Tìm kiếm nâng cao
Số thông báo Nội dung Ngày Tải về
21CDNX/0160 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Long Thành Đạt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO 125; Mã Kiểu Loại: LNS125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,106 l/100km 30/06/2021
21CDNX/0159 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Long Thành Đạt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: FORZA 300; Mã Kiểu Loại: NSS300AEED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,607l/100km 30/06/2021
21CDNX/0158 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Long Thành Đạt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ADV 150; Mã Kiểu Loại: X1N02Q43L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,390 l/100km 30/06/2021
21CDNX/0157 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Long Thành Đạt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ADV 150 ABS; Mã Kiểu Loại: X1N02Q44L0 A/T X1N02Q44S1 A/T X1N02Q44S1A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,387 l/100km 30/06/2021
21CDNX/0156 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Phát Motor; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại:SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: FU150MFX, FU150MFZ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,342 l/100km 30/06/2021
21CDNX/0155 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Phát Motor; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MXKING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,039 l/100km 30/06/2021
21CDNX/0154 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Phát Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S3 A/T, X1H02N35S3A A/T, X1H02N35S3B A/T ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,280 l/100km 30/06/2021
21CDNX/0153 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Phát Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S3 A/T, A1F02N37S4 A/T, A1F02N37S4A A/T ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,209 l/100km 30/06/2021
21CDNX/0152 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Phát Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N36S3 A/T, A1F02N36S4 A/T ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,150 l/100km 30/06/2021
21CDNX/0151 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TRƯỜNG THỊNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,684 l/100km 30/06/2021
21CDNX/0150 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TRƯỜNG THỊNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,684 l/100km 30/06/2021
21CDNX/0149 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TRƯỜNG THỊNH PHÁT; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: FU150MFX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,857 l/100km 30/06/2021
21CDNX/0148 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TRƯỜNG THỊNH PHÁT; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MX KING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,461 l/100km 30/06/2021
21CDNX/0147 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TRƯỜNG THỊNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,784 l/100km 30/06/2021
21CDNX/0146 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TRƯỜNG THỊNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,684 l/100km 30/06/2021
21CDNX/0145 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TRƯỜNG THỊNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4A M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,359 l/100km 30/06/2021
21CDNX/0144 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TRƯỜNG THỊNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,922 l/100km 30/06/2021
21CDNX/0143 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TRƯỜNG THỊNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,166 l/100km 30/06/2021
21CDNX/0142 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,277 l/100kM 30/06/2021
21CDNX/0141 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S3 A/T, A1F02N37S4 A/T, A1F02N37S4A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,179 l/100km 30/06/2021
21CDNX/0140 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4 M/T, Y3B02R17S4A M/T, Y3B02R17S4B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,763 l/100km 30/06/2021
21CDNX/0139 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,785 l/100km 30/06/2021
21CDNX/0138 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,774 l/100km 30/06/2021
21CDNX/0137 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,785 l/100km 30/06/2021
21CDNX/0136 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,774 l/100km 30/06/2021
21CDNX/0135 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH BIG BROTHER DISTRIBUTOR; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GSX 150 Bandit; Mã Kiểu Loại: GSF-150MF; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,681 l/100km 28/06/2021
21CDNX/0134 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH BIG BROTHER DISTRIBUTOR; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: AEROX 155 VVA S-VERSION; Mã Kiểu Loại: GDR155-A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,445 l/100km 28/06/2021
21CDNX/0133 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH BIG BROTHER DISTRIBUTOR; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: AEROX 155 VVA R-VERSION; Mã Kiểu Loại: GDR155-R; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,637 l/100km 28/06/2021
21CDNX/0132 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH BIG BROTHER DISTRIBUTOR; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: AEROX 155 VVA R-VERSION MONSTER ENERGY; Mã Kiểu Loại: GDR155-R; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,637 l/100km 28/06/2021
21CDNX/0131 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH BIG BROTHER DISTRIBUTOR; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: W175 SE; Mã Kiểu Loại: BJ175A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,386 l/100km 28/06/2021