Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
21CDNX/0191
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM Hưng Thịnh Vượng; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại:VARIO 150; Mã Kiểu Loại:X1H02N35S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,244 l/100km
|
01/07/2021
|
|
21CDNX/0190
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM Hưng Thịnh Vượng; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại:VARIO 125; Mã Kiểu Loại:A1F02N37S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,253 l/100km
|
01/07/2021
|
|
21CDNX/0188
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM Hưng Thịnh Vượng; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại:SATRIA F150; Mã Kiểu Loại:FU150MFX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,980 l/100km
|
01/07/2021
|
|
21CDNX/0187
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM Hưng Thịnh Vượng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại:SONIC 150R; Mã Kiểu Loại:Y3B02R17S4 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,381 l/100km
|
01/07/2021
|
|
21CDNX/0186
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM Hưng Thịnh Vượng; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại:MXKING; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,484 l/100km
|
01/07/2021
|
|
21CDNX/0185
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM Hưng Thịnh Vượng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại:SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,811 l/100km
|
01/07/2021
|
|
21CDNX/0184
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM Hưng Thịnh Vượng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại:SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,811 l/100km
|
01/07/2021
|
|
21CDNX/0183
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM Hưng Thịnh Vượng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại:SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,976 l/100km
|
01/07/2021
|
|
21CDNX/0182
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XNK Đại Dương Xanh Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,610 l/100km
|
01/07/2021
|
|
21CDNX/0181
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XNK Đại Dương Xanh Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,715 l/100km
|
01/07/2021
|
|
21CDNX/0180
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XNK Đại Dương Xanh Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MXKING ; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,245 l/100km
|
01/07/2021
|
|
21CDNX/0179
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Liberty 125 iGet-111; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.63 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0178
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa Primavera 125 ABS-513; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.67 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0177
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa Sprint 150 ABS-221; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.70 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0176
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Liberty 125 3V ie-110; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.66 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0175
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa Primavera 125 75th ABS-517; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.69 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0174
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KINH DOANH NAM KHANG; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150 ; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,300 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0173
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KINH DOANH NAM KHANG; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150 ; Mã Kiểu Loại: FU150MF; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,857 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0172
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KINH DOANH NAM KHANG; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY ; Mã Kiểu Loại: F1C02N28S2B A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,805 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0171
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KINH DOANH NAM KHANG; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125 ; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,135 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0170
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KINH DOANH NAM KHANG; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R ; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4B A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,212 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0169
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KINH DOANH NAM KHANG; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY ; Mã Kiểu Loại: F1C02N28S2A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,805 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0168
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Long Thành Đạt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: V-IXION R ; Mã Kiểu Loại: VXN155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,235 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0167
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Long Thành Đạt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S3 A/T, X1H02N35S3A A/T, X1H02N35S3B A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,263 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0166
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Long Thành Đạt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1S02N37S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,058 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0165
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Long Thành Đạt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S3A M/T, Y3B02R17S4 M/T, Y3B02R17S4A M/T, Y3B02R17S4B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,281 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0164
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Long Thành Đạt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: R15; Mã Kiểu Loại: YZF155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,107 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0163
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Long Thành Đạt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: R1M; Mã Kiểu Loại: YZF1000D(YZF-R1M); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8,129 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0162
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Long Thành Đạt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: R1; Mã Kiểu Loại: YZF1000(YZF-R1); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8,047 l/100km
|
30/06/2021
|
|
21CDNX/0161
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Long Thành Đạt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MT-15; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,965 l/100km
|
30/06/2021
|
|