Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
21CDNX/0121
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TRIDENT; Mã Kiểu Loại: L101 ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.6 l/100km
|
16/06/2021
|
|
21CDNX/0120
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 850 SPORT; Mã Kiểu Loại: C701 ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.2 l/100km
|
16/06/2021
|
|
21CDNX/0119
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: STREET BOB 114; Mã Kiểu Loại: FXBBS ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8.069 l/100km
|
16/06/2021
|
|
21CDNX/0118
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: SOFTAIL STANDARD; Mã Kiểu Loại: FXST ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7.528 l/100km
|
16/06/2021
|
|
21CDNX/0117
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: LOW RIDER S; Mã Kiểu Loại: FXLRS ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8.2 l/100km
|
16/06/2021
|
|
21CDNX/0116
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: CVO ROAD GLIDE; Mã Kiểu Loại: FLTRXSE ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6.1 l/100km
|
16/06/2021
|
|
185/KH-BCĐ
|
Kế hoạch Triển khai thực hiện Quyết định của Thủ tướng Chính phủ về "Ngày toàn dân phòng, chống mua bán người" năm 2021
|
16/06/2021
|
|
01/2021/TT-TTCP
|
Thông tư Quy định quy tắc ứng xử của cán bộ, công chức, viên chức trong nghành Thanh tra và cán bộ, công chức làm công tác tiếp công dân
|
11/06/2021
|
|
2134/ĐKVN-TCCB
|
Thông báo kết quả trúng tuyển công chức Cục Đăng kiểm VN
|
10/06/2021
|
|
925/QĐ-ĐKVN
|
Quyết định công nhận kết quả tuyển dụng công chức
|
10/06/2021
|
|
35/TB-HĐTTCC
|
Thông báo kết quả thi vòng 2 kỳ thi tuyển Công chức Cục Đăng kiểm VN
|
10/06/2021
|
|
21CDNX/0115
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MX KING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,116 l/100km
|
10/06/2021
|
|
21CDNX/0114
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GSX R150; Mã Kiểu Loại: GSX-R150RFX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,313 l/100km
|
10/06/2021
|
|
21CDNX/0113
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GSX S150; Mã Kiểu Loại: GSXS150RFY; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,390 l/100km
|
10/06/2021
|
|
21CDNX/0112
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: FU150MF, FU150MFX, FU150MFZ, FU150MFXM, FU150MFZM; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,836 l/100km
|
10/06/2021
|
|
21CDNX/0111
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 125i; Mã Kiểu Loại: AFS125MSF TH, AFS125MSFL TH, AFS125MSFM TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,533 l/100km
|
10/06/2021
|
|
21CDNX/0110
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 125i; Mã Kiểu Loại: AFS125CSF TH, AFS125CSFL TH, AFS125CSFM TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,070 l/100km
|
10/06/2021
|
|
21CDNX/0109
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 125i; Mã Kiểu Loại: AFS125CSF TH, AFS125CSFL TH, AFS125CSFM TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,533 l/100km
|
10/06/2021
|
|
21CDNX/0108
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N36S2 A/T, A1F02N36S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,162 l/100km
|
10/06/2021
|
|
21CDNX/0107
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S2 A/T, A1F02N37S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,894 l/100km
|
10/06/2021
|
|
21CDNX/0106
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150R; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S2 A/T, X1H02N35S3 A/T, X1H02N35S3A A/T, X1H02N35S3B A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,218 l/100km
|
10/06/2021
|
|
21CDNX/0105
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4 M/T, Y3B02R17S4A M/T, Y3B02R17S4B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,504 l/100km
|
10/06/2021
|
|
21CDNX/0104
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,618 l/100km
|
10/06/2021
|
|
21CDNX/0103
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N28S2A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,734 l/100km
|
10/06/2021
|
|
21CDNX/0102
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,794 l/100km
|
10/06/2021
|
|
21CDNX/0101
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: F1C02N28S2B A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,734 l/100km
|
10/06/2021
|
|
21CDNX/0100
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,618 l/100km
|
10/06/2021
|
|
21CDNX/0099
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,794 l/100km
|
10/06/2021
|
|
21CDNX/0098
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY ESP; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,734 l/100km
|
10/06/2021
|
|
21CDNX/0097
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: GENIO; Mã Kiểu Loại: C1M02N42L0 A/T, C1M02N42L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,540 l/100km
|
10/06/2021
|
|