Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
21CDNX/0296
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại:FU150MF; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,361 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0295
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MXKING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,902 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0294
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GSX 150 Bandit; Mã Kiểu Loại: GSF-150MF; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,938 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDRX/0048
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH ST MOTOR VIỆT NAM; Nhãn hiệu: STMOTORS; Tên thương mại: STMOTORS; Mã Kiểu Loại: CX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,034 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDRX/0047
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH ST MOTOR VIỆT NAM; Nhãn hiệu: STMOTORS; Tên thương mại: STMOTORS; Mã Kiểu Loại: CUP; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,006 l/100km
|
01/08/2021
|
|
THSP/2021/25
|
Chương trình triệu hồi xe để kiểm tra và thay thế cầu chì bơm nhiên liệu trên các dòng xe Volvo phiên bản Model 2019 - 2020 tại Việt Nam theo chương trình triệu hồi số R10100 của Volvo.
|
30/07/2021
|
|
21CDNX/0293
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S3 A/T; X1H02N35S3A A/T; X1H02N35S3B A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,277 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDNX/0292
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH phát triển thương mại Trịnh Gia; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY Club 12; Mã Kiểu Loại: ACF110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,832 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDRX/0046
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty Cổ Phần SAKI Việt Nam; Nhãn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SKI-81; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,2 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDRX/0045
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty Cổ Phần SAKI Việt Nam; Nhãn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: WOWY RSX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,4 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDRX/0044
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty Cổ Phần SAKI Việt Nam; Nhãn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: KARIK; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,3 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDRX/0043
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty Cổ Phần SAKI Việt Nam; Nhãn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: WOWY RS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,239 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDNX/0291
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KIN SG; Nhãn hiệu: HONDA Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,765 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDNX/0290
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KIN SG; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MXKING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,569 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDNX/0289
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KIN SG; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N28S2A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,042 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDNX/0288
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KIN SG; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,725 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDNX/0287
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KIN SG; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,765 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDNX/0286
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KIN SG; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: F1C02N28S2B A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,042 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDNX/0285
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KIN SG; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,725 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDRX/0042
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH350i; Mã Kiểu Loại: NF120 SH350i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,54 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDNX/0284
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LÝ NGHĨA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,942 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDRX/0041
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH Công thương Đồng Minh; Nhãn hiệu: ALLY; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SI; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,4 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDRX/0040
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH Công thương Đồng Minh; Nhãn hiệu: ALLY; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: WS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,2 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDRX/0039
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH Công thương Đồng Minh; Nhãn hiệu: ALLY; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: NEW 50 LE; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,3 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDRX/0038
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH Công thương Đồng Minh; Nhãn hiệu: ALLY; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: NEW 50SE; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,23 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDRX/0037
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH Công thương Đồng Minh; Nhãn hiệu: ALLY; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SMILE 50S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,5 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDRX/0036
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH Công thương Đồng Minh; Nhãn hiệu: ALLY; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: DIAMOND S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,8 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDNX/0283
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: FU150MFZ, FU150MFX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,305 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDNX/0282
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4A M/T, Y3B02R17S4 M/T, Y3B02R17S4B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,549 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDNX/0281
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S2 A/T, X1H02N35S3 A/T, XIH02N35S3A A/T,X1H02N35S3B A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,231 l/100km
|
28/07/2021
|
|