Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
THSP/2021/17
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra và thay thế cụm bơm túi khí bên người lái trên xe Mitsubishi Colt năm 1998 và Mitsubishi Pajero năm 1998-1999
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0045
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: MAD 300; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,047 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0044
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: DEMON GR200R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,865 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0043
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: DEMON 150 GR FI; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,118 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0042
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: Legend 250 Twin; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,303 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0041
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: WR 155R; Mã Kiểu Loại: WR155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,628 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0040
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CRF150L; Mã Kiểu Loại: T4G02T31S2A M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,363 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0039
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO FINO GRANDE; Mã Kiểu Loại: LNC 125-I; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,172 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0038
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO FINO PREMIUM; Mã Kiểu Loại: LNC 125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,181 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0037
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO FINO SPORTY; Mã Kiểu Loại: LNC 125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,181 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0036
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,346 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0035
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S3B A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,346 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0034
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S3A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,346 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0033
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,346 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0032
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,223 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0031
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,223 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0030
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N36S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,160 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0029
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N36S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,160 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0028
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Quân Đức; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 125i; Mã Kiểu Loại: AFS125MSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,533 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0027
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Quân Đức; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 125i; Mã Kiểu Loại: AFS125CSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,533 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0026
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Quân Đức; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CLICK 150i; Mã Kiểu Loại: ACB150CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,264 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0025
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Quân Đức; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CLICK 125i; Mã Kiểu Loại: ACB125CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,070 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0024
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,722 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0023
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,722 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0022
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,687 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0021
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,687 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0020
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Tân Tài Thắng; Nhãn hiệu: HONDA ; Tên thương mại: WAVE 125i; Mã Kiểu Loại: AFS125CSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,533 l/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0019
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Tân Tài Thắng; Nhãn hiệu: HONDA ; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17L0 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,547 l/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0018
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Tân Tài Thắng; Nhãn hiệu: HONDA ; Tên thương mại: GENIO; Mã Kiểu Loại: C1M02N42L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,7 l/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0017
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Tân Tài Thắng; Nhãn hiệu: HONDA ; Tên thương mại: CLICK 150i; Mã Kiểu Loại: ACB150CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,246 l/100km
|
13/05/2021
|
|