệp và gia công chế biến hàng xuất nhập khẩu Việt Nam(VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: ELEGANT 110+; Mã Kiểu Loại: ELEGANT 110+ -SDM; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,02 l/100km
|
08/07/2021
|
|
12TI/21TB
|
Nghị quyết MEPC.328(76) - Sửa đổi, bổ sung đối với Phụ lục VI “Quy định
về ngăn ngừa ô nhiễm không khí từ tàu” của Công ước Quốc tế về ngăn ngừa
ô nhiễm do tàu gây ra (MARPOL) quy định về Chỉ số thiết kế hiệu quả năng
lượng đối với tàu hiện có (EEXI) và Chỉ thị cường độ các bon (CII) của tàu
|
06/07/2021
|
|
21CDRX/00014
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MOTOR THÁI; Nhãn hiệu: MOTOR THAI; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,5 l/100km
|
02/07/2021
|
|
21CDRX/00013
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MOTOR THÁI; Nhãn hiệu: MOTOR THAI; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: CUP50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,5 l/100km
|
02/07/2021
|
|
21CDRX/00012
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MOTOR THÁI; Nhãn hiệu: MOTOR THAI; Tên thương mại: --; Mã Kiểu Loại: CUP50C; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,5 l/100km
|
02/07/2021
|
|