Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
21CDRX/0054
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: CREα; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,6 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDRX/0053
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: Classic VVIP I; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,45 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDRX/0052
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: CLASSIC 50-1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,35 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDRX/0051
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50VS-1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,65 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDRX/0050
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50VS CLASSIC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,75 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDRX/0049
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50C1-1S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,25 l/100km
|
08/10/2021
|
|
THSP/2021/27
|
Chương trình triệu hồi kiểm tra, thay thế trục dẫn động lái
cho một số xe Mercedes-Benz A-Class (số loại 176), CLA (số
loại 117) và GLA (số loại 156) do công ty MBV nhập khẩu và
phân phối theo chương trình triệu hồi của Mercedes-Benz
AG có số hiệu là 4692030.
|
30/09/2021
|
|
THSP/2021/26
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra, lắp bổ sung lớp bọc
bảo vệ bó dây điện tín hiệu điều khiển của Táp lô để ngăn
ngừa xảy ra cọ xát do vận hành trong suốt thời gian dài sử
dụng gây ra cảnh báo lỗi trên các xe Ecosport sản xuất
năm 2020 do Công ty TNHH Ford Việt Nam lắp ráp và
phân phối theo chương trình triệu hồi 21S16.
|
22/09/2021
|
|
21CDNX/0307
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Xuất nhập khẩu Nghiêm Phát; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Scoopy CLUB 12; Mã Kiểu Loại: ACF110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,418 l/100km
|
09/09/2021
|
|
19TI/21TB
|
Hướng dẫn tuân thủ quy định về Chỉ số hiệu quả năng lượng đối với tàu
hiện có (EEXI) và Chỉ thị cường độ các bon (CII) của tàu theo sửa đổi, bổ
sung đối với Phụ lục VI của Công ước MARPOL được thông qua bởi Nghị
quyết MEPC.328(76)
|
06/09/2021
|
|
3235/ĐKVN-VAQ
|
Công văn cử cán bộ đi công tác của Cục ĐKVN
|
01/09/2021
|
|
|
Đơn vị kiểm tra ATKT và BVMT xe máy chuyên dùng
|
01/09/2021
|
|
3188/ĐKVN-VAQ
|
Công văn gửi Công an thành phố Đà Nẵng về việc cử cán bộ của Cục ĐKVN đi công tác
|
27/08/2021
|
|
18TI/21TB
|
Thông tin và hướng dẫn của Văn phòng Vận tải biển (ICS) về Chiến dịch
kiểm tra tập trung về ổn định tổng quát của tàu do các Chính quyền cảng
trên thế giới thực hiện từ ngày 01/09 đến ngày 30/11/2021.
|
27/08/2021
|
|
Số 3166/ ĐKVN-VAQ
|
Công văn gửi các cơ quan hữu quan về việc cử cán bộ đi công tác Gia Lai.
|
26/08/2021
|
|
01-08-21/VAR
|
Danh sách xe cứu thương theo từng tỉnh tính đến tháng 8 năm 2021
|
25/08/2021
|
|
17TI/21TB
|
Hướng dẫn về Chiến dịch kiểm tra tập trung kết hợp về ổn định tổng quát của
tàu do các Chính quyền cảng trên thế giới thực hiện từ ngày 01/09 đến ngày
30/11/2021
|
16/08/2021
|
|
16TI/21TB
|
Các chiến dịch kiểm tra tập trung năm 2021 đối với tàu biển của các Chính
quyền cảng trên thế giới.
|
09/08/2021
|
|
15TI/21TB
|
Thông tư MSC.1/Circ.1318/Rev.1 ngày 25/5/2021 về Hướng dẫn sửa đổi đối với việc bảo dưỡng và kiểm tra hệ thống dập cháy cố định bằng CO2.
|
05/08/2021
|
|
14TI/21TB
|
Phụ lục cập nhật ngày 30/07/2021 của Thông tư MSC-MEPC.6/Circ.19 “Địa
chỉ liên hệ của các quốc gia về an toàn và ngăn ngừa, ứng phó ô nhiễm”
|
02/08/2021
|
|
21CDNX/0306
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Long Thành Đạt; Nhãn hiệu:YAMAHA; Tên thương mại: LEXI; Mã Kiểu Loại: GDS125-I; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,452 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0305
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Phát Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4 M/T, Y3B02R17S4A M/T, Y3B02R17S4B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,431 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0304
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Phát Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SUPRA GTR150; Mã Kiểu Loại: G2E02R21M1 M/T, G2E02R21M1A M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,160 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0303
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,200 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0302
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,186 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0301
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,445 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0300
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SUPRA GTR150; Mã Kiểu Loại: G2E02R21S2 M/T, G2E02R21S2A M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,413 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0299
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SUPRA GTR150; Mã Kiểu Loại: G2E02R21M1 M/T, G2E02R21M1A M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,541 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0298
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,164 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0297
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY Stylish; Mã Kiểu Loại:F1C02N28S2A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,018 l/100km
|
01/08/2021
|
|