Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
21CDNX/0280
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S2 A/T, A1F02N37S3 A/T, A1F02N37S4 A/T, A1F02N37S4A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,155 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDNX/0279
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N36S2 A/T, A1F02N36S3 A/T, A1F02N36S4 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,266 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDNX/0278
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA Tên thương mại: PCX ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,213 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDNX/0277
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA Tên thương mại: ZOOMER-X; Mã Kiểu Loại: ACG110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,832 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDNX/0276
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA Tên thương mại: CBR 250RR SP ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,468 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDNX/0275
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA Tên thương mại: CRF150L; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,438 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDNX/0274
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: WR 155R; Mã Kiểu Loại: WR155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,923 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDNX/0273
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO FINO GRANDE; Mã Kiểu Loại: LNC 125-I; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,208 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDNX/0272
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO FINO SPORTY; Mã Kiểu Loại: LNC 125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,214 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDNX/0271
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO FINO PREMIUM; Mã Kiểu Loại: LNC 125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,214 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDNX/0270
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,789 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDNX/0269
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N36S2 A/T; A1F02N36S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,379 l/100km
|
28/07/2021
|
|
13TI/21TB
|
Chiến dịch kiểm tra tập trung kết hợp về ổn định tổng quát của tàu do các
Chính quyền cảng thành viên Tokyo MoU và Paris MoU thực hiện từ ngày
01/09 đến ngày 30/11/2021
|
23/07/2021
|
|
21CDNX/0268
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE T120 BLACK; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,7 l/100km
|
23/07/2021
|
|
21CDNX/0267
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE T120; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,7 l/100km
|
23/07/2021
|
|
21CDNX/0266
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Việt Nam Suzuki; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GIXXER 250; Mã Kiểu Loại: SX250RL; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,05 l/100km
|
23/07/2021
|
|
21CDNX/0265
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Việt Nam Suzuki; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: BURGMAN STREET FI; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,95 l/100km
|
23/07/2021
|
|
21CDNX/0264
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Việt Nam Suzuki; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GIXXER SF250; Mã Kiểu Loại: GSX250FRL; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,47 l/100km
|
23/07/2021
|
|
1008A/ĐKVN-VAQ
|
Tiếp nhận và trả kết quả chứng nhận đăng kiểm xe cơ giới
|
23/07/2021
|
|
|
Danh sách xe tải đông lạnh theo từng tỉnh
|
21/07/2021
|
|
21CDNX/0263
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG PHÁT VINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,218 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDNX/0262
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG PHÁT VINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: GENIO; Mã Kiểu Loại: C1M02N42LOA A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,774 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDNX/0261
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG PHÁT VINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CLICK 150i; Mã Kiểu Loại: ACB150CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,248 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDNX/0260
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG PHÁT VINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CLICK 125i; Mã Kiểu Loại: ACB125CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,123 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDNX/0259
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG PHÁT VINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT eSP; Mã Kiểu Loại: H1B02N42L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,895 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDNX/0258
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG PHÁT VINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,148 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDNX/0257
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG PHÁT VINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,354 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDNX/0256
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG PHÁT VINH; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MX KING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,271 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDNX/0255
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: PAN AMERICA SPECIAL; Mã Kiểu Loại: RA1250S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 10,225 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDNX/0254
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: STREET TWIN GOLDLINE; Mã Kiểu Loại: DP04; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,1 l/100km
|
20/07/2021
|
|